Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Why

(h)waɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

为什么, 理由, 为何, 何以

Ý nghĩa của Why bằng tiếng Trung

为什么

Ví dụ:
Why are you late?
你为什么迟到?
I don't understand why this happened.
我不明白为什么会发生这种事。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to ask for reasons or explanations in everyday conversations.
Ghi chú: 这个用法是最常见的,通常在口语中使用。

理由

Ví dụ:
Can you tell me the reason why you left?
你能告诉我你离开的理由吗?
There is no reason why we shouldn't try.
我们没有理由不去尝试。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to reasons in both written and spoken language.
Ghi chú: 这个用法更正式,可以在书面语中使用。

为何

Ví dụ:
Why did you choose this option?
你为何选择这个选项?
I wonder why he reacted that way.
我想知道他为何那样反应。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or formal contexts, often in written Chinese.
Ghi chú: 这个用法比较书面化,常见于文章或正式场合。

何以

Ví dụ:
What is the reason why this issue persists?
何以这个问题持续存在?
I don't know why he refuses to help.
我不知道何以他拒绝帮助。
Sử dụng: formal/literaryBối cảnh: Used in classical Chinese or literary contexts.
Ghi chú: 这个用法比较古典,通常在文学作品中见到。

Từ đồng nghĩa của Why

How come

How come is an informal way of asking for the reason behind something.
Ví dụ: How come you're late again?
Ghi chú: How come is more casual and conversational compared to 'why'.

For what reason

For what reason is a formal and structured way of asking about the cause or purpose of something.
Ví dụ: For what reason did you choose that route?
Ghi chú: For what reason is more formal and may be used in professional or academic contexts.

What for

What for is a direct and concise way of inquiring about the purpose or motive behind an action.
Ví dụ: What for did you buy so many groceries?
Ghi chú: What for is more direct and may imply a sense of curiosity or disbelief.

Wherefore

Wherefore is an archaic term meaning 'for what reason' or 'why'. It is rarely used in modern English.
Ví dụ: Wherefore did you leave without saying goodbye?
Ghi chú: Wherefore is an old-fashioned and poetic term that is not commonly used in everyday language.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Why

Why not

This phrase is used to suggest or propose something, implying there is no good reason not to do it.
Ví dụ: Why not go for a walk in the park?
Ghi chú: While 'why' seeks a reason for something, 'why not' is more about proposing an action or idea.

Why bother

This phrase questions the need or purpose of doing something, suggesting it may not be worth the effort.
Ví dụ: Why bother studying if you're not going to pay attention in class?
Ghi chú: Unlike 'why' which seeks an explanation, 'why bother' questions the value or point of an action.

Why me

This phrase expresses frustration or disbelief about being the one to experience something undesirable.
Ví dụ: Why me? Why do I always get stuck with the difficult tasks?
Ghi chú: While 'why' seeks an explanation, 'why me' expresses a personal sense of unfairness or misfortune.

Why the long face

This phrase is used to ask someone why they look sad or upset.
Ví dụ: Why the long face? Did something happen?
Ghi chú: It's a figurative expression, not directly asking for a reason but rather questioning the person's demeanor.

Why on earth

This phrase shows strong disbelief or confusion about someone's actions or decisions.
Ví dụ: Why on earth would you do that? It makes no sense!
Ghi chú: It intensifies the questioning aspect of 'why,' emphasizing the speaker's astonishment.

Why the hell

This is a more emphatic and sometimes rude way of asking someone for an explanation.
Ví dụ: Why the hell are you ignoring my messages?
Ghi chú: It adds a strong emotional tone to the question, often indicating frustration or anger.

Why so

This phrase questions the intensity or seriousness of someone's behavior or attitude.
Ví dụ: Why so serious? Lighten up and have some fun!
Ghi chú: It directly addresses a specific characteristic or behavior, prompting the person to consider a change.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Why

Why the rush

Asking why something is being done in a hurry or with urgency.
Ví dụ: A: I have to finish this quickly. B: Why the rush?
Ghi chú: Focuses on questioning the necessity or reason for rushing.

Why the fuss

Questioning the reason behind someone's exaggerated concern or reaction.
Ví dụ: A: Please don't make a big deal out of it. B: Why the fuss?
Ghi chú: Inquires about the justification for making a fuss or causing unnecessary drama.

Why the silence

Asking for an explanation for a sudden lack of communication or response.
Ví dụ: A: Everyone suddenly stopped talking. B: Why the silence?
Ghi chú: Questions the reason behind a quiet or unresponsive situation.

What's with all the questions

Inquiring about the reason behind multiple inquiries or interrogation.
Ví dụ: A: Why are you asking so many questions? B: What's with all the questions?
Ghi chú: Questions the motive behind the excessive questioning or curiosity.

Why the cold shoulder

Questioning the reason for being treated with indifference or neglect.
Ví dụ: A: Julia has been ignoring me lately. B: Why the cold shoulder?
Ghi chú: Focuses on asking why someone is being purposely distant or unfriendly.

What's the deal

Inquiring about the reason behind a specific situation or behavior.
Ví dụ: A: He hasn't been returning my calls. B: What's the deal?
Ghi chú: Asking for an explanation or understanding of a particular circumstance or behavior.

What gives

Seeking to know the reason behind someone's mood or actions.
Ví dụ: A: Sarah seems upset. B: What gives?
Ghi chú: Questions the cause or reason for a person's current emotional state or behavior.

Why - Ví dụ

Why are you late?
为什么迟到?
I don't understand why he said that.
我不明白他为什么那样说。
Why did you choose this restaurant?
为什么选择这家餐厅?
I wonder why she didn't come to the party.
我想知道她为什么没有来参加派对。

Ngữ pháp của Why

Why - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Trạng từ nghi vấn (Wh-adverb)
Từ gốc: why
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): why
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): whies
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): why
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Why chứa 1 âm tiết: why
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wī
why , ˈ(h)wī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Why - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Why: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.