Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung
Your
jɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
你的, 您 的, 你们的, 贵 的
Ý nghĩa của Your bằng tiếng Trung
你的
Ví dụ:
Is this your book?
这是你的书吗?
Your idea is interesting.
你的想法很有趣。
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, personal communication
Ghi chú: 这是最常见的用法,表示某物属于对方。
您 的
Ví dụ:
May I help you with your request?
我可以帮助您处理您的请求吗?
Your feedback is important to us.
您的反馈对我们很重要。
Sử dụng: formalBối cảnh: Business communication, formal letters
Ghi chú: 在正式场合使用,表示对对方的尊重。
你们的
Ví dụ:
What are your thoughts on the project?
你们对这个项目有什么看法?
Your team did an excellent job.
你们的团队表现得非常出色。
Sử dụng: informalBối cảnh: Group discussions, team settings
Ghi chú: 用于指代多个听众或多个对象。
贵 的
Ví dụ:
I appreciate your business.
感谢贵公司的支持。
Your esteemed presence is requested.
恭请您的光临。
Sử dụng: formalBối cảnh: Ceremonial, very respectful communication
Ghi chú: 在极其正式的场合中使用,表达敬意。
Từ đồng nghĩa của Your
Yours
Yours is a possessive pronoun that shows ownership or belonging.
Ví dụ: Is this book yours?
Ghi chú: Yours is used to indicate possession, while 'your' is a possessive adjective used before a noun.
Thy
Thy is an archaic form of 'your' used in old English or poetic contexts.
Ví dụ: Thy car is parked outside.
Ghi chú: Thy is an older form of 'your' and is not commonly used in modern English.
Yer
Yer is a colloquial or informal variation of 'your'.
Ví dụ: Yer keys are on the table.
Ghi chú: Yer is an informal or dialectal form of 'your' often used in casual speech or writing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Your
Your guess is as good as mine
This phrase is used when someone does not know the answer to a question and suggests that their guess is as uncertain as the other person's.
Ví dụ: A: Do you know when the meeting will end? B: Sorry, your guess is as good as mine.
Ghi chú: The phrase 'your guess is as good as mine' emphasizes that both parties have equal uncertainty about a situation.
Your call
When someone says 'your call,' they are indicating that the decision or choice is up to the other person.
Ví dụ: A: Should we postpone the project deadline? B: Your call. I'm fine with whatever decision you make.
Ghi chú: The phrase 'your call' implies that the other person has the authority or responsibility to make the decision.
Your time is up
This phrase is used to indicate that a specific period of time allocated for a task or activity has ended.
Ví dụ: The teacher said, 'Your time is up. Please put down your pencils and hand in your tests.'
Ghi chú: The phrase 'your time is up' is a direct way of informing someone that they have run out of time for a particular activity.
Mind your own business
When someone says 'mind your own business,' they are telling another person to not interfere in their personal affairs.
Ví dụ: A: Why did you break up with your boyfriend? B: Mind your own business!
Ghi chú: The phrase 'mind your own business' is a polite way of asking someone to respect their privacy or boundaries.
Your days are numbered
This phrase is a warning that someone's time or opportunity is running out, usually due to poor performance or behavior.
Ví dụ: The boss warned the employee, 'Your days are numbered if you don't improve your performance.'
Ghi chú: The phrase 'your days are numbered' implies that there will be consequences if the person does not change their actions or behavior.
Your neck of the woods
This phrase refers to a particular area or neighborhood where someone lives or is familiar with.
Ví dụ: I'll be visiting your neck of the woods next week. Maybe we can meet up for coffee.
Ghi chú: The phrase 'your neck of the woods' is a colloquial way of talking about someone's locality or region.
Your two cents
When someone offers 'your two cents,' they are sharing their opinion or viewpoint on a topic.
Ví dụ: A: What do you think about the new company policy? B: Here's my two cents - I think it's too restrictive.
Ghi chú: The phrase 'your two cents' suggests that the opinion being offered is valuable or worth considering, even if it's just a small contribution.
Your place or mine?
This phrase is a flirtatious way of suggesting a place to meet or spend time together, often in a romantic context.
Ví dụ: A: Shall we have dinner at your place or mine? B: Let's go to my place. I'll cook for us.
Ghi chú: The phrase 'your place or mine' is a playful invitation to choose a location for an intimate or social gathering.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Your
Yourself
Used to emphasize doing something independently or without help from others.
Ví dụ: Just do it yourself. Don't rely on others.
Ghi chú: Emphasizes individual action compared to just the possessive 'your'.
Your place
Refers to someone's home or residence.
Ví dụ: Let's meet at your place for dinner tonight.
Ghi chú: Indicates a specific location owned by the person being referred to.
Your bad
Acknowledges responsibility for something that went wrong.
Ví dụ: Sorry for the mistake; that was all on me. Your bad.
Ghi chú: Casual and humorous way to admit fault, similar to 'my bad'.
Your take
Asking for someone's opinion or perspective on a particular matter.
Ví dụ: What's your take on the new company policy?
Ghi chú: Requests an individual's viewpoint or stance on an issue.
Your shout
Implies that it's someone else's turn to pay for something, usually a round of drinks.
Ví dụ: I'll get the next round. It's your shout this time.
Ghi chú: Suggests a reciprocal or alternating arrangement for covering expenses.
Your move
Challenges someone to take action or make a decision in response to a situation.
Ví dụ: I've done my part, now it's your move.
Ghi chú: Encourages the other person to initiate the next step or response.
Your - Ví dụ
Your dog is very cute.
你的狗很可爱。
Can I borrow your pen?
我可以借用你的笔吗?
What's your favorite color?
你最喜欢的颜色是什么?
I like your new haircut.
我喜欢你的新发型。
Ngữ pháp của Your
Your - Đại từ (Pronoun) / Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Từ gốc: your
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Your chứa 1 âm tiết: your
Phiên âm ngữ âm: yər
your , yər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Your - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Your: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.