Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Trung

Me

mi
Cực Kỳ Phổ Biến
0 - 100
0 - 100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

我, 对我来说, 我自己, 我方

Ý nghĩa của Me bằng tiếng Trung

Ví dụ:
I love reading books.
我喜欢读书。
Can you help me?
你能帮我吗?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to oneself.
Ghi chú: This is the most common translation of 'me' and is used in both spoken and written Chinese.

对我来说

Ví dụ:
This is important to me.
这对我来说很重要。
It means a lot to me.
这对我来说意义重大。
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express personal significance or importance.
Ghi chú: This phrase emphasizes personal perspective and can be used in both casual and formal contexts.

我自己

Ví dụ:
I did it by myself.
我自己做的。
I have to take care of myself.
我必须照顾我自己。
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize one's own actions or responsibility.
Ghi chú: This phrase is often used to stress independence or self-reliance.

我方

Ví dụ:
Our side will handle this matter.
我方将处理此事。
The report is from our side.
报告来自我方。
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts, especially in discussions or negotiations to refer to one's own group.
Ghi chú: This term is often used in business or legal contexts.

Từ đồng nghĩa của Me

Myself

Myself is a reflexive pronoun that emphasizes that the action was done by the speaker. It is used when the subject and the object of the sentence are the same person.
Ví dụ: I made this cake myself.
Ghi chú: Myself is used to emphasize the individual's role in an action, while 'me' simply refers to the person.

I

I is the subject pronoun used to refer to oneself. It is used when the speaker is the one performing the action.
Ví dụ: I will go to the store.
Ghi chú: I is the subject pronoun, while 'me' is the object pronoun.

My

My is a possessive determiner used to show ownership or possession. It is used before a noun to indicate that something belongs to the speaker.
Ví dụ: This is my book.
Ghi chú: My indicates possession, while 'me' is the object pronoun referring to the speaker.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Me

All about me

Refers to something that is focused entirely on oneself or one's interests.
Ví dụ: The presentation was all about me and my experiences.
Ghi chú: Expands on the concept of 'me' to encompass one's experiences and interests.

Me, myself, and I

Used to emphasize that one is acting alone or independently.
Ví dụ: I prefer to work alone, just me, myself, and I.
Ghi chú: Emphasizes the individuality and self-reliance of the speaker.

It's all about me

Indicates a self-centered attitude or belief that everything revolves around oneself.
Ví dụ: She always thinks it's all about me and never considers others' feelings.
Ghi chú: Emphasizes a sense of self-importance and egocentrism.

Me time

Refers to time spent alone or on oneself, typically for relaxation or self-care.
Ví dụ: I need some me time to relax and recharge.
Ghi chú: Highlights the importance of self-care and personal well-being.

Poor me

Used to express self-pity or a sense of victimhood.
Ví dụ: He always plays the victim, saying 'poor me' whenever things go wrong.
Ghi chú: Conveys a tone of self-victimization or seeking sympathy.

Me, too

Agrees with a statement or sentiment expressed by someone else.
Ví dụ: A: I love Italian food. B: Me, too!
Ghi chú: Expresses agreement with another person's statement or feeling.

Not just me

Indicates that one is not alone in a particular belief or experience.
Ví dụ: It's not just me who feels this way; many others share the same opinion.
Ghi chú: Acknowledges a collective sentiment or experience beyond just the individual.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Me

Meantime

Used to refer to the period of time between two specific moments or events.
Ví dụ: In the meantime, could you finish that report?
Ghi chú: Derived from 'mean' which means 'average' and 'time' which means 'a period'. In this slang term, the meaning shifts to 'in the meantime' or 'in the intermediate period'.

Memo

A shortened form of 'memorandum', a written message or communication.
Ví dụ: Do you mind sending me a memo summarizing the key points?
Ghi chú: The slang term 'memo' is a commonly used informal way to refer to a written note or communication, often used in workplaces.

Meddle

To interfere or intrude in a situation where one is not welcome or needed.
Ví dụ: Don't meddle in their relationship, it will only cause more problems.
Ghi chú: Derived from the verb 'meddle', meaning to interfere, this slang term carries a negative connotation of unwelcome interference.

Mean business

To be serious and determined about a particular task or activity.
Ví dụ: She really means business when it comes to project deadlines.
Ghi chú: This slang term takes the original meaning of 'mean' as being serious or determined, emphasizing a strong dedication to a particular goal or task.

Meet halfway

To reach a compromise where each party gives up something to find a mutually acceptable solution.
Ví dụ: Let's meet halfway and compromise on the budget for the event.
Ghi chú: The slang term 'meet halfway' retains the original sense of physically meeting in the middle but extends it metaphorically to reaching a compromise or agreement in a discussion or negotiation.

Me - Ví dụ

I met my friend at the park.
在公园遇见了的朋友。
Can you help me with this task?
你能帮完成这个任务吗?
She gave me a present for my birthday.
她给了一个生日礼物。
Please remind me to buy milk on the way home.
请提醒在回家的路上买牛奶。

Ngữ pháp của Me

Me - Đại từ (Pronoun) / Đại từ nhân xưng (Personal pronoun)
Từ gốc: I
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): I
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): I
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Me chứa 1 âm tiết: me
Phiên âm ngữ âm: ˈmē
me , ˈmē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Me - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Me: 0 - 100 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.