Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Again
əˈɡɛn
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Again -
Another time; once more
Ví dụ: Let's watch that movie again.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, everyday situations
Ghi chú: Commonly used in spoken English to express repetition or a desire to do something one more time.
In addition; furthermore
Ví dụ: Again, I would like to thank everyone for their hard work.
Sử dụng: formalBối cảnh: speeches, presentations, formal writing
Ghi chú: Used to introduce additional information or emphasize a point in a formal context.
Back in a previous state or condition
Ví dụ: She fell ill again after recovering from the flu.
Sử dụng: neutralBối cảnh: narratives, personal stories
Ghi chú: Can indicate a return to a previous state or situation, often used in storytelling or recounting events.
Từ đồng nghĩa của Again
Once more
Similar to 'again,' it indicates a repetition of an action or event.
Ví dụ: I need you to explain the concept once more.
Ghi chú: Slightly more formal than 'again.'
Anew
Means to start over or begin again.
Ví dụ: Let's start anew and forget about our past mistakes.
Ghi chú: Conveys a sense of starting fresh or from a clean slate.
Repetitively
Refers to doing something repeatedly or in a recurring manner.
Ví dụ: He kept asking the same question repetitively.
Ghi chú: Focuses more on the repetitive nature of the action.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Again
Once again
This phrase means to do something one more time or to repeat an action or activity.
Ví dụ: Let's go through the plan once again to make sure everyone understands.
Ghi chú: The addition of 'once' emphasizes a singular repetition of the action.
Time and again
This phrase means repeatedly or frequently, often in a consistent manner.
Ví dụ: She has proven herself to be reliable time and again.
Ghi chú: The inclusion of 'time' signifies multiple occurrences over a period.
Back at it again
This informal phrase means to resume an activity or task after taking a break from it.
Ví dụ: After a short break, he's back at it again, working on his new project.
Ghi chú: The use of 'back at it' conveys a return to a familiar or ongoing task.
Never again
This phrase indicates that something will not be repeated or experienced in the future.
Ví dụ: I will never again trust him with important tasks after what happened last time.
Ghi chú: The inclusion of 'never' firmly states the decision to avoid a specific action or situation.
Time and time again
Similar to 'time and again,' this phrase emphasizes repeated instances or occurrences.
Ví dụ: She has proven her dedication to the cause time and time again.
Ghi chú: The repetition of 'time' reinforces the idea of consistent repetition.
Here we go again
This expression is used when a familiar or undesirable situation is recurring.
Ví dụ: Every time we discuss this topic, it turns into an argument. Here we go again.
Ghi chú: The phrase conveys a sense of exasperation or resignation towards the repetitive nature of the situation.
Over and over again
This phrase means repeatedly or incessantly, often in a continuous manner.
Ví dụ: He kept making the same mistakes over and over again despite being warned.
Ghi chú: The use of 'over' emphasizes the continuous nature of the repetition.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Again
Again and again
This phrase emphasizes repetition or frequency of an action, suggesting that something occurs repeatedly.
Ví dụ: She kept making the same mistake again and again.
Ghi chú: It carries a stronger emphasis on repetition than just using 'again'.
On repeat
This slang term refers to listening to or doing something continuously or repeatedly.
Ví dụ: I've had this song on repeat all day.
Ghi chú: It specifically refers to continuous repetition, often in the context of music or actions.
Round two
This phrase is often used in a playful or competitive manner to signify doing something for a second time.
Ví dụ: Let's give it a go for round two!
Ghi chú: It implies a sense of competition or challenge associated with the second time of doing something.
A fresh start
This term is used to indicate beginning again with a new perspective or approach.
Ví dụ: I messed up, but now I have a fresh start to do it right.
Ghi chú: It suggests a new beginning or opportunity after a previous attempt.
Re-do
This slang term refers to doing something over again, usually to improve the outcome.
Ví dụ: I'm going to ask my teacher for a re-do on this assignment.
Ghi chú: It specifically implies the action of repeating something with the intention of improving upon the previous attempt.
Take two
In the context of filming or recording, 'take two' refers to doing another try or attempt.
Ví dụ: Let's do another take, take two!
Ghi chú: It specifically relates to the filming or recording industry, where multiple takes are common.
Round again
This phrase implies repeating a cycle or process, often with an awareness or readiness for what's to come.
Ví dụ: We're back for round again, but this time we're prepared.
Ghi chú: It suggests a sense of returning to a familiar situation, but with added preparation or experience.
Again - Ví dụ
I need to see that movie again
Let's try this activity again, but with a different approach.
Can you repeat that again, please?
Ngữ pháp của Again
Again - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: again
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): again
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Again chứa 1 âm tiết: again
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈgen
again , ə ˈgen (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Again - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Again: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.