Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Another

əˈnəðər
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Another -

Referring to an additional person or thing of the same type

Ví dụ: I already have one book; I need another.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Used to indicate a different or additional item of the same kind

Referring to a different person or thing

Ví dụ: I don't want this shirt; show me another one.
Sử dụng: informalBối cảnh: shopping or everyday conversations
Ghi chú: Used when requesting a different item or option

Referring to one more person or thing

Ví dụ: I'll have another cup of coffee, please.
Sử dụng: informalBối cảnh: social gatherings or restaurants
Ghi chú: Commonly used to ask for an additional serving or portion

Từ đồng nghĩa của Another

Different

Different means not the same as something or someone else. It implies a distinction or variation.
Ví dụ: I would like to try a different approach to solving this problem.
Ghi chú: Different emphasizes a contrast or variation, while 'another' suggests an additional or alternative option.

Additional

Additional means extra or more of something. It indicates something that is added to what already exists.
Ví dụ: Do you have any additional information about the project?
Ghi chú: Additional focuses on the concept of more or extra, whereas 'another' implies a separate or distinct item.

Alternate

Alternate suggests a choice or option that is different from the original or usual one.
Ví dụ: Let's consider an alternate route to avoid the traffic.
Ghi chú: Alternate implies a different choice or option, while 'another' simply means one more of the same kind.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Another

one after another

This phrase means in succession or consecutively, with each item or person following the previous one.
Ví dụ: The students lined up to hand in their assignments one after another.
Ghi chú: It emphasizes the sequential order of items or actions.

another day, another dollar

This is a saying that means each day brings new opportunities or challenges, especially in terms of work or routine tasks.
Ví dụ: I may not love my job, but hey, another day, another dollar.
Ghi chú: It suggests a resigned acceptance of the daily grind or routine.

another nail in the coffin

This idiom refers to something that contributes to the demise or failure of a situation or event.
Ví dụ: The company's decision to downsize was another nail in the coffin for its struggling reputation.
Ghi chú: It implies a negative impact or consequence.

another string to one's bow

This expression means acquiring an additional skill or ability that can be used to one's advantage.
Ví dụ: Learning to play the piano gave her another string to her bow when applying for jobs.
Ghi chú: It emphasizes the versatility or resourcefulness of a person.

another kettle of fish

This phrase denotes a situation or matter that is entirely different from the one being discussed or compared.
Ví dụ: Fixing a car engine is one thing, but repairing a boat engine is another kettle of fish.
Ghi chú: It highlights a significant contrast or distinction between two things.

another feather in one's cap

This idiom refers to an additional achievement or success that adds to one's accomplishments or reputation.
Ví dụ: Winning the chess tournament was another feather in his cap, showcasing his strategic skills.
Ghi chú: It emphasizes the positive impact or benefit of the achievement.

another day in paradise

This saying is used sarcastically to describe a situation that may seem far from ideal but is accepted as part of everyday life.
Ví dụ: Despite the challenges, she smiled and said, 'Just another day in paradise.'
Ghi chú: It humorously contrasts the reality of a situation with the notion of paradise.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Another

Anotha one

A casual and colloquial way of saying 'another one'.
Ví dụ: DJ Khaled's signature phrase is 'Anotha one!' when referring to wanting another one of something.
Ghi chú: Informal and typically used in a more relaxed or playful context.

Jiffy

Jiffy is used informally to refer to a short amount of time or moment.
Ví dụ: I'll be back in a jiffy to pick up another batch of cookies.
Ghi chú: Informal and commonly used in everyday conversation.

Round two

Refers to the second iteration or another stage of an activity.
Ví dụ: After finishing the first round of drinks, let's go for round two!
Ghi chú: Casual and often used in reference to continuing an enjoyable or competitive event.

One more

A simple way of expressing the desire for an additional instance of something.
Ví dụ: Can I have just one more piece of cake?
Ghi chú: Direct and commonly used in informal settings.

A different one

Suggests a desire for an alternative or another option.
Ví dụ: I don't like this book, can I borrow a different one?
Ghi chú: Indicates a preference for an alternative without specific details.

Another - Ví dụ

I need another pen.
Can I have another piece of cake?
He bought another book from the store.
She wants to try another flavor of ice cream.

Ngữ pháp của Another

Another - Đại từ (Pronoun) / Từ hạn định (Determiner)
Từ gốc: another
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Another chứa 3 âm tiết: an • oth • er
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈnə-t͟hər
an oth er , ə ˈnə t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Another - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Another: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.