Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Alter

ˈɔltər
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Alter -

to change or make different

Ví dụ: She decided to alter her hairstyle for the new job interview.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic writing
Ghi chú: Commonly used in formal contexts to indicate a significant change or modification.

to adjust or modify slightly

Ví dụ: Could you alter the meeting time to accommodate more attendees?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: business meetings, social events
Ghi chú: Can be used in both formal and informal situations to suggest making small changes.

to tailor or make clothes fit better

Ví dụ: The tailor will alter the dress to fit your measurements perfectly.
Sử dụng: formalBối cảnh: fashion industry, clothing alterations
Ghi chú: Primarily used in the context of adjusting or modifying clothing to fit better.

Từ đồng nghĩa của Alter

modify

To make partial changes to something, typically to improve or adjust it.
Ví dụ: She asked the tailor to modify her dress to fit better.
Ghi chú: Similar to 'alter' but often implies making specific changes rather than a complete transformation.

change

To make or become different; to substitute one thing for another.
Ví dụ: The company decided to change its marketing strategy.
Ghi chú: Broadly similar to 'alter' but can encompass a wider range of modifications or substitutions.

revise

To amend or alter something already written or printed.
Ví dụ: He revised his essay based on the feedback from his teacher.
Ghi chú: Specifically related to making corrections or improvements to written or printed material.

adjust

To alter or move something slightly in order to achieve the desired fit, appearance, or result.
Ví dụ: You can adjust the volume using the buttons on the remote control.
Ghi chú: Often used in the context of fine-tuning or calibrating something to achieve a specific outcome.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Alter

Alter ego

A person's secondary or alternative personality, typically one that is distinct from their true self.
Ví dụ: Superman's alter ego is Clark Kent.
Ghi chú: The phrase 'alter ego' refers to a different aspect or persona of a person, distinct from their primary identity.

Altercation

A noisy argument or disagreement, especially in public.
Ví dụ: The heated argument escalated into a physical altercation.
Ghi chú: An 'altercation' typically implies a more intense and confrontational disagreement than the general concept of 'alter'.

Alteration

A change or adjustment made to something.
Ví dụ: She made some alterations to the dress to make it fit better.
Ghi chú: An 'alteration' specifically refers to modifying or adjusting something, often to improve its fit, appearance, or function.

Alter course

To change the direction or path of something, especially a vehicle or vessel.
Ví dụ: The captain decided to alter course to avoid the storm.
Ghi chú: The phrase 'alter course' is used in the context of changing the direction of travel or movement.

Alteration of character

A transformation or change in a person's personality or behavior.
Ví dụ: The tragic event led to an alteration of his character, making him more cautious.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a significant change in one's character traits or demeanor.

Altered state

A condition in which a person's normal mental state is changed, often due to external influences.
Ví dụ: Under the influence of alcohol, he entered an altered state of consciousness.
Ghi chú: An 'altered state' indicates a departure from the usual or expected mental or physical condition.

Alter one's ways

To change one's behavior or habits in order to improve or reform.
Ví dụ: After the warning, he decided to alter his ways and become more responsible.
Ghi chú: The phrase 'alter one's ways' emphasizes a deliberate change in behavior or actions for a specific purpose.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Alter

Alter

In this context, alter is used as a short form of 'alteration', meaning to change or modify something.
Ví dụ: I'm going to alter my outfit before the party tonight.
Ghi chú: The slang term 'alter' is more commonly used in informal settings compared to 'alteration', which is more formal.

Alter - Ví dụ

The artist decided to alter the painting before the exhibition.
The company had to alter their marketing strategy due to the pandemic.
She wanted to alter her hairstyle for a fresh look.

Ngữ pháp của Alter

Alter - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: alter
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): altered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): altering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): alters
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): alter
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): alter
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
alter chứa 2 âm tiết: al • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈȯl-tər
al ter , ˈȯl tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Alter - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
alter: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.