Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Warning

ˈwɔrnɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Warning -

An expression of caution or advice about a possible danger or problem

Ví dụ: The weather forecast issued a warning about the approaching hurricane.
Sử dụng: formalBối cảnh: official announcements, safety guidelines
Ghi chú: Commonly used in formal settings to alert people about potential risks.

A notice or signal that something is wrong or not working properly

Ví dụ: The warning light on the dashboard indicated a problem with the engine.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday situations, technical issues
Ghi chú: Often used in informal conversations to indicate a problem or issue that needs attention.

A statement or event that serves as advance notice or indication of future events

Ví dụ: His sudden outburst was a warning of the troubles that lay ahead.
Sử dụng: formalBối cảnh: literary or dramatic contexts
Ghi chú: Used in more formal or literary contexts to foreshadow future events or developments.

Từ đồng nghĩa của Warning

alert

An alert is a notification or message that warns of a potential danger or problem.
Ví dụ: The weather service issued an alert for a severe thunderstorm.
Ghi chú: An alert is often used in situations where immediate action is required to prevent harm or damage.

admonition

An admonition is a gentle or friendly warning or advice given to someone to correct a behavior.
Ví dụ: She received an admonition from her boss about coming in late to work.
Ghi chú: Admonition implies a more gentle or cautionary tone compared to a warning.

caution

Caution is a warning or piece of advice given to prevent something dangerous or risky from happening.
Ví dụ: The sign at the construction site gave a caution about falling debris.
Ghi chú: Caution often implies a suggestion to be careful or to take preventive measures.

advice

Advice is guidance or recommendations given to help someone make better decisions or avoid problems.
Ví dụ: His doctor gave him advice about reducing stress to improve his health.
Ghi chú: Advice can encompass a broader range of suggestions and may not always be related to warning of imminent danger.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Warning

Red flag

A red flag is a warning sign or signal of potential danger or a problem.
Ví dụ: When she saw him talking to her ex-boyfriend, it was a red flag for her.
Ghi chú: A red flag is a visual symbol representing a warning, unlike the word 'warning' itself.

Cautionary tale

A cautionary tale is a story or narrative that serves as a warning to others, typically highlighting the consequences of certain actions.
Ví dụ: The movie was a cautionary tale about the dangers of greed.
Ghi chú: It emphasizes the narrative aspect of a warning, often in the form of a story or lesson.

Forewarned is forearmed

This phrase means that being informed or aware of a potential problem allows one to be prepared for it.
Ví dụ: I knew there might be traffic, so I left early. Forewarned is forearmed, after all.
Ghi chú: It emphasizes the importance of being informed as a means of being prepared.

Wake-up call

A wake-up call is an event or experience that alerts someone to a problem or danger and prompts them to take action.
Ví dụ: Failing that test was a real wake-up call for him to start studying harder.
Ghi chú: It implies a sudden realization or realization of the need for action.

Heads-up

A heads-up is a warning or advance notice given to someone to inform them about something.
Ví dụ: Just a heads-up, there's a meeting at 2 p.m. today.
Ghi chú: It is a more informal and friendly way of giving a warning or notice.

Bells and whistles

Bells and whistles refer to extra features or enhancements that serve as alerts or warnings.
Ví dụ: The new security system comes with all the bells and whistles to warn you about any intruders.
Ghi chú: It emphasizes additional features beyond just a basic warning.

Caveat emptor

Caveat emptor is a Latin phrase meaning 'let the buyer beware,' warning buyers that they are responsible for checking the quality and suitability of goods before purchase.
Ví dụ: The salesman didn't mention the car's history, but remember, caveat emptor.
Ghi chú: It specifically relates to consumer protection and the buyer's responsibility to be cautious.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Warning

Watch out

To watch out means to be cautious or vigilant to avoid danger or harm.
Ví dụ: Watch out for that slippery floor!
Ghi chú: Less formal than 'warning,' and often used for immediate or physical dangers.

FYI

FYI stands for 'For Your Information' and is used to provide someone with information they may find useful or relevant.
Ví dụ: FYI, the deadline for the project has been moved up.
Ghi chú: More subtle than a direct 'warning,' often used to inform rather than caution.

Heads will roll

A warning indicating that there will be severe consequences or punishments for a particular action or failure.
Ví dụ: If you don't finish the report on time, heads will roll.
Ghi chú: Carries a stronger sense of impending consequences compared to a standard 'warning.'

Look out

Similar to 'watch out,' it means to be aware of potential danger or risks in one's surroundings.
Ví dụ: Look out for that car coming around the corner!
Ghi chú: Used more for physical dangers or immediate threats, like warning someone of an approaching hazard.

Be careful

To be careful means to act with caution and avoid potential harm or mistakes.
Ví dụ: Be careful when handling that glass, it's fragile.
Ghi chú: Although a common phrase, it is more general and less forceful than a specific 'warning.'

Take heed

To take heed means to pay attention to or take notice of advice or warnings given.
Ví dụ: You should take heed of the weather forecast before planning your trip.
Ghi chú: A bit more formal and old-fashioned than 'warning,' urging someone to seriously consider advice or caution.

Warning - Ví dụ

Warning: Do not touch the hot stove.
The weather forecast issued a warning about the approaching storm.
The warning sign on the road indicated a sharp turn ahead.

Ngữ pháp của Warning

Warning - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: warn
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): warned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): warning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): warns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): warn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): warn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
warning chứa 2 âm tiết: warn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈwȯr-niŋ
warn ing , ˈwȯr niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Warning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
warning: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.