Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Although
ɔlˈðoʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Although -
Despite the fact that; however
Ví dụ: Although it was raining, we decided to go for a walk.
Sử dụng: formalBối cảnh: written or formal spoken language
Ghi chú: Used to introduce a contrast or concession in a sentence.
Even though; though
Ví dụ: I decided to buy the dress although it was a bit expensive.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: A more casual way of expressing a contrast or concession.
Từ đồng nghĩa của Although
albeit
Albeit is used to introduce a concession or contrast, often implying a limitation or restriction.
Ví dụ: She agreed to go, albeit reluctantly.
Ghi chú: Albeit is more formal and less commonly used than although.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Although
Even though
This phrase is used to introduce a contrast or concession. It has the same meaning as 'although'.
Ví dụ: Even though it was raining, they decided to go for a walk.
Ghi chú: No significant difference in meaning from 'although'.
Though
A shortened form of 'although'. It is informal but commonly used in spoken and written English.
Ví dụ: Though she was tired, she didn't want to go to bed early.
Ghi chú: Informal and more commonly used in spoken language.
While
Used to introduce a contrast between two ideas or actions. It can be used interchangeably with 'although' in some contexts.
Ví dụ: While I understand your point, I still disagree with your decision.
Ghi chú: Slightly different usage, as 'while' can also indicate a temporal relationship.
Even if
Expresses a hypothetical situation or condition. It implies uncertainty or doubt.
Ví dụ: Even if you study hard, there is no guarantee that you will pass the exam.
Ghi chú: Focuses more on hypothetical situations rather than contrasting facts.
In spite of
Used to show a contrast between two things or situations. It is slightly more formal than 'although'.
Ví dụ: In spite of his busy schedule, he always finds time to help others.
Ghi chú: Formal and emphasizes the contrast more than 'although'.
Despite
Similar to 'in spite of', it is used to show a contrast or concession.
Ví dụ: Despite the bad weather, the event was a huge success.
Ghi chú: Commonly used in formal writing and emphasizes the unexpectedness of the contrast.
Notwithstanding
A formal and somewhat old-fashioned way to introduce a contrast or concession.
Ví dụ: Notwithstanding the challenges, they managed to complete the project on time.
Ghi chú: Very formal and less commonly used in everyday language compared to 'although'.
That being said
Used to introduce a contrasting or qualifying statement after discussing a previous point.
Ví dụ: I know you have concerns about the plan. That being said, I believe it's still the best option.
Ghi chú: More conversational and often used in discussions or debates.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Although
In any case
Used to introduce a statement that is relevant regardless of other circumstances.
Ví dụ: I don't think I'll win, but I'll give it a shot in any case.
Ghi chú: Suggests a different perspective compared to 'although' by emphasizing a broader relevance of the following statement.
All the same
Indicates doing something despite potential consequences or obstacles.
Ví dụ: I know it's risky, but I want to try it all the same.
Ghi chú: Conveys a sense of determination or indifference to possible negative outcomes.
Be that as it may
Acknowledges a point or fact that could affect the situation but follows with the main point.
Ví dụ: I didn't have much experience, but I gave it a try, be that as it may.
Ghi chú: Acknowledges a potential contradiction before proceeding with the main topic, differing from 'although' in structure and emphasis.
Despite that
Highlights an unexpected outcome or result following a negative situation.
Ví dụ: She got lost, but despite that, she reached the destination on time.
Ghi chú: Focuses on the contrast between the negative situation and the positive result, emphasizing the resilience.
Just the same
States an unexpected or contrasting opinion or action despite a stated condition.
Ví dụ: He's a bit stubborn, but just the same, I enjoy his company.
Ghi chú: Conveys a sense of surprise or appreciation for an unexpected positive aspect despite a negative condition.
That said
Introduces a contrasting or qualifying statement following a previous observation.
Ví dụ: He tends to be careless. That said, he did complete the project on time.
Ghi chú: Presents a different perspective or counterpoint while maintaining a logical connection to the preceding statement.
Although - Ví dụ
Although it was raining, we decided to go for a walk.
Although she studied hard, she didn't pass the exam.
Although he is tired, he still wants to go out tonight.
Although the movie received mixed reviews, I really enjoyed it.
Ngữ pháp của Although
Although - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: although
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
although chứa 2 âm tiết: al • though
Phiên âm ngữ âm: ȯl-ˈt͟hō
al though , ȯl ˈt͟hō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Although - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
although: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.