Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Begin

bɪˈɡɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Begin -

To start or commence something

Ví dụ: Let's begin the meeting with a brief introduction.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Commonly used in formal contexts to indicate the start of an activity or event.

To perform the first part of an action or process

Ví dụ: She began to learn Spanish last year.
Sử dụng: neutralBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Used in various contexts to indicate the initiation of an action or process.

To have a specified starting point

Ví dụ: The movie begins at 7 p.m.
Sử dụng: neutralBối cảnh: informal settings
Ghi chú: Commonly used to indicate the starting time of an event or activity.

Từ đồng nghĩa của Begin

start

To begin or commence something.
Ví dụ: Let's start the meeting now.
Ghi chú: Start is often used in a more casual or informal context compared to begin.

embark

To start or begin a journey or project.
Ví dụ: They embarked on a journey to explore new lands.
Ghi chú: Embark is often used when starting a significant or adventurous undertaking.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Begin

Start off

To begin or initiate something, often used at the beginning of a process or event.
Ví dụ: Let's start off the meeting with a brief introduction.
Ghi chú: Similar to 'begin' but implies a specific starting point or action.

Kick off

To begin or commence something, especially an event or activity.
Ví dụ: The concert will kick off at 7 PM sharp.
Ghi chú: More informal than 'begin' and often associated with the start of something exciting or energetic.

Get started

To begin or initiate an action or process.
Ví dụ: Let's get started on our project right away.
Ghi chú: Implies taking the first steps in a task or activity.

Embark on

To start or undertake a new journey, project, or experience.
Ví dụ: We are ready to embark on a new adventure.
Ghi chú: Suggests a sense of embarking on a significant or meaningful endeavor.

Set in motion

To start or initiate a process or action that will lead to further developments.
Ví dụ: The new policy will be set in motion next week.
Ghi chú: Implies initiating a series of events or actions that will follow.

Commence

To begin or start an official or formal event.
Ví dụ: The ceremony will commence with the national anthem.
Ghi chú: More formal and often used in official or ceremonial contexts.

Launch into

To begin or start something energetically and with enthusiasm.
Ví dụ: She launched into a passionate speech about environmental conservation.
Ghi chú: Implies starting something with vigor and intensity.

Initiate

To begin or introduce something, often a formal process or action.
Ví dụ: The company plans to initiate a new training program for its employees.
Ghi chú: Carries a connotation of starting something with a specific purpose or intention.

Take the first step

To begin or start a process by initiating the initial action.
Ví dụ: If you want to learn a new language, you must take the first step by enrolling in a course.
Ghi chú: Emphasizes the importance of initiating the beginning of a journey or process.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Begin

Dive into

To dive into something means to begin or start something eagerly or without hesitation.
Ví dụ: Let's dive into this project and get it started!
Ghi chú: The slang term 'dive into' implies a sense of enthusiasm and eagerness that may be lacking in the more formal term 'begin'.

Jump into

To jump into something means to start or begin something quickly or impulsively.
Ví dụ: I'm going to jump into studying for my exams this weekend.
Ghi chú: The slang term 'jump into' conveys a sense of spontaneity and immediacy that may not be present in the standard term 'begin'.

Get the ball rolling

To get the ball rolling means to start an activity or process, often to initiate progress or momentum.
Ví dụ: Let's get the ball rolling on this new project and see where it takes us.
Ghi chú: This slang term uses a metaphor of starting a ball rolling, implying the initiation of action and progress.

Plunge into

To plunge into something means to begin or start something in a bold or decisive manner.
Ví dụ: We're going to plunge into the new marketing campaign next week.
Ghi chú: The slang term 'plunge into' suggests a more daring or bold approach to starting something compared to the more neutral term 'begin'.

Hit the ground running

To hit the ground running means to start something quickly and energetically, without delay.
Ví dụ: We need to hit the ground running with this new project to meet the deadline.
Ghi chú: This slang term emphasizes starting with speed and energy, ready to tackle the task at hand immediately.

Throw oneself into

To throw oneself into something means to start or engage in an activity with great enthusiasm or commitment.
Ví dụ: He threw himself into learning the new language, practicing every day.
Ghi chú: The slang term 'throw oneself into' emphasizes wholehearted dedication and involvement in contrast to a more passive connotation of 'begin'.

Take the plunge

To take the plunge means to make a bold or daring decision to start something new or risky.
Ví dụ: I finally decided to take the plunge and start my own business.
Ghi chú: This slang term implies a significant commitment or risk in starting something compared to the more general term 'begin'.

Begin - Ví dụ

I will begin my work at 9 am.
The beginning of the movie was very exciting.
Let's begin the meeting with a short introduction.

Ngữ pháp của Begin

Begin - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: begin
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): began
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): begun
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): beginning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): begins
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): begin
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): begin
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
begin chứa 2 âm tiết: be • gin
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈgin
be gin , bi ˈgin (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Begin - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
begin: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.