Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
However
haʊˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
However -
Nevertheless; in spite of that
Ví dụ: I wanted to go to the party; however, I had to study for my exam.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic writing, professional settings
Ghi chú: Used to introduce a contrasting or opposing idea
On the other hand; conversely
Ví dụ: She is very talented; however, she lacks confidence.
Sử dụng: formalBối cảnh: essays, debates, presentations
Ghi chú: Indicates a shift in focus or perspective
In whatever way or manner
Ví dụ: However you decide to do it, make sure it's done by tomorrow.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: instructions, advice
Ghi chú: Used to express flexibility or openness in options
To what extent or degree
Ví dụ: However difficult the task may be, we must persevere.
Sử dụng: formalBối cảnh: motivational speeches, formal writing
Ghi chú: Emphasizes determination or resolve
Từ đồng nghĩa của However
Still
Still is used to show that something continues to be true or to happen despite what has just been said.
Ví dụ: She wanted to go out; still, she stayed home to finish her work.
Ghi chú: Still is more commonly used in informal contexts and may suggest a continuation of the previous situation rather than a contrasting idea.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của However
On the other hand
This phrase is used to introduce an alternative point of view or contrasting idea.
Ví dụ: She wants to go out tonight. On the other hand, I feel like staying in.
Ghi chú: It emphasizes a clear contrast between two opposing views or situations.
Nevertheless
This phrase is used to introduce a contrasting idea or to indicate that something is true despite what has just been said.
Ví dụ: The weather was terrible. Nevertheless, we managed to have a great time.
Ghi chú: It conveys a sense of determination or persistence in the face of obstacles.
Nonetheless
Similar to 'nevertheless,' this phrase indicates that something is true or should be done despite what has been said.
Ví dụ: I know it's risky, but I want to try it nonetheless.
Ghi chú: It is slightly more formal and emphasizes the unexpected or surprising nature of the action.
In contrast
This phrase is used to show a difference between two things or people.
Ví dụ: She is very outgoing. In contrast, her sister is quite shy.
Ghi chú: It highlights a specific point of comparison, emphasizing differences.
That being said
This phrase is used to introduce a statement that contrasts with or adds to what has just been said.
Ví dụ: I understand your point of view. That being said, I still disagree with you.
Ghi chú: It signals a shift in focus or introduces a new perspective on the topic.
In any case
This phrase is used to introduce a statement or action that is relevant regardless of the situation.
Ví dụ: I'm not sure if he'll come, but in any case, we should be prepared.
Ghi chú: It indicates that the following statement is important or applicable under any circumstances.
Despite this
This phrase is used to introduce a fact that contrasts with what has been said before.
Ví dụ: He failed the first time, but despite this setback, he persevered and succeeded in the end.
Ghi chú: It emphasizes overcoming challenges or obstacles to achieve a positive outcome.
In spite of that
Similar to 'despite this,' this phrase introduces an action or situation that contradicts what has been mentioned.
Ví dụ: She was tired, but in spite of that, she finished the race.
Ghi chú: It emphasizes resilience or determination in the face of difficulties.
Yet
This word is used to introduce a contrasting idea or to show that something unexpected is true.
Ví dụ: The movie was long, yet it kept my attention the whole time.
Ghi chú: It is more concise and often used in formal or literary contexts to convey a sense of surprise or contradiction.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của However
But
Used informally in spoken language to introduce a contrasting statement or idea.
Ví dụ: I wanted to go to the concert; however, I have to study for my exam.
Ghi chú: While 'however' is more formal, 'but' is commonly used in everyday conversations.
Regardless
Demonstrates a lack of consideration for the preceding condition, suggesting an action or decision taken irrespective of it.
Ví dụ: The weather was terrible; however, we went out regardless.
Ghi chú: It emphasizes the determination or resolution to proceed despite obstacles or unfavorable circumstances.
Though
Used informally to add information that contrasts or supports the previous statement.
Ví dụ: I told her not to go alone; however, she went anyway, though.
Ghi chú: It functions as a casual way to introduce an additional point, showing a mild contrast or concession.
Then again
Reflects a reconsideration or a different perspective on the matter being discussed.
Ví dụ: I thought she would say yes; however, then again, she might have been busy.
Ghi chú: It implies a reflective or introspective approach, suggesting a second thought or alternative viewpoint.
Even so
Acknowledges the acknowledged fact or situation followed by a counterpoint that may seem unexpected.
Ví dụ: I know it's late; however, even so, I want to call him.
Ghi chú: It indicates a concessive transition, highlighting an opposing perspective or intention in relation to the initial statement.
However - Ví dụ
I have a lot of work to do, however I will find time for a break.
She is very talented, however she lacks confidence.
I wanted to go out tonight, however it started raining heavily.
He studied hard for the exam, however he still didn't pass.
Ngữ pháp của However
However - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: however
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): however
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
However chứa 3 âm tiết: how • ev • er
Phiên âm ngữ âm: hau̇-ˈe-vər
how ev er , hau̇ ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
However - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
However: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.