Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Anywhere
ˈɛniˌ(h)wɛr
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Anywhere -
In, at, or to any place
Ví dụ: You can sit anywhere you like in the auditorium.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, everyday situations
Ghi chú: Commonly used to indicate a lack of restriction or specific location.
To any extent or degree
Ví dụ: I'm willing to help you with your homework anywhere from a little to a lot.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: academic or professional discussions, negotiations
Ghi chú: Used to express a range or spectrum of possibilities.
In any case or situation
Ví dụ: I'll be there to support you anywhere you need me.
Sử dụng: informalBối cảnh: comforting or reassuring someone
Ghi chú: Often used to convey unconditional support or availability.
Từ đồng nghĩa của Anywhere
everywhere
Everywhere means in or to all places.
Ví dụ: She searched everywhere for her missing keys.
Ghi chú: Anywhere implies a less specific location compared to everywhere.
somewhere
Somewhere refers to an unspecified or unknown place.
Ví dụ: I left my umbrella somewhere in the office.
Ghi chú: Somewhere suggests a specific but unidentified location.
wherever
Wherever indicates in any place or any location.
Ví dụ: You can sit wherever you like in the classroom.
Ghi chú: Wherever emphasizes the freedom to choose any place.
anyplace
Anyplace is a colloquial synonym for anywhere, meaning any location.
Ví dụ: You can park your car anyplace along this street.
Ghi chú: Anyplace is more informal than anywhere.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Anywhere
Anywhere but here
This phrase is used to express a strong desire to be in a different place than the current location.
Ví dụ: I need a vacation, anywhere but here.
Ghi chú: The addition of 'but here' gives emphasis to the desire to be elsewhere, not necessarily a specific place.
Get/be anywhere near
This phrase indicates an inability to reach or approach a particular location or goal.
Ví dụ: I couldn't get anywhere near the concert venue due to the traffic.
Ghi chú: It emphasizes the distance or difficulty in reaching a specific place or objective.
Not get anywhere
This phrase means to make no progress or achieve no results in a particular situation.
Ví dụ: I've been trying to fix this old computer for hours, but I'm not getting anywhere.
Ghi chú: It highlights the lack of progress or success despite efforts.
Not going anywhere
This phrase indicates that something is not changing or disappearing, often referring to persistence or permanence.
Ví dụ: Despite the challenges, my determination is not going anywhere.
Ghi chú: It emphasizes the stability or continuity of a situation or condition.
From here to anywhere
This phrase suggests a wide range of options or opportunities, implying freedom of choice or movement.
Ví dụ: The possibilities are endless, it's like we can go from here to anywhere.
Ghi chú: It emphasizes the vastness or unlimited nature of the options available.
Anywhere you slice it
This phrase means that no matter how you analyze or approach a situation, the outcome remains the same.
Ví dụ: I've looked at the problem from different angles, but anywhere you slice it, it's still a difficult situation.
Ghi chú: It emphasizes the consistency or unchanging nature of the result.
Not getting anywhere fast
This phrase means to make slow progress or be hindered in achieving a goal.
Ví dụ: With all these distractions, I'm not getting anywhere fast with my work.
Ghi chú: It highlights the lack of speed or efficiency in progressing towards a goal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Anywhere
Anywhere you go
This phrase means that a specific thing can be found in multiple locations or situations, emphasizing the ubiquity of that thing.
Ví dụ: You can find good coffee anywhere you go in this city.
Ghi chú: The slang term 'Anywhere you go' implies an emphasis on the idea of finding something in various places, while 'anywhere' alone is a more general term for any location.
To get/be anywhere
This expression is used to convey the importance of making progress or achieving success.
Ví dụ: You need to study hard to get anywhere in life.
Ghi chú: The addition of 'get/be' in this slang term emphasizes the notion of making progress or being successful, while 'anywhere' alone is more about location.
Any ol' place
This slang colloquialism refers to any random or unspecified location, often used informally.
Ví dụ: We can just grab a bite to eat at any ol' place around here.
Ghi chú: The slang term 'Any ol' place' adds a casual and relaxed tone, implying a lack of concern about the specific quality or reputation of the location, unlike 'anywhere' which is more neutral.
From here to Timbuktu
This phrase is used to express the idea of having traveled extensively or having experienced a wide range of locations or situations.
Ví dụ: I've traveled to so many countries, it feels like I've been everywhere from here to Timbuktu.
Ghi chú: The slang term 'From here to Timbuktu' adds a whimsical and exaggerated element to the concept of traveling extensively, making it more colorful and engaging than just using 'anywhere'.
Anywhere - Ví dụ
Anywhere you go, I'll follow.
I can work from anywhere with my laptop.
I looked everywhere for my keys, but I couldn't find them.
Ngữ pháp của Anywhere
Anywhere - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: anywhere
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): anywhere
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
anywhere chứa 2 âm tiết: any • where
Phiên âm ngữ âm: ˈe-nē-ˌ(h)wer
any where , ˈe nē ˌ(h)wer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Anywhere - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
anywhere: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.