Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Average

ˈæv(ə)rɪdʒ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Average -

Typical or normal; the result of adding two or more numbers and then dividing by the number of numbers added

Ví dụ: The average temperature in July is around 25 degrees Celsius.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or scientific discussions
Ghi chú: In mathematics, the average is calculated by adding all the numbers together and dividing by the count of numbers.

Mediocre or ordinary; not outstanding or exceptional

Ví dụ: The movie was just average, nothing special.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Used to express a lack of enthusiasm or satisfaction about something.

A level that is typical or usual

Ví dụ: His grades are above average for his age group.
Sử dụng: formalBối cảnh: educational or professional settings
Ghi chú: Can be used to compare performance or achievement against a standard or norm.

Từ đồng nghĩa của Average

typical

Typical refers to what is considered normal or usual for a particular situation or group.
Ví dụ: The typical student in our class is around 20 years old.
Ghi chú: While 'average' can refer to a mathematical mean, 'typical' focuses more on what is commonly expected or representative.

median

Median is a statistical measure that divides a set of values into two equal halves.
Ví dụ: The median income of the population is used to assess economic trends.
Ghi chú: While 'average' refers to the sum of values divided by the number of values, 'median' specifically represents the middle value in a dataset.

ordinary

Ordinary describes something that is not special or exceptional.
Ví dụ: The prices at this store are quite ordinary for this neighborhood.
Ghi chú: Unlike 'average' which can refer to a numerical calculation, 'ordinary' focuses on the quality of being common or unremarkable.

standard

Standard refers to a level of quality or achievement that is commonly accepted or expected.
Ví dụ: This is considered a standard procedure for handling customer complaints.
Ghi chú: While 'average' can refer to a midpoint or mean value, 'standard' implies a level of quality or expectation.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Average

The average

Refers to the typical or normal level of a certain quantity or quality.
Ví dụ: The average student in the class scored 80% on the test.
Ghi chú: Focuses on the mean or typical value among a group of items or individuals.

Above average

Means better or higher than the typical or normal level.
Ví dụ: Mary's performance was above average compared to her colleagues.
Ghi chú: Indicates a level that exceeds the mean or typical value.

Below average

Refers to something that is worse or lower than the typical level.
Ví dụ: The restaurant's service was below average, with slow wait times.
Ghi chú: Indicates a level that falls short of the mean or typical value.

Average Joe

Describes an ordinary or typical person, often with no special qualities or characteristics.
Ví dụ: He's just an average Joe, working a regular job and living a simple life.
Ghi chú: Personifies the concept of the mean or typical individual in society.

Take the average

Means to calculate the mean or average value of a set of numbers or data points.
Ví dụ: To find the average, you need to take the average of all the numbers.
Ghi chú: Focuses on the process of deriving the mean value.

Average out

Refers to balancing or leveling off over a period of time to reach a typical or normal value.
Ví dụ: Despite fluctuations, the prices eventually average out over time.
Ghi chú: Emphasizes achieving a stable or standard value despite initial variations.

Averaging down

Involves buying more of an asset at a lower price to reduce the average cost per unit.
Ví dụ: Investors sometimes practice averaging down by buying more shares as the price drops.
Ghi chú: Focuses on the financial strategy of lowering the average cost of an investment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Average

Meh

Used to express indifference or lack of enthusiasm about something.
Ví dụ: The movie was just meh, nothing special.
Ghi chú: Indicates a more casual and less descriptive way to express mediocrity compared to 'average.'

So-so

Describes something that is neither particularly good nor bad.
Ví dụ: How was the concert? It was so-so, not great but not terrible either.
Ghi chú: Conveys a similar meaning to 'average' but in a more informal and subjective manner.

Middle of the road

Refers to something that is moderate or average in quality.
Ví dụ: His performance was just middle of the road, nothing outstanding.
Ghi chú: Implies a sense of being unremarkable or ordinary, similar to but slightly more informal than 'average.'

Ho-hum

Used to convey a sense of disappointment or boredom with something.
Ví dụ: I thought the book was a bit ho-hum, didn't really capture my interest.
Ghi chú: Suggests a lack of excitement or enthusiasm, often implying a lower level of satisfaction compared to 'average.'

Run-of-the-mill

Refers to something that is ordinary or average, with nothing exceptional about it.
Ví dụ: It's just a run-of-the-mill office job, nothing too exciting.
Ghi chú: Emphasizes the idea of being commonplace or standard, typically in a slightly negative or unexciting connotation.

Fair to middling

Indicates something that is average or moderate in quality but not exceptional.
Ví dụ: How was the food? I'd say it was fair to middling, not the best I've had.
Ghi chú: An idiomatic expression that stresses the idea of being moderately satisfactory, often used in a more colloquial context than 'average.'

Okay

Expresses a neutral or mediocre opinion about something.
Ví dụ: The movie was okay, I've seen better.
Ghi chú: Conveys a lukewarm or tepid response, indicating a level of satisfaction that is not particularly high compared to 'average.'

Average - Ví dụ

The average temperature in July is 25 degrees Celsius.
His grades are just average.
The movie was mediocre, just a run-of-the-mill romantic comedy.

Ngữ pháp của Average

Average - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: average
Chia động từ
Tính từ (Adjective): average
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): averages, average
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): average
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): averaged
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): averaging
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): averages
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): average
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): average
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
average chứa 3 âm tiết: av • er • age
Phiên âm ngữ âm: ˈa-v(ə-)rij
av er age , ˈa v(ə )rij (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Average - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
average: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.