Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Area
ˈɛriə
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Area -
A particular part or segment of a surface or space
Ví dụ: The living room is the largest area in the house.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing physical spaces
Ghi chú: Commonly used in academic or technical discussions.
A region or part of a town, a country, or the world
Ví dụ: She grew up in a rural area before moving to the city.
Sử dụng: formalBối cảnh: geographical references
Ghi chú: Used in both written and spoken language to refer to specific locations.
A subject or field of study or activity
Ví dụ: Mathematics is not my area of expertise.
Sử dụng: formalBối cảnh: discussing expertise or knowledge
Ghi chú: Commonly used in professional or academic contexts.
A space within a building or structure
Ví dụ: The kitchen area is separate from the dining room.
Sử dụng: informalBối cảnh: describing interior spaces
Ghi chú: Casually used in everyday conversations about home or office layouts.
Từ đồng nghĩa của Area
Region
Region refers to a specific geographic area with distinct characteristics.
Ví dụ: The mountainous region is known for its stunning views.
Ghi chú: Region often implies a larger and more defined area than 'area'.
Zone
Zone typically refers to an area with specific features or designated for a particular purpose.
Ví dụ: The industrial zone of the city is undergoing redevelopment.
Ghi chú: Zone often implies a more delimited or specialized area than 'area'.
District
District refers to a defined area within a larger region, often with a specific function or character.
Ví dụ: The historic district of the town is well-preserved.
Ghi chú: District is usually more localized and can have administrative or cultural connotations.
Locale
Locale refers to a particular place or location, often with a specific atmosphere or setting.
Ví dụ: The quaint locale of the cafe attracts many visitors.
Ghi chú: Locale can emphasize the distinctive or unique qualities of an area.
Territory
Territory can refer to a specific area under a certain jurisdiction or control.
Ví dụ: The wildlife sanctuary falls within the territory of the national park.
Ghi chú: Territory can have political or legal implications not always present in the general sense of 'area'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Area
Area of expertise
This phrase refers to a particular subject or skill that someone knows a lot about or is very skilled in.
Ví dụ: Her area of expertise is in computer programming.
Ghi chú: The phrase 'area of expertise' goes beyond just the physical space or region indicated by the word 'area.'
Area of study
This phrase is used to describe a specific field or subject that someone is focusing on academically.
Ví dụ: I am pursuing a degree in the area of study of environmental science.
Ghi chú: Similar to 'area of expertise,' 'area of study' extends the meaning of 'area' to signify a specific field of interest or study.
Local area network (LAN)
A local area network is a computer network that interconnects computers within a limited area such as a home, school, or office building.
Ví dụ: The office computers are connected through a local area network for easy file sharing.
Ghi chú: In this context, 'area' refers to the limited physical space within which the network operates.
Area under the curve
This phrase is commonly used in mathematics to refer to the area enclosed between a curve and the x-axis on a graph.
Ví dụ: In calculus, finding the area under the curve is an important concept.
Ghi chú: Here, 'area' is used in a mathematical sense to represent the space enclosed by the curve.
Catchment area
A catchment area is the geographical area from which a facility such as a school, hospital, or business attracts its clientele or users.
Ví dụ: The hospital serves patients from a wide catchment area.
Ghi chú: In this phrase, 'area' denotes the region from which people are drawn to a particular institution or service.
Area of impact
This phrase refers to the extent or range over which something influences or affects a particular situation or group.
Ví dụ: The new policy will have a significant area of impact on small businesses.
Ghi chú: Here, 'area' signifies the scope or reach of the impact rather than a physical space.
Area of concern
When something is described as an area of concern, it means that it is a matter or issue that is troubling or worrisome.
Ví dụ: The rising crime rates in the neighborhood are a major area of concern for residents.
Ghi chú: In this case, 'area' is used metaphorically to represent a subject or topic that is causing worry or unease.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Area
Area 51
Refers to a highly classified U.S. Air Force facility located in Nevada, associated with extraterrestrial sightings and conspiracy theories.
Ví dụ: Have you heard the conspiracy theories about what goes on at Area 51?
Ghi chú: The term alludes to the actual military site but is often used humorously or in jest in other contexts.
War zone
Describes an area of extreme chaos, disorder, or violence.
Ví dụ: The streets were so crowded, it felt like a war zone out there.
Ghi chú: While 'area' generally implies a space or region, 'war zone' emphasizes a state of conflict or danger.
Hood
Short for 'neighborhood', usually referring to a specific community or district, often in urban settings.
Ví dụ: I grew up in a tough neighborhood, but it made me who I am today.
Ghi chú: Informal and colloquial, 'hood' carries connotations of a particular atmosphere or cultural identity within a neighborhood.
Turf
Denotes a specific territory claimed or controlled by a group, often associated with gangs.
Ví dụ: You're entering rival gang turf, better be careful around here.
Ghi chú: While 'area' is neutral in tone, 'turf' suggests ownership or territorial dominance.
Block
Refers to a single city block, typically used to indicate a short distance or a local area.
Ví dụ: My favorite cafe is just around the block from my office.
Ghi chú: More specific and localized than 'area', 'block' implies a defined city unit or neighborhood segment.
Grounds
Indicates the area or space where an event or activity takes place, often outdoors.
Ví dụ: The festival grounds were filled with music and laughter.
Ghi chú: 'Grounds' emphasizes the physical surface or location where something occurs, distinct from a broad 'area.'
Area - Ví dụ
I live in a residential area.
The park is a great area for picnics.
She works in the marketing area of the company.
The kitchen and dining room are connected, creating an open living area.
Ngữ pháp của Area
Area - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: area
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): areas, area, areae
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): area
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Area chứa 2 âm tiết: ar • ea
Phiên âm ngữ âm: ˈer-ē-ə
ar ea , ˈer ē ə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Area - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Area: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.