Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Course
kɔrs
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Course -
A series of lectures or lessons in a particular subject, usually part of a curriculum
Ví dụ: I'm taking a biology course this semester.
Sử dụng: formalBối cảnh: educational settings
Ghi chú: Commonly used in academic environments to refer to a structured program of study.
The path or direction that something or someone takes
Ví dụ: The ship altered its course to avoid the storm.
Sử dụng: formalBối cảnh: nautical or navigation contexts
Ghi chú: Used in contexts related to navigation, travel, or the movement of objects.
A dish served as one of the successive parts of a meal
Ví dụ: The main course was a delicious steak.
Sử dụng: formalBối cảnh: culinary settings
Ghi chú: Refers to a specific part of a meal served in a sequence, such as appetizer, main course, and dessert.
Từ đồng nghĩa của Course
Class
A class is a regularly scheduled meeting of a group of students for instruction.
Ví dụ: I'm taking a biology class this semester.
Ghi chú: Class typically refers to a specific session of instruction within a course.
Module
A module is a self-contained unit of a course, often focusing on a specific topic or skill.
Ví dụ: The course is divided into several modules for easier learning.
Ghi chú: Module emphasizes the division of a course into distinct parts.
Program
A program is a structured series of courses or activities designed to achieve a specific goal.
Ví dụ: She enrolled in a language learning program to improve her skills.
Ghi chú: Program can refer to a broader set of courses or activities compared to a single course.
Curriculum
Curriculum refers to the overall content and structure of a course of study.
Ví dụ: The school offers a comprehensive curriculum for students of all ages.
Ghi chú: Curriculum encompasses the entire educational plan, including courses, activities, and assessments.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Course
Of course
This phrase is used to express agreement, certainty, or willingness to do something without hesitation.
Ví dụ: Of course I will help you with your project.
Ghi chú: The phrase 'of course' implies a strong affirmation or agreement, different from the general meaning of 'course' as a path or direction.
Crash course
A short and intensive course or training in a particular subject to learn the basics quickly.
Ví dụ: I need to take a crash course in Spanish before my trip to Mexico.
Ghi chú: In this context, 'crash course' refers to an intense and focused learning experience, contrasting with the more extended and gradual nature of a typical 'course.'
Change course
To alter the direction, plan, or approach that one is following.
Ví dụ: The ship had to change course to avoid the storm.
Ghi chú: While 'course' generally refers to a set path or direction, 'change course' specifically denotes altering that path or direction.
Stay the course
To continue on the current path or course of action without deviation or giving up, especially in the face of difficulties.
Ví dụ: Despite the challenges, we need to stay the course and complete the project on time.
Ghi chú: This phrase emphasizes perseverance and commitment to a particular course of action, contrasting with the broader concept of 'course' as a route or curriculum.
Run its course
To progress or develop to its natural or inevitable conclusion.
Ví dụ: The illness will run its course, and she should start feeling better soon.
Ghi chú: In this context, 'run its course' refers to a process unfolding naturally or unavoidably, distinct from the idea of a planned or structured 'course.'
Par for the course
Something that is considered normal or expected in a particular situation.
Ví dụ: Delays are par for the course when dealing with construction projects.
Ghi chú: The phrase 'par for the course' suggests something typical or customary within a specific context, in contrast to the broader concept of 'course' as a route or direction.
In due course
At the appropriate or expected time; in a reasonable amount of time or when the time is right.
Ví dụ: The results of the investigation will be released in due course.
Ghi chú: This idiom conveys the idea of something happening in its proper time or sequence, as opposed to 'course' which generally refers to a path or trajectory.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Course
Off-course
To be off-course means to deviate from the intended path or plan.
Ví dụ: I think we're a bit off-course with this project. We need to refocus.
Ghi chú: This term emphasizes a divergence from the original intended direction.
Of course not
An emphatic way of saying 'no' or denying something.
Ví dụ: Are you going to skip class tomorrow? - Of course not! I never miss a lesson.
Ghi chú: While 'of course' is a common phrase, adding 'not' emphasizes the negative response.
Fast-track
To expedite or speed up a process, often through intensive or specialized training.
Ví dụ: I'm on the fast-track to getting my degree. I'm taking accelerated courses.
Ghi chú: Taking the fast-track implies a quicker route or more focused approach than a traditional course.
Off the beaten path
Something unusual, unconventional, or less mainstream.
Ví dụ: This new cooking class is really off the beaten path; it's not like your typical course.
Ghi chú: Being off the beaten path suggests uniqueness or being different from the norm.
Swerve
To change direction abruptly or take a different course of action.
Ví dụ: Her career took a sudden swerve after she decided to take a coding course.
Ghi chú: Swerve conveys a sharper and more unexpected change compared to the gradual shift implied by 'change course.'
Crash the course
To try and join a class without officially enrolling, typically by attending the first session uninvited.
Ví dụ: I'm hoping to crash the course on advanced physics next semester. It's already full!
Ghi chú: This slang term indicates a more informal or unauthorized attempt to join a course, as opposed to the formal enrollment process.
Course correction
An adjustment or change made to get back on track or improve progress.
Ví dụ: We need to make a course correction in our marketing strategy; it's not yielding the results we want.
Ghi chú: Course correction implies a deliberate and calculated adjustment to steer in the right direction, as opposed to staying on the current path.
Course - Ví dụ
I'm taking a language course this semester.
The golf course is very challenging.
What is the course of events leading up to the accident?
Ngữ pháp của Course
Course - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: course
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): courses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): course
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): coursed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): coursing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): courses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): course
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): course
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Course chứa 1 âm tiết: course
Phiên âm ngữ âm: ˈkȯrs
course , ˈkȯrs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Course - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Course: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.