Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Away
əˈweɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Away -
Not present; in another place
Ví dụ: She's away on vacation.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Commonly used to indicate someone's absence or location
Into a different direction or into the distance
Ví dụ: He drove away from the city.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing movement
Ghi chú: Often used to describe physical movement away from a point
Continuously or without stopping
Ví dụ: The children played away all afternoon.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday activities
Ghi chú: Used to indicate continuous action or activity
Từ đồng nghĩa của Away
off
Away from a place or direction; at a distance.
Ví dụ: She ran off as soon as the bell rang.
Ghi chú: While 'away' implies being distant, 'off' specifically suggests moving away from a starting point.
gone
No longer present; departed.
Ví dụ: He's gone to the store to buy some milk.
Ghi chú: Unlike 'away' which indicates distance, 'gone' implies someone or something has left or is absent.
absent
Not present in a place or situation.
Ví dụ: She was absent from school yesterday.
Ghi chú: Similar to 'away,' 'absent' denotes not being in a particular location or situation.
missing
Not able to be found; lost or misplaced.
Ví dụ: My keys are missing; I can't find them anywhere.
Ghi chú: While 'away' refers to being distant, 'missing' specifically suggests something cannot be found.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Away
Go away
This phrase means to leave or depart from a place. It is often used to ask someone to leave or to indicate a desire for solitude.
Ví dụ: Please go away and leave me alone.
Ghi chú: The word 'away' on its own simply indicates a direction or distance from a point, while 'go away' specifically implies leaving a place or person.
Far and away
This phrase means by a great margin, significantly, or unquestionably. It is used to emphasize a clear distinction or superiority.
Ví dụ: She is far and away the best student in the class.
Ghi chú: The combination of 'far and away' creates a stronger emphasis compared to just using 'far' or 'away' separately.
Give away
To give something away means to donate, relinquish, or gift it to someone else without expecting anything in return.
Ví dụ: They decided to give away all their old clothes to charity.
Ghi chú: While 'away' implies a movement or separation, 'give away' emphasizes the act of donating or giving something to another party.
Throw away
To discard or dispose of something, usually because it is no longer needed or useful.
Ví dụ: Don't throw away that old book; it might still be useful.
Ghi chú: Similar to 'give away,' 'throw away' focuses on the action of discarding or getting rid of something rather than just the direction of movement.
Fade away
To gradually disappear or become less prominent over time, often used in reference to memories, colors, or sounds.
Ví dụ: The memories of that summer slowly faded away with time.
Ghi chú: 'Fade away' conveys a sense of gradual disappearance, which is distinct from the static nature of just being 'away.'
Take away
To remove or carry something from one place to another, typically to consume or use it elsewhere.
Ví dụ: Can I have this to go? I'd like to take it away with me.
Ghi chú: 'Take away' involves the action of physically moving something from one location to another for personal use, as opposed to it simply being 'away.'
Sail away
To depart on a sailing journey, often used metaphorically to express a desire to escape or embark on an adventure.
Ví dụ: They dream of sailing away to a tropical island for a year.
Ghi chú: While 'away' denotes a sense of distance or separation, 'sail away' specifically refers to departing on a sailing voyage or journey.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Away
Away with the fairies
To be inattentive, daydreaming, or not fully present mentally.
Ví dụ: She's always away with the fairies, never paying attention in class.
Ghi chú: The slang implies a whimsical or dreamy state of mind compared to the literal meaning of being physically away.
Blast away
To keep doing something enthusiastically or vigorously.
Ví dụ: The kids enjoyed blasting away at the video game all night.
Ghi chú: It emphasizes the energetic and continuous nature of the activity, compared to the general meaning of
Chuck away
To dispose of something quickly or aimlessly.
Ví dụ: Don't just chuck away your old toys; donate them to someone in need.
Ghi chú: It carries a casual or careless connotation compared to the more intentional act of throwing away.
Piss away
To waste or squander something, especially opportunities or resources.
Ví dụ: He just pissed away his chances of getting promoted with his rude behavior.
Ghi chú: It conveys a sense of irresponsibility or lack of regard for the value of what is being wasted.
Give away the store
To offer something with little regard for its value, especially in a sales or negotiation context.
Ví dụ: The salesperson was so eager to make a sale that he practically gave away the store.
Ghi chú: It signifies a significant or generous offer that may not be in one's best interest, contrasting with the literal meaning of giving away a physical store.
Blow away
To impress or amaze someone greatly.
Ví dụ: The band's performance last night really blew me away.
Ghi chú: It denotes a strong positive impact or astonishment, different from the literal act of blowing something away.
Get away with murder
To avoid punishment or consequences for bad behavior due to being overlooked or favored.
Ví dụ: She always gets away with murder at work because the boss favors her.
Ghi chú: It exaggerates the idea of escaping consequences, far beyond the severity of the literal crime of murder.
Away - Ví dụ
I live far away from my family.
Please take your shoes away.
She ran away when she saw the spider.
I need to get away from all this stress.
Ngữ pháp của Away
Away - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: away
Chia động từ
Tính từ (Adjective): away
Trạng từ (Adverb): away
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
away chứa 1 âm tiết: away
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈwā
away , ə ˈwā (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Away - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
away: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.