Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Keep

kip
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Keep -

To have or retain possession of something

Ví dụ: I will keep the book after I finish reading it.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Commonly used in written and spoken English to indicate ownership or possession.

To continue doing something or to persist in a state or activity

Ví dụ: I will keep studying until I pass the exam.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: educational or personal development contexts
Ghi chú: This usage implies determination and perseverance in achieving a goal.

To store or put something in a particular place for future use

Ví dụ: I keep my keys on the hook by the door.
Sử dụng: informalBối cảnh: domestic or household settings
Ghi chú: Commonly used in everyday conversations to talk about organizing personal belongings.

To maintain or take care of something or someone

Ví dụ: She keeps her garden beautiful by watering it regularly.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: gardening or caregiving contexts
Ghi chú: This meaning is often used in the context of looking after something to keep it in good condition.

To observe or follow a rule, promise, or agreement

Ví dụ: You must keep your promises if you want to be trusted.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional or legal contexts
Ghi chú: This usage is common in formal settings to emphasize the importance of honoring commitments.

Từ đồng nghĩa của Keep

Retain

To keep possession of something or continue to have something.
Ví dụ: He decided to retain the old furniture in the living room.
Ghi chú: Retain implies holding onto something for a longer period or maintaining possession.

Maintain

To keep something in a particular state or condition.
Ví dụ: It is essential to maintain a healthy lifestyle.
Ghi chú: Maintain often refers to preserving or upholding a certain standard or condition.

Preserve

To protect or keep something in its original state or form.
Ví dụ: They used special techniques to preserve the ancient artifacts.
Ghi chú: Preserve suggests protecting something from harm or decay to maintain its original state.

Conserve

To use something carefully or protect it from being used up or destroyed.
Ví dụ: We need to conserve water during the dry season.
Ghi chú: Conserve often relates to the careful use or protection of resources to prevent waste or depletion.

Store

To keep something in a particular place for future use.
Ví dụ: She likes to store her winter clothes in vacuum-sealed bags.
Ghi chú: Store specifically refers to keeping items in a designated place for safekeeping or organization.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Keep

Keep up

To continue at the same pace or level as before.
Ví dụ: I need to keep up with my studies to pass the exam.
Ghi chú: This phrase implies maintaining a certain standard or rate of progress.

Keep in mind

To remember or consider something.
Ví dụ: Keep in mind that not everyone will agree with your opinions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of remembering or being aware of something.

Keep on

To continue doing something without stopping.
Ví dụ: I will keep on practicing until I get better at playing the guitar.
Ghi chú: This phrase suggests persistence in an action or behavior.

Keep it up

To continue doing something well or making progress.
Ví dụ: You're doing great in your new job - keep it up!
Ghi chú: This phrase is used to encourage someone to maintain their current positive behavior or effort.

Keep away

To stay at a distance from someone or something.
Ví dụ: Keep away from the edge of the cliff for your safety.
Ghi chú: This phrase indicates maintaining a physical separation or distance.

Keep to oneself

To stay private or not interact much with others.
Ví dụ: He tends to keep to himself at social gatherings.
Ghi chú: This phrase suggests a preference for solitude or privacy.

Keep under wraps

To keep something secret or confidential.
Ví dụ: The company is keeping the new product launch under wraps until next month.
Ghi chú: This phrase implies actively concealing information or plans from others.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Keep

Keep it real

This slang term means to be genuine, authentic, and honest in interactions.
Ví dụ: I always try to keep it real with my friends and never pretend to be someone I'm not.
Ghi chú: While 'keep' generally refers to retaining or maintaining something, 'keep it real' focuses on being truthful and authentic.

Keep it chill

To keep things calm, relaxed, or low-key.
Ví dụ: Let's just keep it chill and relax this weekend.
Ghi chú: In this context, 'keep it chill' suggests maintaining a relaxed atmosphere rather than actively preserving something.

Keep someone in check

To control or monitor someone's behavior, actions, or excesses.
Ví dụ: He always keeps me in check when I start getting too carried away.
Ghi chú: Contrary to 'keep' meaning to hold onto or safeguard, 'keep someone in check' is about managing or regulating someone's behavior.

Keep it 100

To be completely honest, genuine, and real in all aspects.
Ví dụ: She always keeps it 100 with everyone, never sugarcoating the truth.
Ghi chú: While 'keep' signifies retention or maintenance, 'keep it 100' emphasizes being straightforward and truthful.

Keep an eye on

To watch or monitor something closely for safety or security purposes.
Ví dụ: Could you keep an eye on my bag while I run to the restroom?
Ghi chú: In this slang term, 'keep' denotes vigilance or surveillance rather than merely retaining or holding.

Keep it down

To lower the volume or intensity of sound or activity.
Ví dụ: Sorry for the noise, I'll keep it down from now on.
Ghi chú: Rather than preserving or maintaining, 'keep it down' is about reducing or moderating noise.

Keep tabs on

To monitor, track, or keep oneself informed about something or someone.
Ví dụ: I like to keep tabs on my favorite team's performance throughout the season.
Ghi chú: Unlike the general meaning of 'keep' as preserving, 'keep tabs on' implies actively staying updated or informed about a subject.

Keep - Ví dụ

Can you keep a secret?
It's important to keep your passport in a safe place.
Keep the change!

Ngữ pháp của Keep

Keep - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: keep
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): keeps, keep
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): keep
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): kept
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): kept
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): keeping
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): keeps
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): keep
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): keep
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Keep chứa 1 âm tiết: keep
Phiên âm ngữ âm: ˈkēp
keep , ˈkēp (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Keep - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Keep: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.