Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Behalf
bəˈhæf
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Behalf -
In the interest or for the benefit of someone or something
Ví dụ: She spoke on behalf of the team at the conference.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, official statements
Ghi chú: Commonly used in formal speeches, legal documents, and official communications.
As a representative of someone or a group
Ví dụ: I am here on behalf of the company to discuss the new project.
Sử dụng: formalBối cảnh: business meetings, negotiations
Ghi chú: Often used in formal contexts to indicate speaking or acting for someone else.
In place of someone or something
Ví dụ: He signed the contract on behalf of his sick colleague.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal matters, official documents
Ghi chú: Commonly used in legal contexts to indicate acting in someone's stead.
Từ đồng nghĩa của Behalf
part
Part refers to a share or role in a particular action or situation.
Ví dụ: He spoke on her part during the meeting.
Ghi chú: Part emphasizes a division or portion of something, whereas 'behalf' focuses on representing or acting for someone else.
interest
Interest signifies a concern, benefit, or advantage in a particular matter.
Ví dụ: I am writing to you in the interest of our organization.
Ghi chú: Interest can imply a personal stake or benefit, while 'behalf' typically involves representing someone else's interests.
name
Name is used to indicate that someone is representing or acting on behalf of another person.
Ví dụ: I am here to speak in her name.
Ghi chú: Name specifically refers to the act of representing someone by invoking their identity, while 'behalf' is a broader term encompassing representation and advocacy.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Behalf
On behalf of
This phrase is used when someone is acting or speaking for another person or group.
Ví dụ: I am writing to you on behalf of our organization to express our gratitude.
Ghi chú: It emphasizes representation and speaking or acting in someone else's interest.
In behalf of
Similar to 'on behalf of,' this phrase also denotes representing or acting for someone else.
Ví dụ: I am speaking in behalf of my fellow colleagues who couldn't be here today.
Ghi chú: Though less common today, historically 'in behalf of' and 'on behalf of' were used interchangeably.
On someone's behalf
This phrase indicates that an action is done for the benefit or interest of another person.
Ví dụ: I attended the meeting on your behalf as you were unable to make it.
Ghi chú: It specifies that the action is done in favor of someone else's interests or wishes.
On my behalf
Used to take responsibility or speak for oneself in a situation.
Ví dụ: I would like to apologize on my behalf for the mistake that was made.
Ghi chú: It highlights personal responsibility or representation in a specific context.
Acting on behalf of
To represent or make decisions on someone else's part in a formal or official capacity.
Ví dụ: She is acting on behalf of her client in negotiating the contract terms.
Ghi chú: It emphasizes the official or formal representation of another party's interests.
Delegate on behalf of
To authorize someone to act or make decisions on behalf of a group or organization.
Ví dụ: I have been delegated on behalf of the team to present our proposal at the conference.
Ghi chú: It focuses on the act of authorizing someone to act on behalf of a larger entity.
Speak on behalf of
To express opinions or represent a group or community in a particular matter.
Ví dụ: I am here to speak on behalf of the community regarding the proposed construction project.
Ghi chú: It underscores the act of speaking or advocating for a group or community.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Behalf
On someone's half
This slang term is used to mean that something is someone else's responsibility or obligation.
Ví dụ: Hey, can you cover my shift at work? It's on my someone's half this time.
Ghi chú: It shifts the focus from solely 'on behalf of' to specifically mentioning a particular person.
For someone's sake
Indicates doing something for the benefit or to avoid harm to a particular individual.
Ví dụ: For your sake, please don't forget to bring your umbrella. It's going to rain heavily today.
Ghi chú: While 'behalf' often implies official representation, 'for someone's sake' is more about well-being or benefit.
For the good of
Refers to doing something in the interest of a group's overall benefit or well-being.
Ví dụ: I know the decision may upset some people, but it's for the good of the company in the long run.
Ghi chú: It broadens the scope from individual representation to considering the greater good.
As someone's proxy
Describes a person authorized to act on another's behalf, usually in a formal or official setting.
Ví dụ: I can't make it to the meeting, but you can go as my proxy and vote on my behalf.
Ghi chú: Unlike 'on behalf of', 'as someone's proxy' specifies a formal delegation of authority.
Pretending for
Means acting in a false or insincere manner in order to maintain appearances or deceive others.
Ví dụ: Stop pretending for others and be true to yourself for once.
Ghi chú: It focuses more on the outward appearance and behavior rather than official representation or decision-making.
Behalf - Ví dụ
On behalf of the company, I would like to thank you for your hard work.
She spoke on behalf of the charity organization.
He signed the contract on my behalf.
Ngữ pháp của Behalf
Behalf - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: behalf
Chia động từ
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): behalf
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
behalf chứa 2 âm tiết: be • half
Phiên âm ngữ âm: bi-ˈhaf
be half , bi ˈhaf (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Behalf - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
behalf: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.