Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Justify
ˈdʒəstəˌfaɪ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Justify -
To show or prove to be right or reasonable
Ví dụ: She tried to justify her actions by explaining the circumstances.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic discussions, professional presentations
Ghi chú: Commonly used in debates, arguments, or discussions to provide reasoning or evidence to support a claim.
To be a good reason for something; to make something seem acceptable
Ví dụ: His experience justifies his high salary.
Sử dụng: formalBối cảnh: business negotiations, legal contexts
Ghi chú: Used to explain why something is right or necessary, often in a professional or official setting.
To adjust the alignment of text or formatting to fit a specified position
Ví dụ: Please justify the text to align it with the margins.
Sử dụng: formalBối cảnh: document formatting, graphic design
Ghi chú: In this context, 'justify' refers to aligning text in a document or design to create a clean and organized appearance.
Từ đồng nghĩa của Justify
justify
To show or prove that something is right, reasonable, or justifiable.
Ví dụ: He tried to justify his actions by explaining the reasons behind them.
Ghi chú:
rationalize
To provide a logical or reasonable explanation for something, often to justify a decision or behavior.
Ví dụ: She tried to rationalize her decision to quit her job.
Ghi chú: Rationalize often implies finding a logical explanation or excuse for something that may not actually be justifiable.
defend
To support or justify an action, idea, or belief by providing arguments or evidence.
Ví dụ: He defended his position in the argument with strong evidence.
Ghi chú: Defend is more focused on providing arguments or evidence to support a position, while justify is about showing something is right or reasonable.
vindicate
To clear someone from blame or suspicion, or to show that they were right or justified in their actions.
Ví dụ: The investigation vindicated her claims of innocence.
Ghi chú: Vindicate often implies proving someone's innocence or showing that they were right in a situation.
validate
To confirm, prove, or officially approve that something is true, reasonable, or acceptable.
Ví dụ: The successful completion of the project validated their approach.
Ghi chú: Validate often implies confirming the correctness or worthiness of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Justify
Justify oneself
To explain or defend one's actions or decisions.
Ví dụ: She had to justify herself to the committee for missing the deadline.
Ghi chú: This phrase specifically refers to defending oneself rather than general justification.
Justify the means
The belief that the morality of an action is determined by its outcome or end result.
Ví dụ: Some people believe that 'the end justifies the means,' meaning that achieving a good result excuses any actions taken to attain it.
Ghi chú: This phrase focuses on the moral aspect of justification.
Justify an expense
To provide a valid reason or explanation for spending money on something.
Ví dụ: I need to justify this expense by showing how it is necessary for the project.
Ghi chú: This phrase is specifically related to financial matters.
Hard to justify
Difficult to find a reasonable explanation or defense for something.
Ví dụ: His behavior is hard to justify; there's no excuse for it.
Ghi chú: This phrase implies a higher level of difficulty in providing a justification.
Justify a decision
To give reasons or explanations for a decision made.
Ví dụ: The team leader had to justify his decision to hire a new employee.
Ghi chú: This phrase focuses on explaining the rationale behind a decision.
Justify a belief
To provide reasons or arguments supporting a belief or opinion.
Ví dụ: He tried to justify his belief in the supernatural with personal experiences.
Ghi chú: This phrase pertains to explaining the reasons behind holding a particular belief.
Justify a claim
To support or prove a statement or assertion with evidence or reasoning.
Ví dụ: The scientist needed to justify her claim with solid evidence.
Ghi chú: This phrase specifically relates to providing evidence or support for a claim.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Justify
No justification needed
This slang term means that no explanation or reason is required to do something.
Ví dụ: You can borrow my car anytime, no justification needed.
Ghi chú: While 'justify' usually implies providing a valid reason for something, 'no justification needed' communicates that there is no need for explanation or validation.
Just for kicks
This expression means doing something purely for fun or enjoyment, without a serious or important reason.
Ví dụ: I'm going to dye my hair pink, just for kicks.
Ghi chú: Unlike 'justify,' which involves providing a reason or explanation, 'just for kicks' emphasizes doing something for the sake of enjoyment.
Just for fun
Similar to 'just for kicks,' this slang term means doing something solely for enjoyment and pleasure.
Ví dụ: Let's go to the beach today, just for fun!
Ghi chú: 'Just for fun' is used when the primary motivation is enjoyment, in contrast to 'justify,' which involves explaining or validating a decision or action.
Justify - Ví dụ
Justify your answer with evidence from the text.
Can you justify why you were late?
The company tried to justify their decision to lay off employees.
Ngữ pháp của Justify
Justify - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: justify
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): justified
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): justifying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): justifies
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): justify
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): justify
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
justify chứa 3 âm tiết: jus • ti • fy
Phiên âm ngữ âm: ˈjə-stə-ˌfī
jus ti fy , ˈjə stə ˌfī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Justify - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
justify: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.