Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Bother
ˈbɑðər
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Bother -
to cause inconvenience or trouble to someone
Ví dụ: I'm sorry to bother you, but could you help me with this issue?
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, polite requests
Ghi chú: Commonly used to politely ask for assistance or information
to worry or disturb someone
Ví dụ: The noise from the construction site bothers me when I'm trying to work.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday situations, personal feelings
Ghi chú: Used to express annoyance or discomfort
to take the trouble to do something
Ví dụ: I didn't bother to read the instructions and ended up making a mistake.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, expressing lack of effort
Ghi chú: Can imply laziness or lack of interest
Từ đồng nghĩa của Bother
annoy
To cause slight anger or irritation.
Ví dụ: The loud music from the party next door annoyed me all night.
Ghi chú: Similar to 'bother' but may imply a stronger feeling of irritation.
trouble
To cause inconvenience or difficulty.
Ví dụ: I don't want to trouble you, but could you help me move this heavy box?
Ghi chú: Implies causing inconvenience or difficulty, similar to 'bother' but with a focus on the effort required.
disturb
To interrupt or intrude upon someone's peace or privacy.
Ví dụ: Please do not disturb me while I am working.
Ghi chú: Similar to 'bother' but with a focus on disrupting someone's peace or privacy.
irritate
To cause annoyance or displeasure.
Ví dụ: His constant tapping on the desk began to irritate everyone in the room.
Ghi chú: Implies a persistent annoyance or displeasure, similar to 'bother' but with a stronger negative connotation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bother
Bother someone
To disturb or trouble someone, often by asking for their attention or help.
Ví dụ: I'm sorry to bother you, but do you have a moment to help me with this?
Ghi chú: The phrase 'bother someone' specifically refers to causing inconvenience or annoyance to another person.
Can't be bothered
To express disinterest or unwillingness to make the effort to do something.
Ví dụ: I can't be bothered to do the dishes right now; I'll do them later.
Ghi chú: This phrase implies a lack of motivation or willingness to engage in a particular activity.
Bother with something
To take the time or effort to deal with something, especially something seen as unnecessary or burdensome.
Ví dụ: I don't want to bother with fixing the broken clock; I'll just buy a new one.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of dealing with a specific task or situation that may be seen as troublesome or not worth the effort.
Not worth the bother
Indicating that the effort or trouble involved in doing something is not justified by the result.
Ví dụ: It's not worth the bother to argue with him; he won't change his mind anyway.
Ghi chú: This phrase highlights that the trouble or inconvenience of an action outweighs the potential benefits.
Bother about something
To concern oneself with or pay attention to something, often implying worry or anxiety.
Ví dụ: I try not to bother about what others think of me; it's more important to focus on being true to myself.
Ghi chú: This phrase suggests actively giving attention or thought to a particular matter, especially when it involves personal concerns or issues.
Bother to do something
To take the trouble or effort to do something, especially when it is considered necessary or expected.
Ví dụ: She didn't even bother to call and let me know she wouldn't be coming to the meeting.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of making the effort to do something, highlighting the importance or expectation of the task.
Don't bother
An expression used to suggest that someone should not make the effort to do something.
Ví dụ: Don't bother waiting for me; I'll catch up with you later.
Ghi chú: This phrase serves as a direct instruction or suggestion for someone not to undertake a particular action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bother
Botheration
Botheration is a colloquial term for something that causes annoyance or trouble.
Ví dụ: The constant noise from the construction site is a real botheration.
Ghi chú: Botheration is a more informal and playful way to describe a bothersome situation.
Bothered one's head
To bother one's head means to worry or concern oneself with something.
Ví dụ: I haven't bothered my head about that issue, it's not worth the stress.
Ghi chú: It emphasizes the mental aspect of being bothered by something.
Bother boy
A bother boy is someone who tends to cause inconvenience or trouble.
Ví dụ: You don't need to be a bother boy, just relax and enjoy the party.
Ghi chú: It personifies someone who frequently causes bother.
Fuss and bother
Fuss and bother refers to excessive or unnecessary agitation or commotion over a trivial matter.
Ví dụ: She made a big fuss and bother about the whole situation, causing unnecessary drama.
Ghi chú: It combines both fuss (excessive excitement or attention) and bother (annoyance or trouble).
Bother boots
Bother boots is a playful term for someone who overly worries or complains about minor issues.
Ví dụ: Stop being such a bother boots and just go with the flow.
Ghi chú: It adds a light-hearted and humorous tone to the idea of being bothered.
Botheration station
Botheration station is a whimsical expression for a situation or place full of bothersome issues or annoyances.
Ví dụ: Today has been a real botheration station with all the unexpected problems that came up.
Ghi chú: It uses playful language to describe a troublesome or annoying environment.
Botheration bomb
A botheration bomb refers to a sudden and disruptive event or news that causes annoyance or inconvenience.
Ví dụ: The sudden change in plans dropped like a botheration bomb, ruining our evening.
Ghi chú: It uses imagery of a bomb to convey the sudden impact and disruptive nature of a bothersome situation.
Bother - Ví dụ
I'm sorry to bother you, but could you help me with this problem?
The noise from the construction site is really bothering me.
Don't let your worries bother you too much, everything will be okay.
Ngữ pháp của Bother
Bother - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: bother
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bothers, bother
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bother
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bothered
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): bothering
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bothers
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bother
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bother
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bother chứa 2 âm tiết: both • er
Phiên âm ngữ âm: ˈbä-t͟hər
both er , ˈbä t͟hər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bother - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bother: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.