Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Approval
əˈpruvəl
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Approval -
Positive opinion or support for something or someone
Ví dụ: Her boss gave his approval for the new project.
Sử dụng: formalBối cảnh: workplace, official matters
Ghi chú: Commonly used in professional settings to indicate consent or agreement.
Official permission or consent
Ví dụ: The building plans were submitted for approval by the city council.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal, administrative procedures
Ghi chú: Often used in formal contexts to indicate authorization or clearance.
Feeling of satisfaction or contentment
Ví dụ: She sought her parents' approval before making a major decision.
Sử dụng: informalBối cảnh: personal relationships, family matters
Ghi chú: Used in informal conversations to refer to seeking validation or acceptance.
Từ đồng nghĩa của Approval
endorsement
Endorsement refers to a public declaration of support or approval for something.
Ví dụ: The endorsement of the project by the committee was crucial for its success.
Ghi chú: Endorsement often implies a more formal or official approval compared to approval.
sanction
Sanction can mean an official permission or approval for an action, or it can also refer to penalties imposed for non-compliance.
Ví dụ: The government imposed sanctions on the country for violating human rights.
Ghi chú: Sanction can have a broader meaning than approval, as it can also include penalties or restrictions.
acclaim
Acclaim is public praise or approval, especially when it is given enthusiastically.
Ví dụ: The artist's latest work received critical acclaim from art critics.
Ghi chú: Acclaim emphasizes public recognition and praise more than the general concept of approval.
confirmation
Confirmation is a formal statement or action that verifies or approves something.
Ví dụ: The confirmation of the appointment came as a relief to the candidate.
Ghi chú: Confirmation often implies a more definitive and final approval compared to approval.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Approval
Give the green light
To approve or allow something to happen.
Ví dụ: The manager gave the green light for the project to proceed.
Ghi chú: The phrase 'green light' symbolizes permission or approval, different from the word 'approval' which directly means consent or agreement.
Thumbs up
To show approval or agreement.
Ví dụ: I asked for feedback, and he gave me a thumbs up on my presentation.
Ghi chú: The gesture of giving a 'thumbs up' signifies approval or agreement, unlike the word 'approval' which is a formal acknowledgment.
Get the go-ahead
To receive permission or approval to proceed with something.
Ví dụ: We finally got the go-ahead to start the construction project.
Ghi chú: The expression 'go-ahead' implies the authorization to start or continue with a specific task, differing from 'approval' which is a broader term for consent.
Give the nod
To give approval or agreement to something.
Ví dụ: The committee gave the nod to the proposed changes in the policy.
Ghi chú: The phrase 'give the nod' indicates a subtle form of approval or agreement, contrasting with 'approval' which is a more formal endorsement.
Stamp of approval
An official endorsement or approval from someone in authority.
Ví dụ: The manager's stamp of approval on the project boosted the team's morale.
Ghi chú: The term 'stamp of approval' conveys a strong endorsement or validation, different from 'approval' which is a general term for agreement.
Thumbs-up
A positive sign of approval or support.
Ví dụ: The team received a thumbs-up from the client for their innovative proposal.
Ghi chú: The 'thumbs-up' gesture is a visual symbol of approval, unlike 'approval' which is a verbal or written acknowledgment.
Give the okay
To provide permission or approval for something to proceed.
Ví dụ: The supervisor gave the okay for the employees to leave work early.
Ghi chú: The term 'okay' is an informal way of granting approval or consent, contrasting with 'approval' which is a more formal acknowledgment.
Blessing in disguise
Something that initially seems bad or unlucky but results in good or positive outcomes.
Ví dụ: Losing my job turned out to be a blessing in disguise as I found a better opportunity.
Ghi chú: The idiom 'blessing in disguise' implies a hidden benefit or advantage in a seemingly negative situation, differing from 'approval' which is straightforward consent or agreement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Approval
Seal of approval
The seal of approval refers to an official endorsement or guarantee of quality or acceptability.
Ví dụ: Getting the seal of approval from the head chef is a big deal in this kitchen.
Ghi chú: It emphasizes official or respected approval, similar to 'approval', but with a stronger connotation.
Green light
The green light signifies permission or approval to go ahead with a plan or action.
Ví dụ: We can proceed with the project now that we have the green light from management.
Ghi chú: While similar to 'approval', it specifically indicates permission to proceed.
Double thumbs-up
A double thumbs-up signifies a very enthusiastic approval or endorsement.
Ví dụ: He gave me a double thumbs-up for my presentation, so I must have done a great job.
Ghi chú: It intensifies the approval conveyed by a single thumbs-up gesture.
A-OK
A-OK means everything is perfectly fine or in good order.
Ví dụ: Everything is A-OK with the new project, so we can launch it next week.
Ghi chú: It conveys a sense of things being not just acceptable, but in an ideal state.
Thumbs-up emoji
Using a thumbs-up emoji is a digital way of expressing approval or agreement.
Ví dụ: He replied with a thumbs-up emoji to show his approval of the plan.
Ghi chú: It refers to the use of an emoji symbol instead of a verbal or physical gesture to convey approval.
Greenlit
Greenlit means officially approved or given authorization for production or implementation.
Ví dụ: The project was greenlit by the board, so we can start working on it immediately.
Ghi chú: It emphasizes the action of approving or authorizing a project rather than just the approval itself.
Approval - Ví dụ
The project needs approval from the board.
She waited anxiously for her boss's approval.
The government granted approval for the new building.
Ngữ pháp của Approval
Approval - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: approval
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): approvals, approval
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): approval
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
approval chứa 3 âm tiết: ap • prov • al
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈprü-vəl
ap prov al , ə ˈprü vəl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Approval - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
approval: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.