Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Chest
tʃɛst
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chest -
The front part of a person's body between the neck and the stomach, containing the heart and lungs
Ví dụ: He placed his hand on his chest to feel his heartbeat.
Sử dụng: formalBối cảnh: medical or anatomical discussions
Ghi chú: Commonly used in medical contexts to refer to the area of the body where vital organs are located.
A large strong box, typically made of wood and used for storage or transport
Ví dụ: She kept her valuable jewelry in a locked chest.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing furniture or storage containers
Ghi chú: This meaning is often associated with antique or decorative chests used for storing items like clothes or documents.
A woman's breasts
Ví dụ: She wore a low-cut dress that revealed her chest.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: This usage is more colloquial and may be considered informal or impolite in certain contexts.
Từ đồng nghĩa của Chest
torso
The torso refers to the main part of the body, excluding the head, arms, and legs.
Ví dụ: He had a tattoo on his torso.
Ghi chú: The term 'torso' is more anatomically specific than 'chest.'
thorax
The thorax is the part of the body between the neck and the abdomen, which includes the chest cavity.
Ví dụ: The doctor examined his thorax for any abnormalities.
Ghi chú: Thorax is a more technical term used in medical contexts.
breast
The breast refers to the front part of the chest in females or the mammary gland area.
Ví dụ: She felt a sharp pain in her left breast.
Ghi chú: While 'chest' is a general term, 'breast' specifically refers to the front part of the chest on a female or the mammary gland area.
pectoral
The pectoral muscles are the muscles of the chest, located on each side of the breastbone.
Ví dụ: He had well-defined pectoral muscles from working out.
Ghi chú: Pectoral is a more anatomical term referring specifically to the chest muscles.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Chest
Get off your chest
To confess something that has been bothering you or causing you guilt or stress.
Ví dụ: I needed to get something off my chest, so I told her the truth about what happened.
Ghi chú: The phrase uses 'chest' metaphorically to refer to expressing one's thoughts or feelings, not the physical body part.
Puffed-up chest
To display confidence or arrogance, often with an exaggerated sense of self-importance.
Ví dụ: He walked into the room with a puffed-up chest, acting like he owned the place.
Ghi chú: The phrase uses 'chest' to describe a physical posture that conveys a particular attitude or demeanor.
Chest of drawers
A piece of furniture typically used for storing clothes or other items, consisting of multiple drawers stacked on top of each other.
Ví dụ: She keeps her clothes neatly folded in the top drawer of the chest of drawers.
Ghi chú: This phrase refers to a piece of furniture designed for storage, not the anatomical part of the body.
Chest pain
Physical discomfort or a sensation of pressure or squeezing in the chest, often associated with heart problems or other medical conditions.
Ví dụ: He went to the doctor complaining of chest pain and difficulty breathing.
Ghi chú: In this context, 'chest' refers to a specific area of the body where the pain is felt.
Chestnut
The edible nut of a chestnut tree, often roasted and eaten as a seasonal treat.
Ví dụ: Roasted chestnuts are a popular winter snack in many countries.
Ghi chú: Here, 'chestnut' refers to a type of nut, unrelated to the anatomical or furniture-related meanings of 'chest'.
Chest X-ray
A medical imaging procedure used to visualize the structures within the chest, including the heart, lungs, and bones.
Ví dụ: The doctor ordered a chest X-ray to determine the cause of the patient's persistent cough.
Ghi chú: In this context, 'chest' refers to the area of the body being examined through medical imaging.
Chest congestion
A condition characterized by a buildup of mucus in the chest, often causing difficulty breathing or a cough.
Ví dụ: She drank warm tea to help relieve her chest congestion and cough.
Ghi chú: This phrase refers to a symptom related to respiratory issues, using 'chest' to indicate the affected area.
Chest thumping
Aggressive or boastful behavior intended to show dominance or strength, often through loud declarations or actions.
Ví dụ: The politician engaged in chest-thumping rhetoric to rally his supporters before the election.
Ghi chú: The phrase uses 'chest' metaphorically to suggest a display of power or confidence, not a literal physical action.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Chest
Boobs
Slang term for a woman's breasts.
Ví dụ: She wore a low-cut dress that showed off her boobs.
Ghi chú: Refers specifically to a woman's breasts, not the entire chest area.
Pecs
Slang term for the pectoral muscles on the chest.
Ví dụ: He proudly flexed his pecs after a tough workout at the gym.
Ghi chú: Refers specifically to the pectoral muscles, not the entire chest area.
Rack
Slang term for a well-defined chest or upper body.
Ví dụ: He lifted his shirt to reveal his impressive rack of muscles.
Ghi chú: Refers to a visually impressive chest or upper body, not just the anatomical chest.
Bosom
Old-fashioned slang term for a person's chest, especially when referring to women.
Ví dụ: She held the baby close to her bosom.
Ghi chú: Can carry a more literary or poetic connotation compared to 'chest'.
Tatas
Informal slang term for breasts.
Ví dụ: She joked about getting a lift for her tatas.
Ghi chú: A playful or comedic way to refer to breasts.
Ribs
Colloquial term for the chest, particularly the ribcage area.
Ví dụ: He felt a sharp pain in his ribs after the fall.
Ghi chú: Refers specifically to the ribcage or a side part of the chest.
Belly
Informal term for the stomach or abdomen area on the chest.
Ví dụ: He hit his belly on the edge of the table.
Ghi chú: Refers to a specific part of the chest, not the entire chest area.
Chest - Ví dụ
My chest hurts.
He keeps his old photos in a chest.
The pirates found a chest full of gold.
Ngữ pháp của Chest
Chest - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: chest
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): chests
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): chest
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
chest chứa 1 âm tiết: chest
Phiên âm ngữ âm: ˈchest
chest , ˈchest (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Chest - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
chest: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.