Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Computing

kəmˈpjudɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Computing -

The use of computers and technology to process, manage, and store information.

Ví dụ: She has a degree in computing and works as a software engineer.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Commonly used in the context of technology and information systems.

Performing calculations or operations using a computer or electronic device.

Ví dụ: The program is computing the results of the experiment.
Sử dụng: formalBối cảnh: scientific or technical fields
Ghi chú: Often used to describe the process of running algorithms or mathematical operations on a computer.

The act of estimating or figuring out something.

Ví dụ: He is computing the costs of the project before presenting the budget.
Sử dụng: formalBối cảnh: business or financial contexts
Ghi chú: Used when referring to the process of calculating or determining specific values or figures.

Từ đồng nghĩa của Computing

IT (Information Technology)

IT refers to the use of computers and telecommunications equipment to store, retrieve, transmit, and manipulate data.
Ví dụ: He works in the field of IT and specializes in cybersecurity.
Ghi chú: IT is a broader term that encompasses not only computing but also other technologies related to information management.

Computer Science

Computer Science is the study of the principles and use of computers.
Ví dụ: She pursued a degree in Computer Science to learn more about algorithms and programming.
Ghi chú: Computer Science focuses more on the theoretical foundations of computing and algorithms rather than practical applications.

Information Processing

Information Processing involves the collection, manipulation, storage, retrieval, and dissemination of data.
Ví dụ: The company implemented new information processing systems to streamline their operations.
Ghi chú: Information Processing emphasizes the handling of data and information rather than the broader aspects of computing technology.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Computing

Back up

To make a copy of data in case the original is lost or damaged.
Ví dụ: Make sure to back up your important files regularly.
Ghi chú: The original word 'back' means to support or assist, but 'back up' in computing refers to creating copies of data.

Bug

A defect or error in a computer program or system.
Ví dụ: There seems to be a bug in the software causing it to crash.
Ghi chú: In computing, 'bug' refers to a technical issue, not an insect.

Crash

To suddenly stop working or functioning properly.
Ví dụ: The application crashed unexpectedly while I was working on it.
Ghi chú: In computing, 'crash' means the abrupt failure of a software program or system.

Drag and drop

To select an object on a computer screen, drag it to a different location, and release the mouse button to drop it there.
Ví dụ: You can rearrange the icons by using drag and drop functionality.
Ghi chú: This phrase describes a specific user interface action in computing.

Plug and play

Refers to devices or software that work immediately upon being connected or installed without needing additional configuration.
Ví dụ: The new printer is plug and play, so you can start using it right away.
Ghi chú: Originally related to hardware compatibility, now used more broadly to describe easy setup and usability.

User-friendly

Designed to be easy for people to use, especially those with little experience of using computers.
Ví dụ: The interface of this application is very user-friendly, making it easy to navigate.
Ghi chú: The term 'user-friendly' emphasizes ease of use for individuals, not just functionality.

Virtual reality

A computer-generated simulation of an environment that can be interacted with in a seemingly real way.
Ví dụ: I tried a virtual reality game that felt incredibly immersive.
Ghi chú: In computing, 'virtual reality' creates a simulated environment, not an actual physical one.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Computing

Tech-savvy

This term refers to someone who is knowledgeable about technology or computers.
Ví dụ: My brother is really tech-savvy; he can fix any computer issue.
Ghi chú: The original word 'computing' focuses on the broader concept of using computers, while 'tech-savvy' specifically highlights a person's proficiency in technology.

Geek out

To be overly enthusiastic or obsessed with a particular topic, often related to technology or computers.
Ví dụ: We geeked out over the latest computing developments at the conference.
Ghi chú: While 'computing' is a general term, 'geek out' emphasizes the emotional response and passion for the subject.

Code monkey

A slang term for a computer programmer who writes code all day, often in a repetitive or mundane way.
Ví dụ: I used to work as a code monkey at a startup, writing lines of code all day.
Ghi chú: Unlike 'computing,' which encompasses a wide range of tasks, 'code monkey' focuses specifically on the programming aspect of computer work.

Debug

To identify and remove errors from computer programs or hardware.
Ví dụ: I need to debug this program to find and fix the errors.
Ghi chú: While 'computing' is a general term for working with computers, 'debug' is a specific action of troubleshooting and fixing issues.

Buggy

Describes software or hardware that has a lot of issues or malfunctions.
Ví dụ: The software update is so buggy; it keeps crashing on me.
Ghi chú: Unlike 'computing,' which is a neutral term, 'buggy' carries a negative connotation about the quality or performance of the technology.

Wireless

Refers to technology, such as internet or peripherals, that can work without physical wires.
Ví dụ: Can you connect to the wireless network to download the new computing software?
Ghi chú: While 'computing' refers to general computer-related activities, 'wireless' specifically denotes a type of technology based on being unconnected to physical cables.

Hack

To gain unauthorized access to a computer system or network, often for nefarious purposes.
Ví dụ: He managed to hack into the system to retrieve the lost files.
Ghi chú: In contrast to 'computing,' which broadly covers computer-related activities, 'hack' typically implies illegal or unethical activities related to breaching security measures.

Computing - Ví dụ

Computing has revolutionized the way we work and communicate.
He has a degree in computing.
The company is planning to invest in computerization.

Ngữ pháp của Computing

Computing - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: compute
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): computed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): computing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): computes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): compute
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): compute
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
computing chứa 2 âm tiết: com • pute
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈpyüt
com pute , kəm ˈpyüt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Computing - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
computing: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.