Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Command

kəˈmænd
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Command -

To give an authoritative order or instruction

Ví dụ: The general commanded his troops to advance.
Sử dụng: formalBối cảnh: military, official settings
Ghi chú: Often used in contexts where there is a clear hierarchy or authority.

To have control over something or someone

Ví dụ: She commands a high salary in her profession.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional environments
Ghi chú: Used to indicate authority or influence.

To be in a position of power or authority

Ví dụ: He commands respect from his colleagues.
Sử dụng: formalBối cảnh: work, leadership roles
Ghi chú: Implies admiration or recognition of authority.

A statement or order that must be obeyed

Ví dụ: The teacher gave the class a command to be silent.
Sử dụng: formalBối cảnh: education, formal instructions
Ghi chú: Often used in educational or instructional settings.

To operate or control a device or system

Ví dụ: She commands the latest technology with ease.
Sử dụng: formalBối cảnh: technology, machinery
Ghi chú: Commonly used in technical or mechanical contexts.

Từ đồng nghĩa của Command

order

To give a directive or instruction with authority.
Ví dụ: The general issued an order to his troops to advance.
Ghi chú: Similar to 'command,' but often used in a more formal or hierarchical context.

direct

To guide or instruct someone on what to do.
Ví dụ: The manager directed the team on how to proceed with the project.
Ghi chú: Suggests giving guidance or instructions, often in a clear and specific manner.

instruct

To teach or provide information on how to do something.
Ví dụ: The teacher instructed the students to complete the assignment by the end of the week.
Ghi chú: Implies giving detailed information or guidance on a task or process.

tell

To communicate a command or request to someone.
Ví dụ: She told him to stop making noise during the lecture.
Ghi chú: Less formal than 'command,' often used in everyday conversations.

dictate

To speak or read something aloud for someone else to write down.
Ví dụ: The CEO dictated the new company policy to his assistants.
Ghi chú: Has a more authoritative tone, often used in formal or business settings.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Command

In command

To be in control or have authority over a group of people or a situation.
Ví dụ: The general is in command of the troops.
Ghi chú: Focuses on having authority or control over others.

Command performance

A performance that is demanded or requested, typically of a high standard.
Ví dụ: The singer gave a command performance at the charity event.
Ghi chú: Refers to a requested or demanded performance, not just a general command.

Command attention

To attract and hold someone's attention through authority or forcefulness.
Ví dụ: The speaker's powerful voice commanded everyone's attention.
Ghi chú: Implies the ability to attract attention through authority or power.

Command respect

To earn or deserve respect through authority, skill, or achievements.
Ví dụ: His years of experience in the field command respect from his colleagues.
Ghi chú: Suggests earning respect through authority or accomplishments.

Command of the situation

To be in control and effectively manage a particular situation.
Ví dụ: With her quick thinking, she took command of the situation and resolved the issue.
Ghi chú: Refers to effectively managing a specific situation, not just having authority.

Command post

A central location where command and control functions are carried out.
Ví dụ: The general set up his command post near the front lines.
Ghi chú: Specifically refers to a central location for commanding and controlling operations.

Command economy

An economic system in which the government makes key decisions regarding production and distribution.
Ví dụ: During the war, the country shifted to a command economy to prioritize military production.
Ghi chú: Relates to an economic system where the government controls key economic decisions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Command

Call the shots

To make the decisions and have control over a situation.
Ví dụ: She's the one who calls the shots around here.
Ghi chú: Implies an authoritative role in decision-making.

Boss around

To give orders in a domineering or forceful way.
Ví dụ: Stop trying to boss me around!
Ghi chú: Carries a negative connotation of being overly controlling.

Take the reins

To assume control or responsibility for something.
Ví dụ: I'll take the reins on this project.
Ghi chú: Suggests actively guiding or directing a situation.

Run the show

To be in charge or control of an operation or event.
Ví dụ: He's the one who runs the show behind the scenes.
Ghi chú: Emphasizes being the one managing all aspects of a situation.

Lead the charge

To take the initiative or be at the forefront of a movement or action.
Ví dụ: She always leads the charge during protests.
Ghi chú: Highlights taking a prominent position in initiating actions or movements.

Hold sway

To have influence or control over others.
Ví dụ: His charisma holds sway over the audience.
Ghi chú: Connotes a more subtle form of control through persuasion or charm.

Pull the strings

To secretly control or manipulate a situation or people.
Ví dụ: Behind every decision, he's the one pulling the strings.
Ghi chú: Emphasizes covert or behind-the-scenes influence.

Command - Ví dụ

The soldier followed the command of his superior.
The teacher gave clear instructions for the assignment.
The coach shouted out a command to the players.

Ngữ pháp của Command

Command - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: command
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): commands, command
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): command
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): commanded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): commanding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): commands
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): command
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): command
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
command chứa 2 âm tiết: com • mand
Phiên âm ngữ âm: kə-ˈmand
com mand , ˈmand (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Command - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
command: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.