Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Setting
ˈsɛdɪŋ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Setting -
The place or type of surroundings where something is positioned or where an event takes place.
Ví dụ: The story's setting was a small village in the mountains.
Sử dụng: formalBối cảnh: literature, storytelling
Ghi chú: This meaning refers to the physical location or environment where a story, event, or situation occurs.
The adjustment or configuration of something, such as a device or system.
Ví dụ: I need to change the settings on my phone for better battery life.
Sử dụng: informalBối cảnh: technology, everyday conversations
Ghi chú: This meaning is commonly used when referring to adjusting preferences or configurations on devices or systems.
The background, atmosphere, or mood in which a situation occurs.
Ví dụ: The romantic setting of the candlelit dinner added to the evening's charm.
Sử dụng: formalBối cảnh: events, descriptions
Ghi chú: This meaning conveys the ambiance or environment that enhances a particular experience or event.
Từ đồng nghĩa của Setting
environment
Environment refers to the surroundings or conditions in which something exists or takes place.
Ví dụ: The movie's eerie environment added to its suspenseful atmosphere.
Ghi chú: Setting usually refers to the time and place in which a story or event takes place, while environment has a broader scope encompassing the overall surroundings.
scene
A scene is a part of a play, movie, or narrative that represents an event or series of events.
Ví dụ: The opening scene of the play was set in a bustling city street.
Ghi chú: While setting refers to the overall time and place, scene specifically refers to a particular part or sequence within that setting.
background
Background refers to the part of a picture or view that is farthest from the viewer's line of vision.
Ví dụ: The painting's detailed background depicted a serene countryside setting.
Ghi chú: Setting typically encompasses the entire context in which something occurs, while background specifically refers to the part of the setting that is in the distance or less prominent.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Setting
Set the scene
To provide context or background information to help understand a situation.
Ví dụ: Before starting the play, the director sets the scene by explaining the background of the story.
Ghi chú: The phrase 'set the scene' specifically refers to establishing the context or environment of a situation or story.
Set in stone
To be fixed and unchangeable.
Ví dụ: The plans for the event are not set in stone yet, so there is still room for changes.
Ghi chú: While 'setting' can refer to the physical placement of something, 'set in stone' refers to something being permanent and unable to be altered.
Set the table
To arrange dishes, utensils, and other items on a table in preparation for a meal.
Ví dụ: Can you help set the table for dinner by placing the plates and silverware?
Ghi chú: This phrase involves physically placing items on a table, contrasting with the broader concept of 'setting' which can refer to various actions or contexts.
Settle down
To become calm, quiet, or orderly after a period of excitement or chaos.
Ví dụ: After the guests left, it took a while for the house to settle down and return to its usual quiet state.
Ghi chú: The phrase 'settle down' focuses on calming or quieting down after a period of activity, contrasting with the general notion of 'setting' which can involve establishing or adjusting various things.
Set the record straight
To provide accurate information or correct misunderstandings about a particular situation.
Ví dụ: I need to set the record straight about what really happened at the meeting.
Ghi chú: This phrase specifically involves correcting misinformation or misunderstandings, unlike the broader meaning of 'setting' which can refer to various actions or states.
Mindset
A person's attitude, beliefs, or way of thinking about things.
Ví dụ: Having a positive mindset can greatly impact your overall well-being.
Ghi chú: While 'setting' can refer to establishing something physically or mentally, 'mindset' focuses on the mental perspective or attitude of a person.
Sunset
The daily disappearance of the sun below the horizon.
Ví dụ: We watched the beautiful sunset over the ocean.
Ghi chú: While 'setting' can have various meanings, 'sunset' specifically refers to the time of day when the sun disappears below the horizon.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Setting
Setting the mood
Creating a particular atmosphere or vibe in a given situation.
Ví dụ: Let's light some candles to set the mood for a relaxing evening.
Ghi chú: Focuses more on the emotional or sensory aspects of a setting rather than the physical arrangement.
Setting someone up
Introducing or arranging a meeting between two people for potential romantic or social connection.
Ví dụ: I think John is trying to set me up with his friend from work.
Ghi chú: Implies a deliberate action to facilitate a romantic or social interaction, rather than just establishing a physical environment.
Setting the stage
Preparing or laying the groundwork for a particular event or situation.
Ví dụ: Before we begin the presentation, let's set the stage by introducing the key topics.
Ghi chú: Refers to the initial steps taken to ensure a smooth progression of an event, akin to setting up a physical stage.
Setting the bar
Establishing a standard or expectation that others are encouraged to meet or exceed.
Ví dụ: Her dedication to her work really sets the bar high for the rest of us.
Ghi chú: Alludes to setting a benchmark or standard rather than physically arranging or adjusting something.
Setting the tone
Establishing the general attitude or atmosphere of a situation or communication.
Ví dụ: The opening remarks of the meeting really set the tone for a productive discussion.
Ghi chú: Focuses on conveying a specific mood or attitude rather than physically adjusting the setting.
Setting the record
Correcting misinformation or inaccuracies, particularly in terms of personal accounts or narratives.
Ví dụ: After hearing her side of the story, I realized I needed to set the record straight about what actually happened.
Ghi chú: In this context, 'record' refers to information or history, rather than a physical setting.
Setting up shop
Establishing a business or enterprise in a particular location.
Ví dụ: I'm thinking of setting up shop in the city center to attract more customers.
Ghi chú: Refers to starting or opening a business, borrowing from the concept of physically setting up a shop.
Setting - Ví dụ
The setting of the story is a small village in the mountains.
The movie's setting was beautifully designed to resemble a medieval castle.
The game's setting is a post-apocalyptic world where players must survive against all odds.
Ngữ pháp của Setting
Setting - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: set
Chia động từ
Tính từ (Adjective): set
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): sets, set
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): set
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): set
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): set
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): setting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): sets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): set
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): set
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
setting chứa 2 âm tiết: set • ting
Phiên âm ngữ âm: ˈse-tiŋ
set ting , ˈse tiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Setting - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
setting: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.