Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Configuration
kənˌfɪɡ(j)əˈreɪʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Configuration -
Arrangement or formation of parts or elements in a particular way
Ví dụ: The configuration of the furniture in the room was designed for optimal space utilization.
Sử dụng: formalBối cảnh: architecture, technology, engineering
Ghi chú: Commonly used in technical fields to refer to the arrangement or setup of components.
The way in which something is set up or arranged
Ví dụ: The configuration of the new software interface was user-friendly and intuitive.
Sử dụng: formalBối cảnh: computing, software development
Ghi chú: Frequently used in the context of software or systems design to describe the layout or organization.
A particular shape or outline of an object
Ví dụ: The satellite dish had a unique configuration that allowed for better signal reception.
Sử dụng: formalBối cảnh: technology, astronomy
Ghi chú: Can refer to the physical shape or form of an object, especially in technical or scientific contexts.
Từ đồng nghĩa của Configuration
arrangement
Arrangement refers to the way things are organized or placed in relation to each other.
Ví dụ: The arrangement of the furniture in the room was perfect.
Ghi chú: Arrangement focuses more on the organization or placement of elements rather than the overall structure or form.
setup
Setup refers to the way in which something is organized or arranged for a specific purpose.
Ví dụ: The setup of the computer network was complex but efficient.
Ghi chú: Setup is often used in a more practical or operational context, emphasizing the preparation or configuration for a specific task or function.
composition
Composition refers to the way in which different elements or parts are combined or arranged to form a whole.
Ví dụ: The composition of the painting was both striking and harmonious.
Ghi chú: Composition is often used in the context of art, music, or literature to describe the structure or arrangement of elements to create a unified whole.
structure
Structure refers to the way in which parts are arranged or organized within a whole system or object.
Ví dụ: The structure of the building was designed to withstand earthquakes.
Ghi chú: Structure typically implies a more rigid or systematic arrangement of components, focusing on the framework or framework of something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Configuration
Set up
To arrange or establish something, such as settings or arrangements.
Ví dụ: We need to set up the configuration for the new software.
Ghi chú: Set up focuses on the action of arranging or establishing something rather than the specific details of the arrangement.
Arrange
To put things in a particular order or position.
Ví dụ: The IT team will arrange the configuration of the network devices.
Ghi chú: Arrange implies organizing elements in a specific order or pattern, which is similar to configuring but may have a broader application.
Tailor to
To customize or adjust something to fit particular requirements or specifications.
Ví dụ: The system can be tailored to suit the specific configuration needs of the company.
Ghi chú: Tailoring to involves customizing or adjusting something to fit specific needs, which is a key aspect of configuration.
Optimize
To make the best or most effective use of a situation, opportunity, or resource.
Ví dụ: We need to optimize the configuration settings for better performance.
Ghi chú: Optimizing a configuration involves maximizing its efficiency or performance, which is a common goal in system setup.
Fine-tune
To make small adjustments to something to improve its performance or effectiveness.
Ví dụ: We will fine-tune the configuration to achieve the desired output.
Ghi chú: Fine-tuning involves making precise adjustments to improve the configuration’s performance or functionality.
Customize
To modify or tailor something to suit an individual's or a particular group's preferences or requirements.
Ví dụ: Users can customize the configuration to meet their specific needs.
Ghi chú: Customizing a configuration involves adapting it to unique preferences or requirements, making it more personalized.
Settle on
To decide on or choose something after considering various options.
Ví dụ: After much discussion, we finally settled on a configuration that works for everyone.
Ghi chú: Settling on a configuration implies reaching a final decision or choice, often after considering different possibilities or alternatives.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Configuration
Layout
Layout is a term used to describe how things are placed or organized, especially in design or technology.
Ví dụ: Have you seen the new layout of the website?
Ghi chú: While 'configuration' is a broader term, 'layout' typically focuses on the physical arrangement or visual design aspects.
Format
Format is used to describe the structure, layout, or style in which something is presented or displayed.
Ví dụ: What format should we use for the document?
Ghi chú: Compared to 'configuration,' 'format' is often associated with the stylistic or presentational aspects of how information is displayed.
Configuration - Ví dụ
The system configuration is not compatible with the new software.
The configuration of the network needs to be changed.
The configuration file contains all the necessary settings.
Ngữ pháp của Configuration
Configuration - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: configuration
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): configurations
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): configuration
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
configuration chứa 5 âm tiết: con • fig • u • ra • tion
Phiên âm ngữ âm: kən-ˌfi-gyə-ˈrā-shən
con fig u ra tion , kən ˌfi gyə ˈrā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Configuration - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
configuration: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.