Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Quietly
ˈkwaɪətli
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Quietly -
In a quiet or subdued manner
Ví dụ: She whispered quietly so as not to wake the baby.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, academic environments
Ghi chú: This usage emphasizes the lack of noise or disturbance.
Without attracting attention or causing disturbance
Ví dụ: He entered the room quietly, hoping not to be noticed.
Sử dụng: formalBối cảnh: social gatherings, public places
Ghi chú: This meaning focuses on being discreet or unobtrusive.
In a calm or peaceful manner
Ví dụ: She sat quietly by the lake, enjoying the tranquility.
Sử dụng: informalBối cảnh: relaxing moments, nature settings
Ghi chú: This usage conveys a sense of serenity and peace.
Từ đồng nghĩa của Quietly
silently
Silently means without making any sound or noise.
Ví dụ: She tiptoed silently across the room so as not to wake anyone.
Ghi chú: Silently emphasizes the absence of sound, while quietly can also refer to the absence of disturbance or commotion.
peacefully
Peacefully means in a calm and tranquil manner.
Ví dụ: The baby slept peacefully in her crib, undisturbed by the noise outside.
Ghi chú: Peacefully implies a sense of calmness and serenity, while quietly focuses more on the absence of noise.
calmly
Calmly means in a composed and relaxed manner.
Ví dụ: She sat calmly in the garden, enjoying the peaceful surroundings.
Ghi chú: Calmly suggests a sense of tranquility and composure, while quietly focuses on the absence of noise or disturbance.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Quietly
Keep it down
This phrase is used to ask someone to be quieter or reduce noise.
Ví dụ: Could you keep it down? I'm trying to concentrate.
Ghi chú: It implies a more direct request for quietness compared to just saying 'quietly.'
Hush
This is a command to be quiet or make less noise.
Ví dụ: Hush now, the baby is sleeping.
Ghi chú: It is a stronger and more abrupt way of telling someone to be quiet than simply saying 'quietly.'
Softly
This means to speak or act quietly and gently.
Ví dụ: She spoke softly so as not to wake the others.
Ghi chú: It emphasizes a gentle and delicate manner of being quiet.
In a hushed tone
To speak quietly in a secretive or confidential manner.
Ví dụ: He spoke in a hushed tone so as not to be overheard.
Ghi chú: It implies speaking quietly with an added sense of secrecy or confidentiality.
Muted
Refers to something that is softened or toned down, often in terms of sound or color.
Ví dụ: The colors of the painting were muted, creating a calming effect.
Ghi chú: It can refer to a subtle or subdued form of quietness, not necessarily related to loudness.
In whispers
To speak very quietly, almost inaudibly.
Ví dụ: They spoke in whispers to avoid being overheard by others.
Ghi chú: It suggests speaking at an extremely low volume, almost like a secret conversation.
Quiet as a mouse
Extremely quiet or silent, like the sound a mouse makes.
Ví dụ: She crept into the room as quiet as a mouse.
Ghi chú: It emphasizes the level of quietness by comparing it to the near-silent movements of a mouse.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Quietly
On the down-low
This slang term is often used to mean discreetly or secretly, without drawing attention.
Ví dụ: Let's keep this on the down-low and not attract any attention.
Ghi chú: While
Quietly - Ví dụ
She whispered quietly.
The snow fell quietly outside.
He left the room quietly.
Ngữ pháp của Quietly
Quietly - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: quietly
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): quietly
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
quietly chứa 1 âm tiết: quiet
Phiên âm ngữ âm:
quiet , (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Quietly - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
quietly: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.