Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Crew
kru
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Crew -
A group of people who work together, especially on a ship, aircraft, or in a particular profession
Ví dụ: The crew of the spaceship worked together to complete their mission.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, maritime and aviation industries
Ghi chú: Commonly used in the context of transportation and professional teams
A group of people who are friends or associates
Ví dụ: I'm meeting up with my crew for a movie night.
Sử dụng: informalBối cảnh: social gatherings, casual conversations
Ghi chú: Often used informally to refer to a close-knit group of friends or colleagues
A group of people who operate a particular type of vehicle or equipment
Ví dụ: The film crew set up the cameras for the shoot.
Sử dụng: formalBối cảnh: media production, technical industries
Ghi chú: Commonly used in the context of film, television, and technical operations
Từ đồng nghĩa của Crew
team
A group of people working together towards a common goal.
Ví dụ: The team worked together to finish the project on time.
Ghi chú: Similar to 'crew' in the context of working together, but 'team' often implies a more structured or organized group.
staff
The employees or workers of a particular organization or business.
Ví dụ: The hotel staff greeted the guests with a warm welcome.
Ghi chú: While 'crew' can refer to a group of people working together on a specific task, 'staff' typically refers to the employees of an organization in a broader sense.
group
A collection of individuals who come together for a shared purpose.
Ví dụ: The group of volunteers cleaned up the park over the weekend.
Ghi chú: Similar to 'crew' in the sense of a gathering of people, 'group' is a more general term that can encompass various types of gatherings beyond just working together.
band
A group of musicians who perform together.
Ví dụ: The band members practiced their new song for the upcoming concert.
Ghi chú: While 'crew' typically refers to a group of people working together on a task or project, 'band' specifically refers to a group of musicians who play music together.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Crew
All hands on deck
This phrase means that everyone available is needed to help with a particular task or situation.
Ví dụ: We have a big project deadline approaching, so we need all hands on deck to get it done.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of everyone being involved and ready to work, rather than specifically referring to a crew.
In the same boat
This idiom means that people are in the same situation or facing the same difficulties.
Ví dụ: We're all in the same boat when it comes to dealing with the challenges of remote work.
Ghi chú: While a crew refers to a group working together, being 'in the same boat' extends the idea to a shared experience or predicament.
Crew cut
A crew cut is a type of haircut where the hair on the top of the head is cut short, typically the same length, while the sides and back are even shorter.
Ví dụ: He used to have long hair, but now he sports a crew cut for a more professional look.
Ghi chú: This phrase specifically refers to a type of hairstyle and does not directly relate to a group of people working together.
Crew up
To crew up means to assemble or gather a group of people to work together, especially for a specific purpose.
Ví dụ: We need to crew up for this event to ensure everything runs smoothly.
Ghi chú: This phrase directly involves forming a crew or team for a particular task, emphasizing the action of coming together.
Crew member
A crew member is a person who is part of a team or group, especially one working on a ship or aircraft.
Ví dụ: Each crew member aboard the ship has a specific role to play in ensuring the voyage goes smoothly.
Ghi chú: While 'crew' can refer to the entire group, 'crew member' highlights an individual within that group.
Close-knit crew
A close-knit crew is a group of people who are very close and work well together, often understanding each other without needing to communicate explicitly.
Ví dụ: The film production had a close-knit crew that worked together seamlessly to bring the director's vision to life.
Ghi chú: This phrase adds the element of closeness and strong teamwork within the crew, emphasizing their unity and cohesion.
Crew quarters
Crew quarters are the living quarters assigned to the crew members on a ship, aircraft, or other type of vessel.
Ví dụ: The captain's quarters are separate from the crew quarters on the ship.
Ghi chú: While 'crew' refers to the group itself, 'crew quarters' specifically denotes the physical living spaces allocated to the crew members.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Crew
Crew up with
To team up or collaborate with a specific group of people for a common purpose.
Ví dụ: He crews up with his friends to organize charity events.
Ghi chú: Similar to 'crew up,' 'crew up with' emphasizes forming a group, but specifies that the collaboration is with a particular set of individuals.
Crewed
To have worked together as a team or group on a task or event.
Ví dụ: They crewed the event last night, and it was a huge success.
Ghi chú: Derived from 'crew,' 'crewed' is the past tense form that denotes the action of working together as a crew.
Crewed it
To have successfully completed or excelled in a task with the support of a team or group.
Ví dụ: She crewed it on the presentation, impressing everyone with her ideas.
Ghi chú: This slang term emphasizes the achievement or success in a task while highlighting the collaborative effort of the crew.
Crewing
The act of working together as a team or group on an ongoing basis.
Ví dụ: They've been crewing together for years, so they work seamlessly as a team.
Ghi chú: Specifically denotes the continuous action of collaborating as a crew, highlighting the cohesion and experience gained from working together over time.
Crew - Ví dụ
The crew of the ship worked hard to keep it afloat.
The film crew arrived early to set up their equipment.
The restaurant crew was very friendly and attentive.
Ngữ pháp của Crew
Crew - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: crew
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): crews
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): crew
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): crewed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): crewing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): crews
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): crew
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): crew
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
crew chứa 1 âm tiết: crew
Phiên âm ngữ âm: ˈkrü
crew , ˈkrü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Crew - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
crew: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.