Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Long-term
ˈlɔŋ ˈˌtərm
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Long-term -
Existing or designed to last for a long period of time
Ví dụ: The company is focused on long-term growth rather than short-term profits.
Sử dụng: formalBối cảnh: business, academic, professional settings
Ghi chú: Commonly used in discussions about strategies, investments, goals, and relationships that extend over a significant period.
Involving a prolonged period or extended duration
Ví dụ: He is taking a long-term approach to improving his health by changing his diet and exercise habits.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: health, personal development, planning
Ghi chú: Can refer to actions, plans, or commitments that span a considerable amount of time, emphasizing continuity and consistency.
Occurring over a considerable length of time
Ví dụ: Their long-term friendship began in elementary school and has lasted through different life stages.
Sử dụng: informalBối cảnh: relationships, personal anecdotes
Ghi chú: Used in personal narratives or conversations to describe enduring connections, experiences, or memories.
Từ đồng nghĩa của Long-term
prolonged
Prolonged refers to something that has been extended or continued for a long period of time.
Ví dụ: They have a prolonged partnership that has lasted for over a decade.
Ghi chú: Prolonged emphasizes the idea of extension or continuation without specifying a specific duration.
extended
Extended means stretched out in time or space, lasting longer than usual.
Ví dụ: The project requires an extended timeline to be completed.
Ghi chú: Extended can refer to both time and space, whereas long-term specifically relates to time duration.
sustained
Sustained indicates something that has been maintained or continued over a period of time.
Ví dụ: The company's sustained growth over the years has impressed investors.
Ghi chú: Sustained implies a consistent and ongoing nature, similar to long-term but with a focus on continuity.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Long-term
long-term goal
A goal that is expected to be achieved over a significant period of time in the future.
Ví dụ: My long-term goal is to become fluent in Spanish within the next two years.
Ghi chú: Focuses on a specific objective to be accomplished in the distant future.
long-term investment
An investment that is intended to yield returns or benefits over an extended period.
Ví dụ: Investing in stocks is a long-term investment strategy for building wealth over time.
Ghi chú: Refers to committing resources for potential future gains rather than short-term profits.
long-term relationship
A relationship that is expected to last for a significant duration, often characterized by commitment and stability.
Ví dụ: Building a strong foundation of trust is essential for a long-term relationship to thrive.
Ghi chú: Emphasizes enduring connections and bonds between individuals over time.
in the long run
Refers to considering the overall outcome or consequences of an action over an extended period.
Ví dụ: Although the initial costs are high, solar panels save money in the long run due to reduced electricity bills.
Ghi chú: Focuses on the final or ultimate result rather than immediate effects.
long-term memory
The storage of information in the brain for an extended period, allowing for retrieval at a later time.
Ví dụ: Studying regularly helps information transfer from short-term memory to long-term memory for better retention.
Ghi chú: Distinguishes between immediate recall (short-term memory) and lasting retention (long-term memory).
long-term plan
A detailed strategy or course of action designed to achieve objectives over a significant timeframe.
Ví dụ: Developing a long-term plan is crucial for the company's growth and sustainability over the next decade.
Ghi chú: Focuses on strategic thinking and preparation for future outcomes.
long-term effects
Consequences or impacts that persist or become apparent over a prolonged period of time.
Ví dụ: Smoking can have serious long-term effects on your health, including lung disease and cancer.
Ghi chú: Highlights the lasting repercussions of actions or events beyond immediate consequences.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Long-term
long haul
Refers to a task or journey that will take a significant amount of time and effort to complete.
Ví dụ: I know this project is a long haul, but we'll get through it together.
Ghi chú: Emphasizes the endurance and persistence required compared to the general term 'long-term.'
for the long run
Indicates planning or acting with a focus on the future and sustainability.
Ví dụ: Let's make these changes for the long run, not just for short-term gains.
Ghi chú: Suggests a strategic mindset and consideration beyond immediate results, different from a mere 'long-term' perspective.
long game
Refers to a strategic approach that involves patience, persistence, and delayed gratification for eventual success.
Ví dụ: Success in this industry often requires playing the long game and building relationships over time.
Ghi chú: Implies a more nuanced and intentional strategy of playing towards a long-term outcome compared to a generic 'long-term' approach.
on the back burner
Indicates temporarily setting something aside or delaying it for a later time.
Ví dụ: We'll put this project on the back burner for now and focus on more pressing issues.
Ghi chú: Suggests a shift in priority or urgency, often implying a lower immediate importance compared to a longer-term focus.
down the road
Refers to a point in the future, usually vague or unspecified, where something might happen or be considered.
Ví dụ: We might consider expanding our business down the road once we have more resources.
Ghi chú: Expresses a more distant and speculative timeline compared to a concrete 'long-term' plan or commitment.
in the long stretch
Emphasizes the need for sustained effort and consistent performance over an extended period.
Ví dụ: This project's success will depend on our performance in the long stretch, not just short bursts of productivity.
Ghi chú: Highlights the endurance and continuous effort required, contrasting with a generalized 'long-term' view.
over the long haul
Refers to results or rewards that will become apparent or significant in the distant future.
Ví dụ: We'll see the benefits of our hard work over the long haul, even if it takes time to materialize.
Ghi chú: Suggests a focus on the eventual outcomes and rewards beyond the immediate 'long-term' perspective.
Long-term - Ví dụ
Long-term planning is essential for the success of any business.
She has a long-term goal of becoming a doctor.
The long-term effects of smoking are well-known.
Ngữ pháp của Long-term
Long - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: long
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): longer
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): longest
Tính từ (Adjective): long
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): longer
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): longest
Trạng từ (Adverb): long
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): long
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): long
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): longed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): longing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): longs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): long
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): long
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
long-term chứa 1 âm tiết: long-term
Phiên âm ngữ âm: ˈlȯŋ-ˈtərm
long-term , ˈlȯŋ ˈtərm (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Long-term - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
long-term: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.