Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Dismiss

dɪsˈmɪs
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Dismiss -

To officially remove someone from their job or position

Ví dụ: The company decided to dismiss several employees due to budget cuts.
Sử dụng: formalBối cảnh: workplace, legal proceedings
Ghi chú: Can be used in disciplinary actions or terminations

To decide that something is not important or not worth considering

Ví dụ: He dismissed her concerns as irrelevant to the project.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic, professional discussions
Ghi chú: Often used to indicate a lack of importance or relevance

To send someone away or permit them to leave

Ví dụ: The teacher dismissed the class early due to a fire drill.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: educational settings, formal events
Ghi chú: Can also refer to releasing a group of people from a specific location or duty

Từ đồng nghĩa của Dismiss

disregard

To disregard means to pay no attention to something or to ignore it.
Ví dụ: The teacher chose to disregard the student's disruptive behavior.
Ghi chú: Dismiss often implies a formal action of setting aside or rejecting, while disregard is more about not considering something important.

ignore

To ignore means to refuse to take notice of something or someone.
Ví dụ: He decided to ignore the negative comments and focus on his work.
Ghi chú: Ignore implies actively choosing not to acknowledge something, while dismiss often involves a more deliberate decision to reject or set aside.

overlook

To overlook means to fail to notice or consider something.
Ví dụ: The manager overlooked the minor mistakes in the report.
Ghi chú: Overlook can imply unintentionally missing something, while dismiss involves a more intentional decision to reject or not consider.

reject

To reject means to refuse to accept, consider, or believe something.
Ví dụ: She rejected the proposal without further discussion.
Ghi chú: Reject is more forceful than dismiss and often involves a clear refusal to accept or acknowledge something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dismiss

Dismiss from

To remove someone from a job or position.
Ví dụ: The company decided to dismiss him from his job due to repeated lateness.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of removing someone from a specific job or position.

Dismiss as

To consider someone or something as unimportant or not worth serious attention.
Ví dụ: Don't dismiss her as inexperienced just because she's young.
Ghi chú: This phrase highlights the act of considering someone or something as unimportant or irrelevant.

Dismiss with

To reject or disregard something, typically without giving it much consideration.
Ví dụ: He dismissed her concerns with a wave of his hand.
Ghi chú: This phrase indicates the act of rejecting or disregarding something without much thought or consideration.

Dismiss out of hand

To reject something immediately and without any consideration or thought.
Ví dụ: The proposal was dismissed out of hand by the board.
Ghi chú: This phrase emphasizes the immediate and complete rejection of something without any consideration.

Dismiss as irrelevant

To consider something as not related or not important to a particular situation or topic.
Ví dụ: They dismissed his comments as irrelevant to the discussion.
Ghi chú: This phrase focuses on considering something as not relevant or significant in a specific context.

Dismiss from the mind

To consciously stop thinking about or ignore certain thoughts or ideas.
Ví dụ: I try to dismiss negative thoughts from my mind before going to sleep.
Ghi chú: This phrase emphasizes the deliberate act of stopping oneself from thinking about particular thoughts.

Dismiss without further ado

To end or stop something immediately without any delay or unnecessary discussion.
Ví dụ: The manager dismissed the meeting without further ado.
Ghi chú: This phrase highlights the quick and immediate action of ending or stopping something without delay.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dismiss

Brush off

To ignore or dismiss someone or something casually or rudely.
Ví dụ: She tried to warn him, but he just brushed her off.
Ghi chú: Brush off carries a connotation of being more casual or dismissive compared to simply dismissing someone.

Blow off

To purposefully ignore or fail to attend something, often with disregard or indifference.
Ví dụ: He blew off her invitation to the party.
Ghi chú: Blow off implies a more intentional act of dismissal, often with an element of disrespect.

Shrug off

To dismiss or ignore something by downplaying its importance or significance.
Ví dụ: Don't just shrug off her concerns; listen to what she has to say.
Ghi chú: Shrug off suggests a nonchalant attitude towards dismissing something, often by minimizing its impact.

Wave off

To dismiss or disregard something in a nonchalant or casual manner.
Ví dụ: He waved off her apologies, indicating that he didn't hold a grudge.
Ghi chú: Wave off implies a gesture of dismissal, often accompanied by a sense of leniency or forgiveness.

Brush aside

To dismiss or ignore something without giving it much thought or consideration.
Ví dụ: He brushed aside her concerns about the project deadline.
Ghi chú: Brush aside suggests a swift and effortless act of dismissal, often implying a lack of concern.

Sweep aside

To dismiss or reject something decisively or forcefully.
Ví dụ: The manager swept aside the objections and decided to proceed with the plan.
Ghi chú: Sweep aside conveys a sense of forcefully removing obstacles or concerns, often with a determined attitude.

Dismiss - Ví dụ

I can't just dismiss your concerns without hearing you out.
The company decided to dismiss several employees due to budget cuts.
He tried to dismiss the idea as irrelevant, but we all knew it had merit.

Ngữ pháp của Dismiss

Dismiss - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: dismiss
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dismissed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dismissing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dismisses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dismiss
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dismiss
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dismiss chứa 2 âm tiết: dis • miss
Phiên âm ngữ âm: dis-ˈmis
dis miss , dis ˈmis (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Dismiss - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dismiss: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.