Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Cock

kɑk
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Cock -

Male bird, especially a rooster

Ví dụ: The cock crowed at dawn.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing farm animals or in literature
Ghi chú: This is the original and most common meaning of 'cock.'

A faucet or valve for controlling the flow of liquid

Ví dụ: Turn the cock to stop the water.
Sử dụng: formalBối cảnh: engineering or plumbing contexts
Ghi chú: Commonly used in technical or mechanical discussions.

A male bird of any species

Ví dụ: The colorful cock strutted around the aviary.
Sử dụng: formalBối cảnh: zoological or ornithological discussions
Ghi chú: Used in scientific or academic settings to refer to male birds.

A term for a male of certain animals, such as a fish or lobster

Ví dụ: The cock lobster was larger than the others.
Sử dụng: formalBối cảnh: marine biology or fisheries
Ghi chú: Specifically used in the context of identifying male animals.

A slang term for a male's genitals

Ví dụ: He got kicked in the cock during the fight.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations among peers
Ghi chú: This usage is considered vulgar and should be used with caution.

Từ đồng nghĩa của Cock

Rooster

A male chicken, known for its crowing sound.
Ví dụ: The rooster crowed at dawn.
Ghi chú: Rooster specifically refers to a male chicken, whereas 'cock' can have other meanings.

Cockerel

A young male chicken.
Ví dụ: The cockerel strutted proudly around the farmyard.
Ghi chú: Cockerel is a more specific term for a young male chicken compared to the broader use of 'cock'.

Male chicken

A male bird of the species Gallus gallus domesticus.
Ví dụ: The male chicken was protecting the hens in the coop.
Ghi chú: This synonym is a more straightforward and descriptive term for a male chicken.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Cock

Cock of the walk

Someone who is very proud and behaves as if they are better or more important than others.
Ví dụ: After winning the competition, he strutted around like the cock of the walk.
Ghi chú: This phrase uses 'cock' metaphorically to convey a sense of pride and dominance.

Cock and bull story

An unbelievable or implausible story that is likely untrue.
Ví dụ: She told me a cock and bull story about why she was late.
Ghi chú: Here, 'cock' is used in the sense of nonsense or fabricated information.

As the crow flies

Refers to the shortest distance between two points, ignoring any obstacles or winding roads.
Ví dụ: The nearest town was 5 miles as the crow flies, but it took over an hour to drive there.
Ghi chú: This phrase does not directly refer to a cock, but it involves a bird metaphor (crow) for distance measurement.

Cock-a-hoop

Extremely pleased or triumphant about something.
Ví dụ: She was cock-a-hoop about her new job promotion.
Ghi chú: The 'cock' here signifies exuberance and excitement.

Cockles of one's heart

Refers to a deep feeling of warmth or happiness.
Ví dụ: Seeing the children play warms the cockles of my heart.
Ghi chú: In this idiom, 'cockles' is used poetically to denote the innermost part of one's emotions.

Don't crow before you're out of the woods

Do not boast or celebrate prematurely; wait until you are sure of success.
Ví dụ: He thought he had won, but he was warned, 'Don't crow before you're out of the woods.'
Ghi chú: The phrase uses 'crow' as a verb related to a rooster's sound, but it conveys a cautionary message rather than pride.

Cock a snook at

To show disrespect or contempt by making a rude gesture.
Ví dụ: He cocked a snook at the rules and did things his own way.
Ghi chú: 'Cock' here is used in a negative sense to signify defiance or rebellious behavior.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Cock

Cocky

Cocky means overly confident or arrogantly self-assured.
Ví dụ: He's always so cocky in class, but everyone knows he struggles with the material.
Ghi chú: Cocky is a slang term derived from 'cock' but carries a different connotation related to attitude rather than the original meaning of 'rooster.'

Cock-up

Cock-up refers to a mistake or error, often a significant one.
Ví dụ: There was a major cock-up in the planning, leading to chaos at the event.
Ghi chú: In this context, 'cock-up' doesn't refer to a male bird but instead to a mess or botch-up.

Cocktail

Cocktail refers to mixed alcoholic drinks, often served in bars or social gatherings.
Ví dụ: Let's meet for cocktails after work to celebrate your promotion.
Ghi chú: The term 'cocktail' is unrelated to the original word 'cock' and has evolved to mean a specific type of drink.

Cocktail dress

A cocktail dress is a semi-formal dress suitable for social events but not formal occasions.
Ví dụ: She wore a stunning cocktail dress to the party, turning heads as she entered.
Ghi chú: Similar to 'cocktail,' 'cocktail dress' has no connection to the bird but refers to a type of attire.

Cock block

To cock block means to intentionally or unintentionally prevent someone from starting or progressing in a romantic or sexual relationship.
Ví dụ: His friend always seems to cock block him whenever he talks to a girl at parties.
Ghi chú: The term 'cock block' does not relate to poultry but rather to social interactions and romantic encounters.

Cocktail hour

Cocktail hour is a designated time at an occasion (such as a wedding) for guests to enjoy drinks and mingle before a main event.
Ví dụ: The cocktail hour before the wedding provided a chance for guests to socialize and relax.
Ghi chú: Similar to 'cocktail,' 'cocktail hour' is a term associated with social gatherings and beverages, detached from its original meaning.

Cocktail party

A cocktail party is a social gathering where alcoholic beverages, especially mixed drinks, are served and enjoyed.
Ví dụ: We're hosting a cocktail party on Saturday; feel free to bring your favorite drink to share.
Ghi chú: This term, like 'cocktail,' is related to social events and drinks, rather than to the original meaning of 'cock.'

Cock - Ví dụ

The rooster crowed at dawn.
He ordered a cocktail at the bar.
The bird had a long beak.

Ngữ pháp của Cock

Cock - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: cock
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): cocks, cock
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): cock
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): cocked
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): cocking
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): cocks
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): cock
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): cock
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
cock chứa 1 âm tiết: cock
Phiên âm ngữ âm: ˈkäk
cock , ˈkäk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Cock - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
cock: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.