Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Distinguish

dəˈstɪŋɡwɪʃ
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Distinguish -

To recognize or point out a difference between two or more things

Ví dụ: It's important to be able to distinguish between similar species of birds.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional discussions
Ghi chú: Used in contexts where accuracy and precision are required.

To be notable, remarkable, or stand out from others

Ví dụ: Her talent for singing distinguishes her from the other contestants.
Sử dụng: formalBối cảnh: evaluating qualities or characteristics
Ghi chú: Often used in discussions about unique qualities or characteristics.

To recognize someone's achievements or qualities

Ví dụ: The award distinguishes her as a leader in the field.
Sử dụng: formalBối cảnh: acknowledging accomplishments
Ghi chú: Commonly used in award ceremonies or formal recognitions.

Từ đồng nghĩa của Distinguish

differentiate

To recognize or ascertain what makes someone or something different.
Ví dụ: It's important to differentiate between fact and opinion.
Ghi chú: While 'distinguish' focuses on recognizing differences, 'differentiate' emphasizes the process of distinguishing between similar things or concepts.

discern

To perceive or recognize something with difficulty by sight or intellect.
Ví dụ: She could discern the subtle nuances in the painting that others overlooked.
Ghi chú: Similar to 'distinguish,' but 'discern' often implies a deeper level of perception or understanding.

identify

To establish or indicate who or what someone or something is.
Ví dụ: Can you identify which bird is making that sound?
Ghi chú: While 'distinguish' focuses on recognizing differences, 'identify' emphasizes recognizing and naming specific individuals or things.

recognize

To identify someone or something previously seen, known, or experienced.
Ví dụ: I couldn't recognize her at first with the new hairstyle.
Ghi chú: Similar to 'distinguish,' but 'recognize' often involves recalling a previous encounter or familiarity with the person or thing.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Distinguish

Distinguish between

To recognize the difference or contrast between two or more things.
Ví dụ: It's important to distinguish between right and wrong.
Ghi chú: This phrase indicates making a clear distinction or differentiation between things.

Distinguish oneself

To stand out from others due to exceptional qualities or actions.
Ví dụ: She distinguished herself as the top performer in the competition.
Ghi chú: This phrase suggests achieving recognition or distinction through notable actions or qualities.

Distinguishable

Capable of being perceived as different or distinct.
Ví dụ: The two types of birds are easily distinguishable by their color patterns.
Ghi chú: This term refers to the quality of being able to be distinguished or recognized as distinct from something else.

Distinguished

Recognized as successful, authoritative, or prestigious in a particular field.
Ví dụ: He is a distinguished professor in the field of economics.
Ghi chú: This term implies having achieved a high level of respect or honor in a specific area.

Hard to distinguish

Difficult to recognize or differentiate one from another.
Ví dụ: The twins looked so alike that it was hard to distinguish between them.
Ghi chú: This phrase indicates the challenge in perceiving or discerning a clear difference.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Distinguish

Tell apart

This slang term means to distinguish between two similar things or people.
Ví dụ: Their twin brothers were so identical it was hard to tell them apart.
Ghi chú: The slang term 'tell apart' specifically refers to distinguishing between similar things without using the word 'distinguish.'

Pick out

To select or identify something from a group, indicating the act of distinguishing it.
Ví dụ: Can you pick out the best piece of artwork from the collection?
Ghi chú: While 'pick out' involves selection, it also involves the act of discerning or recognizing something, not just choosing it.

Spot the difference

Refers to identifying discrepancies or variations between similar things or images.
Ví dụ: In the spot-the-difference game, players have to find the discrepancies between two seemingly identical pictures.
Ghi chú: This term is often used to describe a game or activity where participants have to identify small discrepancies rather than general distinctions.

Distinguish - Ví dụ

English: It's important to distinguish between fact and opinion.
English: The unique design of the building distinguishes it from the others in the area.
English: Her talent for languages distinguishes her from her peers.

Ngữ pháp của Distinguish

Distinguish - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: distinguish
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): distinguished
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): distinguishing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): distinguishes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): distinguish
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): distinguish
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
distinguish chứa 3 âm tiết: dis • tin • guish
Phiên âm ngữ âm: di-ˈstiŋ-(g)wish
dis tin guish , di ˈstiŋ (g)wish (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Distinguish - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
distinguish: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.