Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Gently
ˈdʒɛntli
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Gently -
In a gentle manner; softly or delicately
Ví dụ: She whispered gently in his ear.
Sử dụng: formalBối cảnh: romantic situations, caregiving
Ghi chú: Often used to describe actions that are done with care and tenderness.
In a mild or moderate way; not harshly or forcefully
Ví dụ: The teacher spoke gently to the upset student.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: comforting someone, giving instructions
Ghi chú: Can be used to soothe or reassure someone in a calm manner.
With a gradual or subtle effect
Ví dụ: The medication works gently on the body over time.
Sử dụng: formalBối cảnh: medical or scientific discussions
Ghi chú: Used to describe processes that are slow and steady rather than sudden.
Từ đồng nghĩa của Gently
softly
Softly means in a gentle or quiet manner, without harshness or loudness.
Ví dụ: She spoke softly to the frightened child.
Ghi chú: Softly emphasizes the quietness or lack of force in the action.
mildly
Mildly means in a gentle or moderate way, without strong emotions or severity.
Ví dụ: He smiled mildly at the comment.
Ghi chú: Mildly suggests a calm and moderate approach.
tenderly
Tenderly means with care, gentleness, and affection.
Ví dụ: She held the fragile object tenderly in her hands.
Ghi chú: Tenderly implies a sense of loving care and affection in the action.
lightly
Lightly means with little pressure or force, delicately.
Ví dụ: He touched the flower lightly to avoid damaging it.
Ghi chú: Lightly focuses on the gentle touch or pressure applied.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gently
Handle with kid gloves
To handle something delicately or cautiously, as if using gloves made of kid leather, which is very soft and fine.
Ví dụ: She always handles sensitive issues with kid gloves to avoid conflicts.
Ghi chú: This idiom emphasizes the need to be extra careful or gentle when dealing with a situation or person.
Softly, softly
To proceed cautiously and gently, taking care not to cause offense or harm.
Ví dụ: He advised her to approach the matter softly, softly to prevent any misunderstandings.
Ghi chú: This phrase suggests a gradual and careful approach to avoid negative consequences.
Tiptoe around
To act cautiously or gently, especially to avoid causing offense or conflict.
Ví dụ: She always tiptoes around her boss to avoid any conflicts at work.
Ghi chú: This phrase implies moving quietly and carefully to avoid disturbing a situation or person.
Soft touch
To handle situations or people with gentleness, sensitivity, and understanding.
Ví dụ: He is known for his soft touch in dealing with difficult customers.
Ghi chú: This phrase highlights a gentle and empathetic approach in dealing with others.
With a light touch
To handle or approach something with delicacy, subtlety, or a gentle manner.
Ví dụ: She decorated the room with a light touch, creating a cozy and inviting atmosphere.
Ghi chú: This phrase implies a gentle and subtle way of dealing with a task or situation.
Soft-pedal
To downplay or make something less obvious or forceful in order to be gentle or cautious.
Ví dụ: The manager decided to soft-pedal the new policy changes to avoid resistance from the team.
Ghi chú: This phrase suggests toning down or approaching something gently to reduce its impact or intensity.
Handle with care
To treat something delicately and gently to avoid damage or harm.
Ví dụ: The fragile items were marked 'handle with care' to ensure they were treated gently during shipping.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being gentle and cautious when dealing with fragile or sensitive objects.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gently
Take it easy
This slang term means to do something in a relaxed, gentle, or non-aggressive manner.
Ví dụ: Just take it easy and speak slowly so they can understand you.
Ghi chú: It emphasizes a laid-back approach rather than specifically focusing on being gentle.
Easy does it
This phrase is used to advise someone to proceed slowly and carefully.
Ví dụ: Easy does it with those glassware, they're delicate.
Ghi chú: It implies a cautious approach, not necessarily emphasizing gentleness.
Go easy on
This slang term means to be less harsh or critical towards something or someone.
Ví dụ: Go easy on the salt, I'm trying to cut back on sodium intake.
Ghi chú: It relates to moderation or leniency rather than direct gentleness.
Take a chill pill
This slang term means to calm down or relax, especially in response to someone being overly agitated or stressed.
Ví dụ: Take a chill pill and stop getting worked up over every little thing.
Ghi chú: It encourages relaxation and a decrease in intensity, rather than specifically advocating gentleness.
Easy-peasy
This colloquial term means very easy or simple.
Ví dụ: Just twist the cap off, it's easy-peasy.
Ghi chú: While it indicates simplicity, it doesn't necessarily imply being gentle.
Gently - Ví dụ
Gently touch the flower petals.
She spoke gently to the frightened child.
He opened the door gently not to wake up the baby.
Ngữ pháp của Gently
Gently - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: gently
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): gently
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gently chứa 2 âm tiết: gen • tle
Phiên âm ngữ âm: ˈjen-tᵊl
gen tle , ˈjen tᵊl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gently - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gently: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.