Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Dominate

ˈdɑməˌneɪt
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Dominate -

To have power and influence over someone or something

Ví dụ: The company CEO dominates the decision-making process.
Sử dụng: formalBối cảnh: workplace, leadership roles
Ghi chú: Often used in professional settings to describe a person's authority or control over others.

To be the most noticeable or powerful element in a situation

Ví dụ: The tall skyscraper dominates the city skyline.
Sử dụng: formalBối cảnh: architecture, landscapes
Ghi chú: Used to describe something that stands out or is prominent in a particular environment.

To be the best or most successful in a particular field or activity

Ví dụ: The team dominated the competition and won the championship.
Sử dụng: informalBối cảnh: sports, games
Ghi chú: Commonly used in informal contexts to describe a clear and significant victory or success.

Từ đồng nghĩa của Dominate

control

To have power or authority over something or someone.
Ví dụ: The company's CEO has the ability to control the direction of the organization.
Ghi chú: While 'dominate' implies a sense of superiority or influence, 'control' focuses more on the ability to direct or manage.

overpower

To defeat or overcome someone or something by being stronger or more powerful.
Ví dụ: The champion boxer managed to overpower his opponent with his strength and skill.
Ghi chú: Unlike 'dominate,' 'overpower' specifically emphasizes physical or forceful superiority.

command

To have authority and control over others.
Ví dụ: The general commanded his troops with authority and precision.
Ghi chú: Similar to 'dominate,' 'command' implies a position of authority, but it also carries a connotation of giving orders or instructions.

rule

To exercise authority or control over a group of people or a region.
Ví dụ: The king ruled over his kingdom with absolute power.
Ghi chú: While 'dominate' can refer to a more general sense of influence, 'rule' specifically denotes governing or reigning over others.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Dominate

Call the shots

To be in a dominant position where one has the authority to make decisions and control a situation.
Ví dụ: In this company, the CEO calls the shots and makes all the important decisions.
Ghi chú: This phrase emphasizes the authority and control aspect rather than just dominance.

Top dog

Refers to the person or entity that is the most powerful or dominant in a particular group or field.
Ví dụ: He's the top dog in the industry, everyone looks up to him.
Ghi chú: This phrase specifically refers to being the most powerful or dominant, often in a competitive context.

Rule the roost

To be in a dominant or controlling position, especially in a particular environment or situation.
Ví dụ: Ever since she became the manager, she rules the roost at the office.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of dominance and control within a specific setting or context.

Have the upper hand

To have an advantage or be in a position of control or dominance.
Ví dụ: With their advanced technology, they always have the upper hand in negotiations.
Ghi chú: This phrase focuses on having an advantage rather than just being dominant.

Hold sway

To have influence, control, or authority over others.
Ví dụ: Her charisma holds sway over the entire team, they always follow her lead.
Ghi chú: This phrase emphasizes influence and control rather than sheer dominance.

Be at the helm

To be in a position of leadership or control, especially of a group or organization.
Ví dụ: As the CEO, she's at the helm of the company and directs its operations.
Ghi chú: This phrase focuses on being in a leadership position rather than just being dominant.

Be in the driver's seat

To be in control or in a position of authority to determine the direction or outcome of a situation.
Ví dụ: With her experience and expertise, she's in the driver's seat of the project.
Ghi chú: This phrase emphasizes being in control and leading rather than just dominating.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Dominate

Crush it

To perform exceptionally well or dominate a situation.
Ví dụ: She really crushed it in the presentation today.
Ghi chú: While 'dominate' implies authority or control over a situation, 'crush it' emphasizes exceeding expectations or performing exceptionally.

Own it

To completely dominate or master a particular activity or situation.
Ví dụ: He really owns it on the basketball court.
Ghi chú: Similar to 'dominate,' but 'own it' implies a sense of complete control and mastery.

Run the show

To be in charge or dominate a situation, especially in a leadership role.
Ví dụ: She runs the show at work and always gets things done.
Ghi chú: While 'dominate' can be more general, 'run the show' specifically suggests being in control and taking charge.

Boss it

To excel or dominate a situation with authority and confidence.
Ví dụ: He bosses it on the soccer field, scoring goal after goal.
Ghi chú: 'Boss it' combines dominating with a sense of authority and command, often in a competitive or performance context.

Kill it

To excel or dominate a task or performance.
Ví dụ: She absolutely killed it in the dance competition.
Ghi chú: Similar to 'dominate,' but 'kill it' emphasizes excelling or performing exceptionally well, often in a competitive setting.

Nail it

To dominate or excel in a task or performance, achieving success.
Ví dụ: He really nailed that presentation, everyone was impressed.
Ghi chú: 'Nail it' focuses on successfully achieving or dominating a task, often with precision or skill.

Boss the game

To dominate or control a competition or situation.
Ví dụ: They bossed the game from start to finish, winning by a huge margin.
Ghi chú: Combines 'boss' (as a leader) with 'game' to emphasize dominating or controlling a competition or activity.

Dominate - Ví dụ

The company aims to dominate the market.
The champion boxer dominated his opponent in the ring.
The country was dominated by a dictatorship for many years.

Ngữ pháp của Dominate

Dominate - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: dominate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dominated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dominating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): dominates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): dominate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): dominate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
dominate chứa 3 âm tiết: dom • i • nate
Phiên âm ngữ âm: ˈdä-mə-ˌnāt
dom i nate , ˈdä ˌnāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Dominate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
dominate: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.