Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Glance

ɡlæns
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Glance -

To look briefly or quickly

Ví dụ: She glanced at her watch to check the time.
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday situations
Ghi chú: Commonly used to indicate a quick or casual look.

To bounce off a surface at an angle

Ví dụ: The ball glanced off the wall and rolled into the corner.
Sử dụng: formalBối cảnh: sports or physics discussions
Ghi chú: Used in the context of physical objects or phenomena.

To touch lightly or graze something

Ví dụ: The car's mirror barely glanced the side of the building.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing physical contact
Ghi chú: Implies a superficial or slight contact.

Từ đồng nghĩa của Glance

glance

A quick or brief look.
Ví dụ: She gave him a quick glance before looking away.
Ghi chú:

peek

To look quickly or furtively, often with the intention of not being seen.
Ví dụ: He took a quick peek at the document on her desk.
Ghi chú: Peek implies a more secretive or surreptitious look compared to a glance.

glimpse

A brief or fleeting view or sight of something.
Ví dụ: I caught a glimpse of the sunset through the trees.
Ghi chú: Glimpse suggests a momentary or incomplete view, often of something that is partially hidden.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Glance

At first glance

This phrase means the initial impression or understanding of something without looking deeply into it.
Ví dụ: At first glance, the problem seemed simple, but it turned out to be quite complex.
Ghi chú: It emphasizes the first impression rather than a quick look or a passing glance.

Steal a glance

To take a quick look at someone or something, usually discreetly or secretly.
Ví dụ: She tried to steal a glance at the mysterious man sitting across the room.
Ghi chú: It implies a deliberate, sneaky action of looking rather than a casual or unintentional glance.

In passing

Refers to something mentioned briefly or casually while talking about something else.
Ví dụ: He mentioned it in passing during our conversation.
Ghi chú: It suggests a brief mention or glance at something without focusing on it specifically.

Cursory glance

A quick and brief look at something without paying much attention to details.
Ví dụ: She gave the document a cursory glance before signing it.
Ghi chú: It conveys a superficial or hasty examination, different from a thorough examination or study.

Sideways glance

A quick look to the side, often expressing suspicion, curiosity, or distrust.
Ví dụ: He gave her a sideways glance, wondering what she was up to.
Ghi chú: It involves a specific direction of looking (to the side) and often implies a hidden meaning or intent.

Catch someone's eye

To attract someone's attention or be noticed by someone.
Ví dụ: The colorful display caught her eye as she walked past the store.
Ghi chú: It involves actively drawing someone's attention, unlike a passive glance that may not be intentional.

Give someone the once-over

To look someone up and down quickly to form an impression or make a judgment about them.
Ví dụ: The bouncer gave him the once-over before allowing him into the club.
Ghi chú: It implies a more critical or evaluative glance compared to a casual or neutral look.

Out of the corner of one's eye

Refers to seeing something without looking directly at it, using peripheral vision.
Ví dụ: She saw him leave out of the corner of her eye.
Ghi chú: It involves seeing something indirectly, often without the full attention that a direct glance would require.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Glance

Check out

To check out means to look at with interest or curiosity.
Ví dụ: He couldn't help but check out the new car in the showroom.
Ghi chú: Checking out something implies a more deliberate observation, often with interest or admiration.

Eyeball

To eyeball something is to look at or inspect it carefully.
Ví dụ: She eyeballed the pile of laundry, dreading the task ahead.
Ghi chú: Eyeballing implies a more detailed or critical examination compared to a casual glance.

Scope out

To scope out means to examine, assess, or investigate a situation or location.
Ví dụ: We need to scope out the competition before launching our new product.
Ghi chú: Scoping out typically involves a more thorough and strategic observation than a simple glance.

Gawk

To gawk is to stare openly and rudely, often in a way that is considered impolite.
Ví dụ: The tourists gawked at the towering skyscrapers in amazement.
Ghi chú: Gawking implies a prolonged and often intense observation that goes beyond a quick glance.

Peer

To peer means to look closely or intently, especially when trying to see something clearly.
Ví dụ: She peered through the window to get a better look at the parade.
Ghi chú: Peering suggests a focused and sometimes prolonged gaze aimed at clarifying details or gaining better visibility.

Glance - Ví dụ

She gave him a quick glance.
He took a glance at the report.
I couldn't help but steal a glance at her.

Ngữ pháp của Glance

Glance - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: glance
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): glances
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): glance
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): glanced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): glancing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): glances
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): glance
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): glance
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
glance chứa 1 âm tiết: glance
Phiên âm ngữ âm: ˈglan(t)s
glance , ˈglan(t)s (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Glance - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
glance: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.