Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Doth
dəθ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Doth -
does
Ví dụ: He doth protest too much.
Sử dụng: formalBối cảnh: literary or formal writing
Ghi chú: Archaic form of 'does' used in older texts or poetic works.
does
Ví dụ: She doth excel in her studies.
Sử dụng: formalBối cảnh: poetry or historical context
Ghi chú: Rarely used in modern English, mostly found in older literature.
does
Ví dụ: He doth speak with great eloquence.
Sử dụng: formalBối cảnh: historical or theatrical settings
Ghi chú: Used to give a poetic or dramatic effect in speech or writing.
Từ đồng nghĩa của Doth
performs
The verb 'performs' means to carry out or execute a task or action.
Ví dụ: She performs her duties with dedication.
Ghi chú: While 'doth' and 'performs' both imply carrying out an action, 'performs' is more commonly used in modern English and has a broader range of applications.
executes
The verb 'executes' means to perform or accomplish a task with precision.
Ví dụ: The chef executes the recipe flawlessly.
Ghi chú: Similar to 'performs', 'executes' is a more contemporary term compared to the archaic 'doth'. It emphasizes precision and skill in carrying out a task.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Doth
Doth protest too much
This phrase means that someone's overly strong denial of something may indicate the opposite is true.
Ví dụ: She insists she's not interested in him, but I think she doth protest too much.
Ghi chú: The phrase 'doth protest too much' is a variation of 'protest too much' used in Shakespeare's 'Hamlet,' where 'doth' adds a more poetic or archaic tone.
What light through yonder window doth break
This phrase means to inquire about the source of incoming light, often used poetically to indicate the dawn or a new beginning.
Ví dụ: Juliet famously said, 'What light through yonder window doth break? It is the east, and Juliet is the sun.'
Ghi chú: The phrase 'doth break' adds a poetic, archaic touch to the question, emphasizing the poetic nature of the quote.
Doth butter no parsnips
This phrase means that sweet talk or flattery doesn't accomplish much in practical matters.
Ví dụ: All his flattery doth butter no parsnips when it comes to getting the job done.
Ghi chú: The addition of 'doth' adds an archaic or poetic flair to the expression, setting a more formal or literary tone.
Doth one's bidding
This phrase means to obediently carry out someone's commands or wishes.
Ví dụ: He always doth his boss's bidding without question, no matter how unreasonable the request.
Ghi chú: The use of 'doth' in this phrase gives it a more formal or old-fashioned tone, compared to 'does one's bidding,' which is more commonly used.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Doth
Dost
Dost is an archaic form of the word 'do' used in Early Modern English.
Ví dụ: Dost thou know the answer to this question?
Ghi chú: Dost is an old-fashioned verb form that is rarely used in modern English.
Doth
Doth is an archaic third-person singular form of the verb 'do' used in Early Modern English.
Ví dụ: She doth protest too much.
Ghi chú: Doth is seldom used in contemporary spoken English and is mainly encountered in literature or historical contexts.
Do
Do is the present tense form of the verb 'to do' commonly used in everyday English.
Ví dụ: What are you planning to do this weekend?
Ghi chú: Do is the modern, standard form used in present tense and is widely utilized in various contexts.
Did
Did is the past tense form of the verb 'to do' used to indicate past actions in English.
Ví dụ: I did tell you to turn off the lights before leaving.
Ghi chú: Did is employed to talk about completed actions in the past and is distinct from the original word's general sense.
Done
Done is the past participle form of the verb 'do' used to indicate completion in English.
Ví dụ: I'm done with all my homework.
Ghi chú: Done is focused on the state of completion and is not a direct equivalent to 'doth' in terms of usage.
Doing
Doing is the present participle form of the verb 'to do' used to indicate ongoing actions in English.
Ví dụ: What are you doing this evening?
Ghi chú: Doing represents ongoing actions in progress and is not synonymous with 'doth' which refers to a specific verb form.
Doth - Ví dụ
Doth he not know the way?
She doth her best to help others.
He doth not behave well in public.
Ngữ pháp của Doth
Doth - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: doth
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
doth chứa 1 âm tiết: doth
Phiên âm ngữ âm: ˈdəth
doth , ˈdəth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Doth - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
doth: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.