Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

During

ˈd(j)ʊrɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

During -

Throughout the course of

Ví dụ: She read a book during the flight.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Indicates a specific time frame within a longer period.

At the same time as

Ví dụ: I fell asleep during the movie.
Sử dụng: neutralBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Commonly used to describe actions or events happening simultaneously.

Throughout the existence of

Ví dụ: He was always there for her during her difficult times.
Sử dụng: neutralBối cảnh: personal relationships
Ghi chú: Emphasizes support or presence over a period of time.

Từ đồng nghĩa của During

while

While is used to indicate that two actions are happening at the same time.
Ví dụ: She read a book while waiting for the bus.
Ghi chú: While can imply a sense of simultaneity or overlap between two actions or events.

throughout

Throughout is used to indicate that something happened continuously over a period of time.
Ví dụ: He felt nervous throughout the entire presentation.
Ghi chú: Throughout emphasizes the duration or extent of the action or event.

amid

Amid is used to indicate being surrounded by or in the middle of something.
Ví dụ: The city was bustling with activity amid the celebrations.
Ghi chú: Amid often conveys a sense of being in the midst of a particular situation or environment.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của During

during the day

This phrase indicates a specific time period within a day when something happens.
Ví dụ: I work during the day and relax at night.
Ghi chú: It specifies a particular time frame within a day rather than just the general concept of 'during.'

during my time

Refers to a specific period when someone was involved in or associated with something.
Ví dụ: During my time at the company, I learned a lot about teamwork.
Ghi chú: It emphasizes personal involvement or experience within a defined timeframe.

during the meeting

Shows the time frame in which an event or activity takes place.
Ví dụ: During the meeting, we discussed the new project proposal.
Ghi chú: It specifies the time period when a particular event or action occurred.

during the summer

Refers to a specific season or time of year when something occurs.
Ví dụ: I love going to the beach during the summer.
Ghi chú: It highlights a particular season rather than just a general time frame.

during my childhood

Indicates a specific phase of someone's life when certain experiences or memories were made.
Ví dụ: During my childhood, I used to play outside all day.
Ghi chú: It specifies a particular stage in life rather than a general time period.

during the trip

Shows the time frame when a specific event or activity occurred while traveling.
Ví dụ: During the trip, we visited many famous landmarks.
Ghi chú: It specifies the time period related to a journey or excursion.

during the exam

Indicates the time frame when a particular event or situation, such as an exam, took place.
Ví dụ: I felt nervous during the exam but managed to answer all the questions.
Ghi chú: It specifies the time period related to a specific test or assessment.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của During

in the midst of

This phrase is often used to emphasize doing something or experiencing something at the same time as something else, especially in the middle of it.
Ví dụ: In the midst of the chaos, she remained calm.
Ghi chú: The phrase provides a more descriptive and formal way to express 'during'.

amidst

Similar to 'in the midst of', this term is used to indicate something happening during or in the middle of another event or situation.
Ví dụ: The news came amidst growing concerns about the economy.
Ghi chú: It is a poetic or literary form of 'during' that adds a touch of sophistication to the language.

in the course of

This phrase implies that an action or event occurred within the process, duration, or progression of something else.
Ví dụ: In the course of his research, he made a significant discovery.
Ghi chú: It suggests a more deliberate or planned action compared to the general sense of 'during'.

as

This term serves to show that two actions happened simultaneously or that the context for one action is provided by the other.
Ví dụ: As we drove through the city, we saw many historic buildings.
Ghi chú: It is a versatile term that can convey various meanings and relationships within one sentence.

when

Similar to 'while', this word indicates the time at which an action occurred or another action took place.
Ví dụ: When I was eating dinner, the phone rang.
Ghi chú: It specifies a particular time when an action took place, offering a clear connection between events.

During - Ví dụ

During the meeting, I took notes.
I listened to music during my workout.
The building was damaged during the earthquake.

Ngữ pháp của During

During - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: during
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
during chứa 2 âm tiết: dur • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈdu̇r-iŋ
dur ing , ˈdu̇r (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

During - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
during: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.