Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Where
(h)wɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Where -
Indicating a place or location
Ví dụ: Where is the nearest grocery store?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: asking for directions or location
Ghi chú: One of the most common uses of 'where'
In or to what place or situation
Ví dụ: I don't know where he went.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: inquiring about someone's whereabouts
Ghi chú: Used to ask about a person's location or destination
Used to introduce a clause in which the antecedent is a place or situation
Ví dụ: She visited the place where her grandparents were born.
Sử dụng: formalBối cảnh: describing a specific location or situation
Ghi chú: Typically used in more formal writing or speech
Từ đồng nghĩa của Where
whereabouts
Refers to the location or position of someone or something.
Ví dụ: Do you know his whereabouts?
Ghi chú: Slightly more formal and specific than 'where'.
whither
Asking about the direction or destination of someone or something.
Ví dụ: Whither are you going?
Ghi chú: More poetic or old-fashioned compared to 'where'.
whence
Asking about the place or source from which someone or something originates.
Ví dụ: Whence did you come?
Ghi chú: Emphasizes the starting point or origin, different from 'where' which focuses on current location.
whereto
Inquiring about the destination or purpose of an action or movement.
Ví dụ: Whereto shall we go next?
Ghi chú: Indicates the intended direction or goal, similar to 'whither' but more about purpose.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Where
Where are you from?
This phrase is used to ask about a person's place of origin or hometown.
Ví dụ: Where are you from? I'm from Brazil.
Ghi chú: The word 'where' is used to inquire about a specific location or origin.
Where are we going?
This phrase is used to ask about the destination or location of a future activity or event.
Ví dụ: Where are we going on vacation? Have you decided yet?
Ghi chú: The word 'where' is used to inquire about a future destination.
Where is the nearest restroom?
This phrase is used to ask about the location of a specific place or object.
Ví dụ: Excuse me, where is the nearest restroom? I need to use it urgently.
Ghi chú: The word 'where' is used to inquire about a specific location or object.
Where did you go?
This phrase is used to ask about a person's past location or destination.
Ví dụ: I haven't seen you in a while. Where did you go last weekend?
Ghi chú: The word 'where' is used to inquire about a past location or destination.
Where on earth
This phrase is used for emphasis when expressing surprise or disbelief about a location or source.
Ví dụ: Where on earth did you find that rare book? It's amazing!
Ghi chú: The addition of 'on earth' adds emphasis to the question.
Where there's a will, there's a way
This phrase means that if someone is determined to do something, they will find a way to accomplish it.
Ví dụ: I know this project is challenging, but remember, where there's a will, there's a way.
Ghi chú: The phrase uses 'where' metaphorically to imply a connection between determination and finding a solution.
Where do you stand?
This phrase is used to ask about a person's position or opinion on a particular issue.
Ví dụ: In this debate, where do you stand? Are you in favor of the proposal or against it?
Ghi chú: The word 'where' is used to inquire about someone's stance or viewpoint on a topic.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Where
Where it's at
This phrase is used to indicate that something is exciting, popular, or enjoyable. It implies that a particular place or event is the center of action or the best location to be in at the moment.
Ví dụ: The party tonight is where it's at.
Ghi chú: The slang term 'where it's at' emphasizes the happening or desirable nature of a specific location or event, whereas the word 'where' simply indicates a place or location.
Where the rubber meets the road
This expression is used to refer to the point at which a theory or idea is put to a practical test or where actual performance matters. It signifies the critical or crucial moment in a situation.
Ví dụ: Let's see how well you can perform when we get to where the rubber meets the road.
Ghi chú: The slang term 'where the rubber meets the road' metaphorically alludes to the practical application or real-world effectiveness of something, unlike the literal meaning of the word 'where'.
Where's the beef?
This phrase originates from a Wendy's advertisement in the 1980s and is used to question the substantive value or content of something. It is often used to challenge empty promises or superficial statements and demand evidence of substance.
Ví dụ: You promised a lot, but where's the beef?
Ghi chú: This slang term conveys skepticism about the actual substance or value of a claim or proposition, whereas the word 'where' typically focuses on physical location.
Where the wind blows
This expression means to act based on impulse or to be flexible and open to various possibilities. It suggests going with the flow and adapting to circumstances rather than having a fixed direction or plan.
Ví dụ: I don't have a set plan; I just go where the wind blows.
Ghi chú: The slang term 'where the wind blows' emphasizes spontaneity and adaptability in decision-making, contrasting with the fixed direction or location indicated by the word 'where'.
Where it cracks
This slang term refers to a point of vulnerability or weakness in a system, relationship, or situation. It is often used to describe someone who identifies and takes advantage of others' vulnerabilities or shortcomings.
Ví dụ: She knows where it cracks in our group and always exploits it.
Ghi chú: The expression 'where it cracks' highlights vulnerability or weakness, contrasted with the neutral indication of location provided by the word 'where'.
Where - Ví dụ
Where are you going?
I don't know where he is.
Where is the nearest gas station?
Ngữ pháp của Where
Where - Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunction) / Trạng từ nghi vấn (Wh-adverb)
Từ gốc: where
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): where
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): wheres
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): where
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
where chứa 1 âm tiết: where
Phiên âm ngữ âm: ˈ(h)wer
where , ˈ(h)wer (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Where - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
where: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.