Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Extensive

ɪkˈstɛnsɪv
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Extensive -

Covering a large area; vast in scope or size

Ví dụ: The library had an extensive collection of books on various subjects.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional contexts
Ghi chú: Often used to describe something that is comprehensive or far-reaching.

Comprehensive; thorough; detailed

Ví dụ: She conducted an extensive research study on climate change.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic, scientific, or technical discussions
Ghi chú: Implies a deep level of analysis or investigation.

Large in amount or degree; substantial

Ví dụ: The company invested an extensive amount of money in the new project.
Sử dụng: formalBối cảnh: business or financial contexts
Ghi chú: Often used to indicate a significant quantity or level.

Involving a wide range; broad

Ví dụ: The training program covers an extensive range of topics.
Sử dụng: formalBối cảnh: educational or professional settings
Ghi chú: Indicates a diverse or varied set of elements.

Taking up a large amount of time or space

Ví dụ: The renovation project was extensive and took several months to complete.
Sử dụng: formalBối cảnh: construction or project management contexts
Ghi chú: Highlights the duration or scale of a task or project.

Từ đồng nghĩa của Extensive

comprehensive

Comprehensive means covering or including everything. It implies thoroughness and inclusiveness.
Ví dụ: The report provides a comprehensive overview of the current situation.
Ghi chú: While extensive refers to something that covers a large area or range, comprehensive implies a thorough and detailed coverage of all aspects.

wide-ranging

Wide-ranging means including or dealing with a wide variety of subjects or areas.
Ví dụ: The discussion covered a wide-ranging set of topics.
Ghi chú: Wide-ranging emphasizes the diversity or variety of topics covered, while extensive focuses more on the extent or scope of coverage.

vast

Vast means very great in size, amount, degree, intensity, or extent.
Ví dụ: The desert is vast and seemingly endless.
Ghi chú: Vast emphasizes the immensity or enormity of something, often suggesting an almost limitless expanse.

far-reaching

Far-reaching means having a wide or significant impact; extending over a great distance or range.
Ví dụ: The new policy will have far-reaching implications for the industry.
Ghi chú: Far-reaching implies consequences or effects that extend beyond the immediate context, while extensive focuses more on the breadth or coverage of something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Extensive

extensive experience

Refers to having a wide range of knowledge and skills gained over a long period in a particular field.
Ví dụ: She has extensive experience in the field of marketing.
Ghi chú: It emphasizes the depth and breadth of knowledge and skills acquired.

extensive research

Indicates thorough and comprehensive investigation or study on a particular subject or topic.
Ví dụ: The scientist conducted extensive research on the effects of climate change.
Ghi chú: It highlights the thoroughness and completeness of the research conducted.

extensive knowledge

Refers to a broad and deep understanding of a wide range of information or facts in a specific area.
Ví dụ: He possesses extensive knowledge of ancient civilizations.
Ghi chú: It underscores the depth and breadth of understanding acquired.

extensive training

Refers to a substantial amount of instruction and practice provided to acquire specific skills or competencies.
Ví dụ: The new recruits underwent extensive training before starting their jobs.
Ghi chú: It stresses the thoroughness and duration of the training received.

extensive coverage

Indicates thorough reporting or discussion that covers a wide range of aspects or details.
Ví dụ: The news channel provided extensive coverage of the international conference.
Ghi chú: It emphasizes the comprehensive nature of the coverage provided.

extensive portfolio

Refers to a large and diverse collection of works or projects showcasing one's skills or achievements.
Ví dụ: The artist displayed an extensive portfolio of his paintings at the exhibition.
Ghi chú: It highlights the breadth and variety of works or projects included in the portfolio.

extensive network

Refers to a wide and well-developed group of connections or relationships with people in a particular field.
Ví dụ: She has built an extensive network of contacts in the industry.
Ghi chú: It emphasizes the size and strength of the connections established.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Extensive

in-depth

In-depth means thorough or detailed, going deeply into a topic or issue.
Ví dụ: I did an in-depth analysis of the problem.
Ghi chú: In-depth emphasizes depth and thoroughness, while extensive focuses more on the breadth or wide range of something.

all-encompassing

All-encompassing means including or considering everything or everyone.
Ví dụ: The project required an all-encompassing approach to cover all aspects.
Ghi chú: All-encompassing emphasizes a comprehensive approach that includes everything, while extensive focuses on the vastness or scale of something.

outspread

Outspread means stretched out or extended over a large area or distance.
Ví dụ: The outspread map showed the extensive territory covered by the expedition.
Ghi chú: Outspread implies a wide or expansive coverage, like extensive, but with a visual connotation of being spread out or stretched.

far-flung

Far-flung means widely separated or extending over a great distance.
Ví dụ: Their far-flung travels took them to various corners of the globe.
Ghi chú: Far-flung implies a vast geographic coverage similar to extensive but with a sense of distance or remoteness.

Extensive - Ví dụ

The book provides extensive information on the history of the region.
The company has an extensive network of suppliers.
The project requires extensive research and analysis.

Ngữ pháp của Extensive

Extensive - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: extensive
Chia động từ
Tính từ (Adjective): extensive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
extensive chứa 3 âm tiết: ex • ten • sive
Phiên âm ngữ âm: ik-ˈsten(t)-siv
ex ten sive , ik ˈsten(t) siv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Extensive - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
extensive: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.