Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Framework

ˈfreɪmˌwərk
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Framework -

A basic structure underlying a system, concept, or project

Ví dụ: The framework of the research paper includes an introduction, methodology, results, and conclusion.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic or professional settings
Ghi chú: Commonly used in discussions related to organizing and structuring ideas or projects.

A software framework providing generic functionality that can be extended by application-specific code

Ví dụ: Ruby on Rails is a popular web application framework.
Sử dụng: formalBối cảnh: information technology and programming
Ghi chú: Frequently used in the context of software development and coding.

A supporting structure or system for something

Ví dụ: The legal framework of a country outlines the rules and regulations governing its legal system.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal, political, or organizational contexts
Ghi chú: Often used to refer to the underlying structure that supports a particular system or institution.

Từ đồng nghĩa của Framework

structure

Structure refers to the arrangement or organization of something, providing a framework for it to function effectively.
Ví dụ: The report follows a clear structure with an introduction, body, and conclusion.
Ghi chú: While framework can also refer to a basic structure, it is more commonly used to describe a supporting structure or system.

outline

An outline is a general plan or sketch of something, showing the main features or structure.
Ví dụ: Before writing the essay, she created an outline to plan the main points and structure.
Ghi chú: Outline is more specific and often used in the context of planning or sketching out the main points or structure of something.

skeleton

Skeleton refers to the essential framework or structure of something, often providing the basic support or outline.
Ví dụ: The skeleton of the project proposal includes key sections such as objectives, methodology, and timeline.
Ghi chú: Skeleton emphasizes the bare bones or essential elements of a structure, similar to framework but with a focus on the core components.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Framework

Framework of mind

This phrase refers to the mental perspective or approach one takes towards a particular situation or problem.
Ví dụ: Having a growth mindset is an important framework of mind for success.
Ghi chú: The term 'framework of mind' emphasizes the mental aspect and perspective, going beyond the literal structural framework.

Framework agreement

It signifies an initial agreement that sets the foundation or basic structure for more detailed agreements to follow.
Ví dụ: The two parties signed a framework agreement to outline the general terms of their partnership.
Ghi chú: While 'framework' refers to a basic structure, 'framework agreement' specifically pertains to an initial agreement setting the foundation for more specific agreements.

Conceptual framework

It refers to the theoretical structure or model that guides understanding and analysis of a particular subject or study.
Ví dụ: The research study was guided by a strong conceptual framework that helped in data analysis.
Ghi chú: The term 'conceptual framework' focuses on the theoretical structure guiding understanding, distinct from the physical or literal framework.

Policy framework

It denotes a set of principles, rules, and guidelines that form the basis for developing policies in a specific area.
Ví dụ: The government introduced a new policy framework to address environmental challenges.
Ghi chú: While 'framework' refers to a basic structure, 'policy framework' specifically relates to the principles and rules guiding policy development.

Legal framework

It refers to the system of laws, regulations, and rules that govern a particular jurisdiction or industry.
Ví dụ: The organization operates within a legal framework that ensures compliance with regulations.
Ghi chú: Similar to 'policy framework,' 'legal framework' specifically pertains to the laws and regulations governing a particular context.

Analytical framework

It signifies a structured approach or model used to analyze and interpret data or information.
Ví dụ: The report used an analytical framework to examine the factors influencing consumer behavior.
Ghi chú: The term 'analytical framework' focuses on the structured approach to analysis, distinct from the physical or literal framework.

Ethical framework

It denotes a set of moral principles or guidelines that guide ethical decision-making in a particular field or context.
Ví dụ: Medical professionals follow a strict ethical framework in their practice.
Ghi chú: While 'framework' refers to a basic structure, 'ethical framework' specifically pertains to moral principles guiding ethical behavior.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Framework

Frame

Frame is a shortened version of 'framework' and is commonly used informally to refer to the structure or outline of a plan, project, or idea.
Ví dụ: Let's use this as our frame for the project and build on it.
Ghi chú: Frame is a more casual and abbreviated term compared to 'framework'.

Setup

Setup is used informally to refer to the initial arrangement or organization of something, often used synonymously with 'framework' in a less formal context.
Ví dụ: We need to establish a clear setup before we begin designing the framework.
Ghi chú: Setup conveys a sense of beginning or preparation, while framework implies an established structure or system.

Layout

Layout is often used informally to describe the overall arrangement or plan of a design or structure, similar to a framework.
Ví dụ: What's the layout for the marketing campaign framework we're developing?
Ghi chú: Layout specifically refers to the physical arrangement or organization of something, while framework has a broader connotation of structure or system.

Blueprint

Blueprint is informally used to describe a detailed plan or design layout, akin to a framework in a less formal context.
Ví dụ: Let's create a blueprint of the framework before finalizing the details.
Ghi chú: Blueprint focuses on the detailed plan or design aspect, whereas framework encompasses the overall structure or system.

Framework - Ví dụ

The framework provides a structure for organizing code.
Our team is using a framework to develop the new application.
The framework allows for easy customization and scalability.

Ngữ pháp của Framework

Framework - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: framework
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): frameworks
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): framework
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
framework chứa 2 âm tiết: frame • work
Phiên âm ngữ âm: ˈfrām-ˌwərk
frame work , ˈfrām ˌwərk (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Framework - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
framework: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.