Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Yes

jɛs
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Yes -

Affirmative response

Ví dụ: A: Are you coming to the party? B: Yes, I am.
Sử dụng: formal and informalBối cảnh: everyday conversations, professional settings, casual interactions
Ghi chú: The most common meaning of 'Yes' indicating agreement or confirmation.

Showing enthusiasm or excitement

Ví dụ: Yes! I finally got the job!
Sử dụng: informalBối cảnh: celebratory moments, expressing joy or happiness
Ghi chú: Used to convey a strong positive emotion or reaction.

Polite acknowledgment or agreement

Ví dụ: Yes, I understand your point of view.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional discussions, academic settings
Ghi chú: Employed to show respect or agreement in a respectful manner.

Consent or permission

Ví dụ: Yes, you may borrow my car.
Sử dụng: formalBối cảnh: granting approval or authorization
Ghi chú: Indicates granting permission for something.

Confirmation of a positive decision or action

Ví dụ: Yes, I will take on the project.
Sử dụng: formalBối cảnh: accepting responsibility or task
Ghi chú: Used to confirm a choice or commitment to do something.

Từ đồng nghĩa của Yes

Yeah

Yeah is an informal way of saying yes.
Ví dụ: Yeah, I can do that for you.
Ghi chú: Yeah is more casual and colloquial compared to 'Yes.'

Sure

Sure indicates agreement or willingness to do something.
Ví dụ: Sure, I'd be happy to help.
Ghi chú: Sure is often used to express willingness or confirmation.

Absolutely

Absolutely expresses complete agreement or certainty.
Ví dụ: Absolutely, I agree with you.
Ghi chú: Absolutely is more emphatic than a simple 'Yes.'

Certainly

Certainly is a formal way of expressing agreement or confirmation.
Ví dụ: Certainly, I can attend the meeting.
Ghi chú: Certainly is more polite and formal than 'Yes.'

Of course

Of course is used to show agreement or willingness without hesitation.
Ví dụ: Of course, I'll be there on time.
Ghi chú: Of course implies a sense of naturalness or obviousness in agreeing.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yes

Yes, please

Used to politely accept an offer or request.
Ví dụ: Would you like more coffee? - Yes, please.
Ghi chú: Adds politeness and formality compared to just saying 'Yes.'

Yes, sir/ma'am

Used to show respect or acknowledgement to someone in authority.
Ví dụ: Yes, sir, I will get that done right away.
Ghi chú: Shows respect or deference compared to a simple 'Yes.'

Yes, of course

Used to express willingness or agreement in a polite manner.
Ví dụ: Can I borrow your pen? - Yes, of course.
Ghi chú: Emphasizes the speaker's readiness or eagerness to agree.

Yes, indeed

Used to strongly agree or confirm something.
Ví dụ: That was a great performance. - Yes, indeed!
Ghi chú: Adds emphasis or emphasis compared to a straightforward 'Yes.'

Yes, I suppose so

Used to show agreement with some hesitation or uncertainty.
Ví dụ: Do you think we should go early? - Yes, I suppose so.
Ghi chú: Indicates a somewhat reluctant or unsure agreement.

Yes and no

Used to express a mixed or conditional response.
Ví dụ: Do you like spicy food? - Yes and no, it depends on the dish.
Ghi chú: Indicates a nuanced or complex answer rather than a simple 'Yes' or 'No.'

Yes, that's right

Used to confirm that something is correct or accurate.
Ví dụ: The meeting is at 3 pm, right? - Yes, that's right.
Ghi chú: Confirms correctness rather than just agreeing with a statement.

Yes, I understand

Used to indicate comprehension or acknowledgment of information.
Ví dụ: You need this report by tomorrow? - Yes, I understand.
Ghi chú: Acknowledges understanding rather than simply saying 'Yes.'

Yes, you're right

Used to agree with someone's opinion or statement.
Ví dụ: I think we should take the bus. - Yes, you're right, it'll be faster.
Ghi chú: Acknowledges the correctness of the other person's viewpoint.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yes

Yup

A more relaxed and informal way of saying 'yes'.
Ví dụ: Yup, I already knew about that.
Ghi chú: Casual and often used in friendly or informal conversations.

Totally

Expresses complete agreement or affirmation.
Ví dụ: Totally, I agree with you.
Ghi chú: Emphasizes strong agreement compared to a simple 'yes'.

Definitely

Expresses a firm agreement or commitment.
Ví dụ: Definitely, count me in for the trip.
Ghi chú: Conveys a strong sense of certainty or determination.

For sure

Expresses confidence or certainty in agreement.
Ví dụ: For sure, we can meet up later.
Ghi chú: Implying absolute agreement or certainty in the affirmative response.

Yes - Ví dụ

Yes, I can come to the party tonight.
Do you want some ice cream?
Yes, I have seen that movie before.
Can you help me with my homework?

Ngữ pháp của Yes

Yes - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: yes
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yes
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): yeses
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): yes
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Yes chứa 1 âm tiết: yes
Phiên âm ngữ âm: ˈyes
yes , ˈyes (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Yes - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Yes: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.