Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Incorporate
ɪnˈkɔrpəˌreɪt
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Incorporate -
To include or combine something as part of a whole
Ví dụ: The new design will incorporate feedback from our customers.
Sử dụng: formalBối cảnh: business meetings, academic writing
Ghi chú: Commonly used in professional settings to indicate integration or assimilation of elements.
To form a corporation or company
Ví dụ: They decided to incorporate their small business for legal protection.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal documents, business registration
Ghi chú: This meaning is specific to the process of establishing a legal entity.
To include something as a part of a system or structure
Ví dụ: The new software will incorporate advanced security features.
Sử dụng: formalBối cảnh: technology discussions, product development
Ghi chú: Often used in technical contexts to describe adding new components or functionalities.
To embody or represent something in a physical form
Ví dụ: The artist's paintings often incorporate elements of nature.
Sử dụng: formalBối cảnh: art critiques, creative works
Ghi chú: Used in artistic or creative contexts to describe the integration of different elements.
Từ đồng nghĩa của Incorporate
integrate
To combine or unify into a whole.
Ví dụ: The new software will seamlessly integrate with our existing systems.
Ghi chú: While 'incorporate' can refer to physically combining things, 'integrate' often implies a more seamless blending or merging of components.
combine
To join or merge two or more things into a single entity.
Ví dụ: The two companies decided to combine their resources for a joint project.
Ghi chú: Similar to 'incorporate,' but 'combine' emphasizes the act of bringing different elements together to form a unified whole.
introduce
To bring something new into a situation or environment.
Ví dụ: The company plans to introduce a new line of products next year.
Ghi chú: Unlike 'incorporate,' 'introduce' focuses on the act of bringing something new into a context rather than merging it with existing elements.
include
To have something as part of a whole.
Ví dụ: The package will include a variety of tools and resources for the project.
Ghi chú: Similar to 'incorporate,' but 'include' emphasizes the encompassing of something within a larger entity rather than merging it with other elements.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Incorporate
Incorporate into
To include or integrate something into a larger whole or system.
Ví dụ: The company plans to incorporate sustainability practices into its operations.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of including something within a larger entity or system.
Incorporate with
To combine or blend something with another element to form a unified whole.
Ví dụ: The new software will be incorporated with the existing systems for better efficiency.
Ghi chú: This phrase highlights the act of blending or merging two or more elements to create a unified entity.
Incorporate something in
To include or make something a part of a design, plan, or system.
Ví dụ: The designer decided to incorporate elements of nature in the interior decor.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of making something a part of a design or system.
Incorporate something within
To embed or include something discreetly or subtly within something else.
Ví dụ: The artist wanted to incorporate a message within the painting.
Ghi chú: This phrase suggests embedding or including something in a subtle or discreet manner.
Incorporate changes
To implement or integrate modifications or adjustments.
Ví dụ: The manager decided to incorporate the feedback and make necessary changes to the project.
Ghi chú: This phrase refers to the act of implementing changes or modifications into an existing structure or plan.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Incorporate
Inc
Shortened form of 'incorporate', commonly used in informal conversations or quick messages.
Ví dụ: Let's inc the new changes in the next update.
Ghi chú: Slang term to make 'incorporate' more casual or concise.
Inc'd
Informal past tense form of 'incorporate', indicating that something has been included or integrated.
Ví dụ: We've already inc'd those suggestions into the presentation.
Ghi chú: Casual and shortened form of 'incorporated'.
Cobbled together
Refers to incorporating or creating something by combining different elements, often hastily or with limited resources.
Ví dụ: The design was cobbled together from various ideas and feedback.
Ghi chú: Implies a sense of makeshift or rough assembly compared to the organized connotation of 'incorporate'.
Patchwork
Describes something that is made up of various parts or elements that have been combined, similar to 'incorporate'.
Ví dụ: Their plan was a patchwork of different strategies.
Ghi chú: Suggests a less cohesive or integrated result compared to 'incorporate'.
Piece together
Means to assemble or integrate information or components to create a whole, similar to 'incorporate'.
Ví dụ: We need to piece together all the information to form a complete picture.
Ghi chú: Focuses more on the process of assembling rather than the formal integration suggested by 'incorporate'.
Blend in
Refers to integrating something smoothly or harmoniously, similar to 'incorporate'.
Ví dụ: The new artwork needs to blend in seamlessly with the existing design.
Ghi chú: Specifically emphasizes the seamless integration aspect, unlike the general incorporation implied by 'incorporate'.
Throw in
Means to add or include something, often quickly or casually, similar to 'incorporate'.
Ví dụ: Let's throw in a few more ideas before finalizing the project.
Ghi chú: Conveys a sense of informality or spontaneity compared to the structured connotation of 'incorporate'.
Incorporate - Ví dụ
Incorporating new technology into our business strategy is essential for growth.
The company decided to incorporate two smaller firms into their operations.
The recipe incorporates a unique blend of spices.
Ngữ pháp của Incorporate
Incorporate - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: incorporate
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): incorporated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): incorporating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): incorporates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): incorporate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): incorporate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
incorporate chứa 4 âm tiết: in • cor • po • rate
Phiên âm ngữ âm: in-ˈkȯr-pə-ˌrāt
in cor po rate , in ˈkȯr pə ˌrāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Incorporate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
incorporate: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.