Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Proceed

prəˈsid
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Proceed -

To continue with a course of action

Ví dụ: Let's proceed with the plan as discussed.
Sử dụng: formalBối cảnh: meetings, formal discussions
Ghi chú: Commonly used in professional settings to indicate moving forward with a decision or action.

To move forward or advance

Ví dụ: The ceremony will proceed as scheduled.
Sử dụng: formalBối cảnh: events, official proceedings
Ghi chú: Used in formal contexts to indicate the progression of an event or activity.

To begin a course of action

Ví dụ: Before we proceed, let's review the instructions.
Sử dụng: formalBối cảnh: instructions, procedures
Ghi chú: Often used in formal settings to suggest starting or continuing a specific task or process.

To come from a source; to originate

Ví dụ: The funds will proceed from the sale of the property.
Sử dụng: formalBối cảnh: financial transactions, legal documents
Ghi chú: Commonly used in legal or financial contexts to indicate the origin or source of something.

To move along or progress

Ví dụ: The investigation is proceeding slowly.
Sử dụng: formalBối cảnh: reports, updates
Ghi chú: Used in formal contexts to describe the ongoing progress or advancement of a process or situation.

Từ đồng nghĩa của Proceed

proceed

To continue or carry on with an action or process.
Ví dụ: The meeting will proceed as scheduled.
Ghi chú: This is the original word being replaced by its synonyms.

advance

To move forward in a purposeful way.
Ví dụ: We need to advance our research to meet the deadline.
Ghi chú: Slightly more formal than 'proceed' and often used in professional or academic contexts.

continue

To keep going or persist in an action.
Ví dụ: Please continue with your presentation.
Ghi chú: Similar in meaning to 'proceed' but may imply a sense of ongoing or uninterrupted action.

move forward

To progress or advance in a particular direction.
Ví dụ: Let's move forward with the project plan.
Ghi chú: More specific in indicating a directional movement, often used in planning or decision-making contexts.

proceed with

To go ahead or continue with a planned action.
Ví dụ: We will proceed with the construction once we have all the necessary permits.
Ghi chú: Emphasizes the intentionality or decision-making aspect of moving forward with a specific task or project.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Proceed

Proceed with caution

To proceed with caution means to be careful or to take things slowly and carefully, especially in a potentially risky situation.
Ví dụ: Before making any decisions, it's important to proceed with caution.
Ghi chú: The addition of 'with caution' emphasizes the need for care and prudence in moving forward.

Proceed to do something

To proceed to do something means to continue or move on to the next action or step.
Ví dụ: After finishing the presentation, we will proceed to discuss the upcoming projects.
Ghi chú: The addition of 'to do something' specifies the action that is being continued or initiated.

Proceed as planned

To proceed as planned means to continue according to the original schedule or arrangement.
Ví dụ: Despite the unexpected delays, the event will proceed as planned.
Ghi chú: The emphasis here is on following the pre-established plan without deviations.

Proceed with the meeting

To proceed with the meeting means to continue or move forward with the planned discussions or activities during a meeting.
Ví dụ: Let's proceed with the meeting agenda without further delay.
Ghi chú: In this context, 'proceed' is specifically related to conducting the meeting.

Proceed to the next step

To proceed to the next step means to advance to the following phase or stage of a process or task.
Ví dụ: Once you complete this form, please proceed to the next step of the application process.
Ghi chú: This phrase highlights progression to the subsequent part of a sequence.

Proceed with the payment

To proceed with the payment means to continue by making a financial transaction, typically for a purchase.
Ví dụ: After selecting your items, you can proceed with the payment at the checkout.
Ghi chú: Here, 'proceed' is linked with completing the payment process.

Proceed with the plan

To proceed with the plan means to continue following the intended course of action or strategy.
Ví dụ: The team decided to proceed with the original plan despite the challenges.
Ghi chú: This phrase underscores sticking to the initial plan despite obstacles or uncertainties.

Proceed with the investigation

To proceed with the investigation means to continue or advance in the process of examining and gathering information to uncover the truth.
Ví dụ: The authorities will proceed with the investigation to determine the cause of the incident.
Ghi chú: In this context, 'proceed' is specifically related to the investigative process.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Proceed

Go ahead

This is a casual way of saying 'proceed' or 'start.'
Ví dụ: You can go ahead and start the presentation.
Ghi chú: More informal and commonly used in spoken language.

Carry on

Similar to 'proceed,' it means to continue or resume an activity or conversation.
Ví dụ: Let's carry on with the discussion.
Ghi chú: Informal and often used in everyday conversations.

Press on

To 'press on' means to continue doing something despite difficulties or obstacles.
Ví dụ: Even though it's tough, we need to press on and finish the project.
Ghi chú: Conveys a sense of determination or persistence in moving forward.

Keep moving

Similar to 'proceed,' it emphasizes the idea of continuous progress or advancement.
Ví dụ: Don't dwell on the mistake, just keep moving forward.
Ghi chú: Encourages forward movement without hesitation or distraction.

Forge ahead

To 'forge ahead' means to move forward resolutely and with determination.
Ví dụ: Despite setbacks, we must forge ahead with our plans.
Ghi chú: Implies a strong sense of determination and perseverance in spite of challenges.

Continue on

Similar to 'proceed,' it means to sustain an action or state.
Ví dụ: Let's continue on and see where this leads us.
Ghi chú: Suggests uninterrupted continuation or progression of a certain activity.

Go forth

To 'go forth' means to move forward boldly or confidently.
Ví dụ: Let's gather our courage and go forth with the new initiative.
Ghi chú: Emphasizes moving forward decisively, often with a sense of courage or purpose.

Proceed - Ví dụ

The meeting will proceed as planned.
Please proceed to the next page.
The construction work is proceeding slowly.

Ngữ pháp của Proceed

Proceed - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: proceed
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): proceeded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): proceeding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): proceeds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): proceed
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): proceed
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
proceed chứa 2 âm tiết: pro • ceed
Phiên âm ngữ âm: prō-ˈsēd
pro ceed , prō ˈsēd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Proceed - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
proceed: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.