Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Multimedia
ˌməltiˈmidiə
Rất Phổ Biến
~ 2200
~ 2200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Multimedia -
Using a combination of different forms of media such as text, audio, images, and videos to convey information or entertainment.
Ví dụ: The presentation included multimedia elements like videos, animations, and interactive graphics.
Sử dụng: formalBối cảnh: academic and professional settings
Ghi chú: Commonly used in the context of technology, education, and marketing.
The technology that integrates different forms of media for interactive communication or entertainment purposes.
Ví dụ: The museum exhibit featured interactive multimedia displays that engaged visitors.
Sử dụng: formalBối cảnh: technology and media industries
Ghi chú: Refers to the use of various media types in a cohesive and interactive manner.
A combination of different media types used in a presentation or project.
Ví dụ: The website design company specializes in creating multimedia content for clients.
Sử dụng: informalBối cảnh: creative projects and digital content creation
Ghi chú: Can refer to the diverse range of media used in creative works such as websites, advertisements, and presentations.
Từ đồng nghĩa của Multimedia
mixed media
Mixed media involves the use of multiple materials or techniques in creating artwork or content, blending different forms of media together.
Ví dụ: The artist's latest exhibition showcases mixed media pieces combining painting, sculpture, and sound.
Ghi chú: Mixed media specifically refers to the combination of different materials or techniques, while multimedia refers to the integration of various types of media.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Multimedia
Interactive media
Interactive media refers to content that allows users to actively engage with it, often by interacting with it in real-time.
Ví dụ: The website features interactive media such as quizzes and games.
Ghi chú: While multimedia encompasses various types of content like text, images, audio, and video, interactive media specifically focuses on user engagement and participation.
Digital content
Digital content refers to any information, data, or media that is stored and transmitted in digital form, such as online articles, videos, and images.
Ví dụ: The company produces high-quality digital content for its online platforms.
Ghi chú: Multimedia is a broader term that includes digital content but also encompasses non-digital forms of media like physical CDs or DVDs.
Rich media
Rich media refers to multimedia content that is dynamic, interactive, and visually appealing, often including elements like animations, audio, and video.
Ví dụ: The advertising campaign uses rich media to create engaging visuals and videos.
Ghi chú: While multimedia covers a wide range of media types, rich media specifically highlights the high-quality and interactive nature of the content.
New media
New media refers to digital communication technologies and platforms that have emerged in the digital age, including social media, websites, and mobile apps.
Ví dụ: New media platforms like social networking sites have revolutionized how people communicate.
Ghi chú: Multimedia encompasses both traditional and digital forms of media, while new media specifically focuses on the latest digital technologies and platforms.
Digital media
Digital media refers to electronic media content that is transmitted and accessed through digital devices like computers, smartphones, and tablets.
Ví dụ: The digital media industry is rapidly evolving with new technologies and trends.
Ghi chú: While multimedia includes various forms of media in different formats, digital media specifically refers to media content that is digitized and accessible through digital platforms.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Multimedia
Multimegabang
A more intense and exaggerated way to refer to multimedia content that has gone viral or gained massive attention.
Ví dụ: That video went multimegabang on social media last night!
Ghi chú: It emphasizes the explosive impact or success of the content.
Mediablast
Refers to multimedia content that spreads rapidly and widely across different platforms.
Ví dụ: Her new song was a mediablast, reaching millions of views in just a few hours.
Ghi chú: It emphasizes the rapid and widespread dissemination of the content.
Vidstorm
Describes a sudden and intense surge of multimedia content, usually videos, that gain significant attention or traction.
Ví dụ: The vidstorm caused a lot of controversy and discussion online.
Ghi chú: It highlights the sudden and impactful nature of the multimedia storm.
Mediafrenzy
Refers to a situation where multimedia content generates a high level of excitement, interest, or attention.
Ví dụ: The announcement created a mediafrenzy as news outlets scrambled to cover the story.
Ghi chú: It emphasizes the chaotic and frenetic nature of the media coverage or public reaction.
Hypermedia
Describes multimedia content that is highly engaging, interactive, and immersive for the audience.
Ví dụ: The app offers a hypermedia experience with interactive videos and immersive content.
Ghi chú: It emphasizes the intense level of interactivity and engagement provided by the multimedia content.
Mediaquake
Refers to a significant or seismic event in the realm of multimedia that causes a widespread impact or reaction.
Ví dụ: The surprise reveal caused a mediaquake, with everyone talking about it.
Ghi chú: It highlights the disruptive and impactful nature of the multimedia event.
Blaststream
Describes the act of streaming multimedia content widely and explosively to reach a large audience.
Ví dụ: The live concert blaststreamed across multiple platforms, attracting a huge audience.
Ghi chú: It combines the idea of blasting the content out to a wide audience through streaming services.
Multimedia - Ví dụ
Multimedia presentations are becoming increasingly popular in business meetings.
The museum's exhibit features a variety of multimedia installations.
The school invested in new multimedia technology to enhance the learning experience.
Ngữ pháp của Multimedia
Multimedia - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: multimedia
Chia động từ
Tính từ (Adjective): multimedia
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): multimedia
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): multimedia
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
multimedia chứa 4 âm tiết: mul • ti • me • dia
Phiên âm ngữ âm: ˌməl-tē-ˈmē-dē-ə
mul ti me dia , ˌməl tē ˈmē dē ə (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Multimedia - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
multimedia: ~ 2200 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.