Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Obligation
ˌɑbləˈɡeɪʃ(ə)n
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Obligation -
A duty or commitment to fulfill an obligation or responsibility
Ví dụ: It is my obligation to finish this project by the deadline.
Sử dụng: formalBối cảnh: professional settings, legal contexts
Ghi chú: Often used in serious or official situations to denote a sense of duty or responsibility.
A moral or legal requirement to do something
Ví dụ: Paying taxes is a legal obligation for all citizens.
Sử dụng: formalBối cảnh: legal discussions, ethical debates
Ghi chú: Commonly used in legal contexts to refer to duties that must be fulfilled.
Something that one is bound to do because of a promise or agreement
Ví dụ: I have an obligation to help my friend move this weekend.
Sử dụng: informalBối cảnh: personal relationships, informal agreements
Ghi chú: Used in everyday conversations to express a sense of commitment or promise.
Từ đồng nghĩa của Obligation
duty
Duty refers to a moral or legal obligation that one is required to fulfill.
Ví dụ: It is my duty to finish this project on time.
Ghi chú: Duty often implies a sense of moral responsibility or commitment.
responsibility
Responsibility refers to the state or fact of having a duty to deal with something or of having control over someone.
Ví dụ: Taking care of the children is my responsibility.
Ghi chú: Responsibility can encompass a broader range of obligations, including tasks or duties one is accountable for.
commitment
Commitment refers to a pledge or promise to do something.
Ví dụ: I made a commitment to attend the meeting.
Ghi chú: Commitment often involves a voluntary promise or dedication to a particular course of action.
requirement
Requirement refers to something that is necessary or obligatory.
Ví dụ: Meeting deadlines is a requirement in this job.
Ghi chú: Requirement focuses on what is necessary or mandatory to achieve a particular goal or standard.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Obligation
Be obligated to
To have a duty or be required to do something.
Ví dụ: I am obligated to attend the meeting tomorrow.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of duty or requirement more than just the word 'obligation'.
Have an obligation to
To be morally or legally bound to do something.
Ví dụ: As a parent, you have an obligation to take care of your children.
Ghi chú: It conveys a stronger sense of moral or legal duty compared to just 'obligation'.
Under obligation
To be in a situation where one feels compelled to do something.
Ví dụ: I feel under obligation to help my friend in need.
Ghi chú: It emphasizes the feeling of being compelled or indebted to do something.
Bound by duty
To be compelled to act based on a sense of duty.
Ví dụ: Soldiers are bound by duty to serve their country.
Ghi chú: It highlights a strong sense of duty or responsibility compared to a general 'obligation'.
Contractual obligation
An obligation that is legally enforceable due to a contract.
Ví dụ: He failed to fulfill his contractual obligations as per the agreement.
Ghi chú: It specifies that the obligation arises from a formal agreement or contract.
Meet one's obligations
To fulfill or satisfy one's duties or responsibilities.
Ví dụ: It is important to meet your financial obligations on time.
Ghi chú: It focuses on fulfilling duties rather than just having them.
Feel obligated
To have a sense of duty or responsibility towards something or someone.
Ví dụ: I feel obligated to help my colleague with the project.
Ghi chú: It conveys a personal sense of duty or responsibility.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Obligation
Gotta
Shortened form of 'have got to', indicating a strong need or obligation to do something.
Ví dụ: I gotta finish this report by tomorrow.
Ghi chú: More informal and commonly used in spoken language compared to 'have got to'.
Need to
Expresses a requirement or necessity to do something.
Ví dụ: I really need to call my mom today.
Ghi chú: Less formal than using 'have to', but still retains a sense of obligation.
Got a duty to
Conveys a responsibility or moral obligation to fulfill a certain task or role.
Ví dụ: I got a duty to help out my friend in need.
Ghi chú: Slightly more formal and emphasizes a sense of duty compared to just saying 'I have to'.
Owe it to
Acknowledges a debt of responsibility or duty towards oneself or others.
Ví dụ: I owe it to myself to take a break and relax.
Ghi chú: Implies a personal obligation or sense of duty, often used in a reflective or self-care context.
Must
Expresses a strong obligation or necessity to complete a task.
Ví dụ: I must get this done before the end of the day.
Ghi chú: More direct and formal compared to 'have to', often used in more urgent or serious situations.
Bound to
Indicates a strong sense of obligation or commitment to a certain action or duty.
Ví dụ: I'm bound to help out when someone is in need.
Ghi chú: Conveys a deeper level of commitment or duty compared to 'have to', suggesting a moral or inherent obligation.
In duty of
Signifies being responsible for completing a task or fulfilling an obligation.
Ví dụ: I am in duty of finishing this project on time.
Ghi chú: Slightly more formal and less commonly used in everyday language, emphasizing a duty or obligation in a professional or official capacity.
Obligation - Ví dụ
Obligation to pay taxes
It is our obligation to help those in need.
The company has an obligation to provide a safe working environment.
Ngữ pháp của Obligation
Obligation - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: obligation
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): obligations
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): obligation
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
obligation chứa 4 âm tiết: ob • li • ga • tion
Phiên âm ngữ âm: ˌä-blə-ˈgā-shən
ob li ga tion , ˌä blə ˈgā shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Obligation - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
obligation: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.