Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Gene
dʒin
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Gene -
A unit of heredity that is transferred from a parent to offspring and is held to determine some characteristic of the offspring
Ví dụ: Genes determine physical traits such as eye color and height.
Sử dụng: formalBối cảnh: genetics, biology
Ghi chú: Commonly used in scientific contexts to refer to the basic unit of heredity.
A segment of DNA that contains the instructions for producing a specific protein or RNA molecule
Ví dụ: Scientists discovered a new gene responsible for a rare genetic disorder.
Sử dụng: formalBối cảnh: genetics, molecular biology
Ghi chú: Used in technical discussions related to genetics and molecular biology.
A unit of information that controls a particular characteristic in an organism
Ví dụ: The gene for resistance to a certain disease has been identified.
Sử dụng: formalBối cảnh: genetics, research
Ghi chú: Often used in academic and research settings to discuss genetic traits.
A generic term for a hereditary unit that may not correspond to a single gene in the traditional sense
Ví dụ: Multiple genes are believed to be involved in the development of the condition.
Sử dụng: formalBối cảnh: genetics, medical
Ghi chú: Used in scientific and medical contexts to refer to a broader concept of genetic influence.
Từ đồng nghĩa của Gene
allele
An allele is a variant form of a gene that arises by mutation and is located at a specific position on a specific chromosome.
Ví dụ: The gene for eye color has different alleles that determine whether someone has blue, brown, or green eyes.
Ghi chú: Allele specifically refers to different forms of a gene that can exist at a particular locus.
genetic factor
A genetic factor refers to any element that affects an individual's genetic makeup and can contribute to a specific trait or condition.
Ví dụ: Obesity can be influenced by genetic factors, including genes related to metabolism and appetite.
Ghi chú: Genetic factor is a broader term that encompasses not only genes but also other genetic components that influence traits.
DNA sequence
A DNA sequence refers to the specific order of nucleotides in a segment of DNA that encodes genetic information.
Ví dụ: Scientists analyzed the DNA sequence to identify the specific gene responsible for the rare genetic disorder.
Ghi chú: DNA sequence focuses on the specific sequence of nucleotides within the DNA, which includes genes but also non-coding regions.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Gene
In one's genes
This phrase refers to a trait or characteristic that is inherited from one's ancestors or parents.
Ví dụ: Athleticism seems to be in her genes; her whole family is into sports.
Ghi chú: The phrase 'in one's genes' is a metaphorical expression, while 'gene' itself refers to a unit of heredity.
Good genes
Refers to inherited qualities or traits that contribute to a person's physical appearance or health.
Ví dụ: She looks so youthful at her age; it must be those good genes of hers.
Ghi chú: While 'gene' specifically refers to a segment of DNA, 'good genes' focuses on the positive aspects inherited through genetics.
Pass on genes
To have offspring and transmit one's genetic material to future generations.
Ví dụ: He wants to have children to pass on his genes to the next generation.
Ghi chú: This phrase highlights the act of transmitting genetic information, whereas 'gene' itself refers to the genetic material.
Genetic makeup
The combination of genes that an individual inherits from their parents, which determines their characteristics.
Ví dụ: Our genetic makeup plays a significant role in determining our physical traits.
Ghi chú: While 'gene' refers to a specific sequence of DNA, 'genetic makeup' encompasses the overall genetic composition of an individual.
Gene pool
The total genetic information available in a population or species.
Ví dụ: The diversity in the gene pool of this population allows for a wide range of genetic variations.
Ghi chú: Unlike 'gene' which refers to a specific unit of inheritance, 'gene pool' refers to the collective genetic resources within a group.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Gene
Genealogy
Genealogy refers to the study of family history and ancestry, often tracing lineage through generations.
Ví dụ: I'm researching my family tree to learn more about my genealogy.
Ghi chú: Genealogy specifically focuses on the tracing of family relationships and history, whereas 'gene' refers to a unit of heredity.
Genie
Genie is often used in popular culture to refer to a magical being capable of granting wishes.
Ví dụ: I wish I had a genie to grant me three wishes!
Ghi chú: Genie has a mystical and wish-granting connotation, whereas 'gene' is a biological term related to heredity.
Gene pool party
Gene pool party humorously combines the idea of a genetic pool with a social gathering or party.
Ví dụ: Let's all bring a dish to the gene pool party tonight!
Ghi chú: This term is a pun with a humorous twist, combining 'gene pool' with a typical social event, unlike the scientific concept of a gene pool.
Double helix
Double helix is used to describe a twisted structure resembling the DNA double helix.
Ví dụ: The necklace she's wearing looks like a double helix, very trendy!
Ghi chú: Double helix is a visual comparison to the DNA structure, contrasting the more abstract concept of a gene.
Genius
Genius is used colloquially to describe someone with exceptional intelligence or talent.
Ví dụ: He's a total genius when it comes to solving puzzles.
Ghi chú: While 'genius' derives from the Latin word meaning 'innate ability,' it has evolved to focus more on exceptional talent than genetic inheritance.
Gene - Ví dụ
The gene responsible for eye color is located on chromosome 15.
DNA is the carrier of genetic information in the form of genes.
The genetic code is the set of rules by which information encoded in genetic material is translated into proteins.
Ngữ pháp của Gene
Gene - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: gene
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): genes
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): gene
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
gene chứa 1 âm tiết: gene
Phiên âm ngữ âm: ˈjēn
gene , ˈjēn (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Gene - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
gene: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.