Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Our
ˈaʊ(ə)r
Cực Kỳ Phổ Biến
100 - 200
100 - 200
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Our -
Belonging to us
Ví dụ: Our house is located near the park.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: everyday conversation, written communication
Ghi chú: One of the most common uses of 'our' to indicate possession by a group of people.
Involving or belonging to both the speaker and the listener
Ví dụ: Our plans for the weekend include going to the beach.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations
Ghi chú: Shows a shared experience or involvement between the speaker and the listener.
Used as a polite way to refer to oneself, especially in formal contexts
Ví dụ: Our company is dedicated to providing excellent customer service.
Sử dụng: formalBối cảnh: business settings, official statements
Ghi chú: Can be used by individuals to represent a larger group or organization they are part of.
Từ đồng nghĩa của Our
Ours
Ours is a possessive pronoun that indicates something belongs to us.
Ví dụ: This is ours, not theirs.
Ghi chú: Ours specifically emphasizes ownership by us.
We
We is a pronoun that refers to oneself and others.
Ví dụ: We need to finish our project by Friday.
Ghi chú: We refers to the speaker and at least one other person, indicating a group.
Our own
Our own emphasizes that something belongs to us exclusively or was done by us personally.
Ví dụ: We built this house with our own hands.
Ghi chú: Our own adds emphasis on exclusivity or personal involvement.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Our
Our way
Refers to a specific method or approach that belongs to a group of people.
Ví dụ: Let's do it our way this time.
Ghi chú: The phrase 'our way' emphasizes ownership or belonging, indicating a collective decision or preference.
Our pleasure
A polite way of saying that it was enjoyable or satisfying to help someone.
Ví dụ: Thank you for your help. It was our pleasure.
Ghi chú: The phrase 'our pleasure' conveys a sense of shared satisfaction in helping others.
Our best
Refers to putting forth maximum effort or performance in a particular situation.
Ví dụ: We'll give it our best shot to win the game.
Ghi chú: The phrase 'our best' implies a collective effort to achieve a common goal or outcome.
Our time
Refers to a period or duration that is shared or spent with others.
Ví dụ: Let's make the most of our time together.
Ghi chú: The phrase 'our time' emphasizes the joint experience or utilization of time among individuals.
Our place
Refers to a location or residence where a group of people live or gather.
Ví dụ: You're always welcome at our place.
Ghi chú: The phrase 'our place' indicates ownership or belonging to a specific group or community.
Our generation
Refers to the people born and living during the same period of time, typically sharing similar experiences.
Ví dụ: Our generation grew up with different technology than today's kids.
Ghi chú: The phrase 'our generation' highlights a collective identity based on shared historical and cultural contexts.
Our team
Refers to a group of individuals working together towards a common goal or objective.
Ví dụ: We work well together as a team.
Ghi chú: The phrase 'our team' emphasizes collaboration and unity among team members to achieve success.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Our
Our bad
Our bad is a colloquial way of admitting fault or taking responsibility for a mistake.
Ví dụ: Sorry for the mistake, that was our bad.
Ghi chú: Our bad is an informal way of saying 'our fault' or 'our mistake'.
Our neck of the woods
Our neck of the woods refers to our local area or neighborhood.
Ví dụ: Welcome to our neck of the woods, feel free to explore.
Ghi chú: Our neck of the woods is a colloquial expression referring to a specific geographic area.
Our place or yours?
Our place or yours is a common expression used when deciding where to meet or socialize.
Ví dụ: Shall we meet at our place or yours for dinner?
Ghi chú: Our place or yours is a casual question indicating a choice between meeting at one's own location or the other person's location.
Our - Ví dụ
We love our dog.
Our house is big.
Can you pass me our book?
Our family is going on vacation.
Ngữ pháp của Our
Our - Đại từ (Pronoun) / Đại từ sở hữu (Possessive pronoun)
Từ gốc: our
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Our chứa 1 âm tiết: our
Phiên âm ngữ âm: är
our , är (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Our - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Our: 100 - 200 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.