Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh

Phrase

freɪz
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Phrase -

A small group of words standing together as a conceptual unit, typically forming part of a sentence.

Ví dụ: She went to the store.
Sử dụng: formalBối cảnh: written and spoken language
Ghi chú: Phrases can function as nouns, verbs, adjectives, or adverbs within a sentence.

An expression of two or more words that convey a single idea or concept.

Ví dụ: Piece of cake
Sử dụng: informalBối cảnh: everyday conversations
Ghi chú: Idiomatic phrases may not be easily understood by translating each word individually.

A sequence of musical notes that make up a unit of melody.

Ví dụ: The opening phrase of the song was catchy.
Sử dụng: neutralBối cảnh: discussions about music
Ghi chú: In music theory, phrases are often characterized by their length and structure.

Từ đồng nghĩa của Phrase

expression

An expression is a group of words that convey a specific meaning or feeling.
Ví dụ: The expression 'break a leg' means good luck in theater.
Ghi chú: Expressions can be more idiomatic or colloquial compared to phrases.

idiom

An idiom is a phrase or expression that has a figurative, non-literal meaning.
Ví dụ: The idiom 'kick the bucket' means to die.
Ghi chú: Idioms are specific types of phrases with figurative meanings.

sentence

A sentence is a group of words that expresses a complete thought.
Ví dụ: The sentence 'She went to the store' is a simple statement.
Ghi chú: Sentences are typically longer and more complete than phrases.

clause

A clause is a group of words that contains a subject and a verb.
Ví dụ: The dependent clause 'when the sun sets' adds information to the main sentence.
Ghi chú: Clauses can function as part of a larger sentence or stand alone.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Phrase

Catchy phrase

A catchy phrase is a memorable or attention-grabbing sentence or expression.
Ví dụ: The advertisement used a catchy phrase to grab people's attention.
Ghi chú: The term 'catchy phrase' emphasizes the memorable or attention-grabbing aspect rather than just a regular grouping of words.

Turn of phrase

A turn of phrase refers to a distinctive way of expressing oneself or a unique choice of words.
Ví dụ: Her turn of phrase makes her writing unique and engaging.
Ghi chú: It highlights the individuality and creativity in how something is said rather than just the words themselves.

Phrase book

A phrase book is a book containing commonly used expressions or sentences in a foreign language for travelers.
Ví dụ: When traveling to a foreign country, it's useful to carry a phrase book to communicate basic needs.
Ghi chú: While a 'phrase book' contains phrases, it is more focused on providing useful expressions for specific situations rather than discussing the concept of phrases in language.

Famous last words

Famous last words is a phrase used humorously to indicate that a confident statement will likely not come true.
Ví dụ: I'll finish this project by the end of the day, famous last words!
Ghi chú: This phrase is an idiom that humorously suggests that a confident statement will be proven wrong, rather than directly referring to the literal meaning of the words spoken.

In other words

In other words is used to introduce a rephrased or clarified version of something previously stated.
Ví dụ: I need you to be here early, in other words, please arrive before 9 am.
Ghi chú: It indicates a rephrasing or clarification of a statement, highlighting an alternative way of expressing the same idea.

Turn a phrase

To turn a phrase means to skillfully craft or express something in a clever or eloquent manner.
Ví dụ: She has a way of turning a phrase that captivates her audience.
Ghi chú: This phrase emphasizes the skill and artistry involved in crafting language, rather than just using words.

Lost in translation

Lost in translation refers to the idea that something has been misunderstood or its meaning altered when it is translated from one language to another.
Ví dụ: The humor in the joke was lost in translation when it was explained to the foreign visitors.
Ghi chú: This phrase highlights the challenges and nuances of language and communication across different cultures, rather than focusing solely on individual phrases.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Phrase

Saying

A saying is a commonly repeated and familiar expression, often conveying traditional wisdom or advice.
Ví dụ: That's an interesting saying you have there. What does it mean?
Ghi chú: While a phrase is a group of words expressing a concept, a saying tends to be more culturally specific and may have a proverbial or idiomatic quality.

Verbiage

Verbiage refers to an excess of words, often implying verbosity or unnecessary language.
Ví dụ: I think you could shorten the verbiage in that paragraph to make it clearer.
Ghi chú: Unlike a phrase, which is a group of words with a specific meaning, verbiage focuses more on the amount or style of language used.

Utterance

An utterance is a spoken word or vocal sound, often conveying a complete thought or idea.
Ví dụ: His utterances were always filled with profound insight.
Ghi chú: While a phrase is a collection of words forming a semantic unit, an utterance emphasizes the act of speaking or vocalizing.

Vernacular

Vernacular refers to the language or dialect spoken by the ordinary people in a specific region or social group.
Ví dụ: I love how that author uses vernacular phrases to bring authenticity to the dialogue.
Ghi chú: Unlike a phrase, which is a specific grouping of words, vernacular relates to the broader language usage within a particular community or context.

Phrase - Ví dụ

Phrase: "break a leg" is a common theatrical expression.
Phrase: "to be or not to be" is a famous Shakespearean phrase.
Phrase: "once in a blue moon" is a popular English phrase.

Ngữ pháp của Phrase

Phrase - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: phrase
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): phrases
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): phrase
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): phrased
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): phrasing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): phrases
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): phrase
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): phrase
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
phrase chứa 1 âm tiết: phrase
Phiên âm ngữ âm: ˈfrāz
phrase , ˈfrāz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Phrase - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
phrase: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.