Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Pilot
ˈpaɪlət
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Pilot -
A person who operates an aircraft or spacecraft
Ví dụ: The pilot announced that we were about to land.
Sử dụng: formalBối cảnh: aviation industry, travel
Ghi chú: Refers to a professional who is trained to fly and navigate aircraft or spacecraft.
A television program produced as a test to assess the potential interest of a series
Ví dụ: They aired the pilot episode of the new series last night.
Sử dụng: informalBối cảnh: entertainment industry
Ghi chú: The pilot episode is the first episode of a potential new TV series used to gauge audience interest before full production.
To steer or guide a ship, vehicle, or other object
Ví dụ: She piloted the boat through the narrow channel.
Sử dụng: formalBối cảnh: maritime, transportation
Ghi chú: Can also refer to guiding or leading a project, experiment, or initiative.
Từ đồng nghĩa của Pilot
aviator
An aviator is someone who operates an aircraft, similar to a pilot.
Ví dụ: The skilled aviator safely landed the plane in challenging weather conditions.
Ghi chú: Aviator is more formal and may connote a sense of professionalism or expertise.
airman
An airman is a member of an air force or someone who operates aircraft.
Ví dụ: The airman navigated the helicopter through the mountainous terrain with precision.
Ghi chú: Airman specifically refers to a member of an air force, while pilot can refer to anyone operating an aircraft.
flyer
A flyer is someone who operates or navigates an aircraft in flight.
Ví dụ: The experienced flyer guided the plane through turbulent skies with ease.
Ghi chú: Flyer is a more informal term compared to pilot, often used in casual conversation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Pilot
Pilot project
A pilot project is a small-scale experimental project or trial run that is conducted to test the feasibility, time frame, and cost of a larger project.
Ví dụ: We are implementing a pilot project to test the new system before full implementation.
Ghi chú: The phrase 'pilot project' refers to a specific type of test project rather than a person who flies an aircraft.
Pilot light
A pilot light is a small, continuously burning flame used to ignite the main burner of a gas appliance.
Ví dụ: The pilot light on the stove went out, so we couldn't cook dinner.
Ghi chú: In this context, 'pilot light' refers to a small flame used for ignition, not a person who operates an aircraft.
Pilot program
A pilot program is a small-scale initiative or trial program designed to assess the viability and effectiveness of a larger program.
Ví dụ: The university is starting a pilot program to offer online courses to students.
Ghi chú: Similar to 'pilot project,' 'pilot program' refers to a trial initiative, not a person flying an aircraft.
Pilot episode
A pilot episode is the first episode of a television series that is produced to test the waters and attract potential viewers before the series is fully commissioned.
Ví dụ: The pilot episode of the new TV series introduced the main characters and set the tone for the show.
Ghi chú: In this context, 'pilot episode' refers to the first episode of a series, not a person who operates an aircraft.
Pilot study
A pilot study is a small-scale preliminary study conducted as a prelude to a larger research project.
Ví dụ: The researchers conducted a pilot study to gather preliminary data before launching the full research project.
Ghi chú: In this case, 'pilot study' refers to a preliminary research study, not a person who pilots an aircraft.
Pilot in command
The pilot in command is the pilot designated as being in charge and responsible for the operation and safety of the aircraft during flight.
Ví dụ: The pilot in command has the ultimate responsibility for the safety and operation of the aircraft.
Ghi chú: Unlike the other phrases, 'pilot in command' directly relates to a person who flies an aircraft, specifically denoting their authority and responsibility.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Pilot
Ace
Ace is used to refer to someone who is very skilled at something, in this case, piloting.
Ví dụ: She's an ace pilot, always landing smoothly even in tough conditions.
Ghi chú: The term 'ace' emphasizes exceptional skill or proficiency beyond just being a pilot.
Flyboy
Flyboy is a colloquial term for a male pilot, often used informally.
Ví dụ: The flyboy was known for his daring maneuvers in the air.
Ghi chú: It specifically refers to male pilots and has a casual, sometimes nostalgic connotation.
Sky jockey
Sky jockey is a colorful term for a pilot, emphasizing their control and skill in flying.
Ví dụ: The sky jockey expertly navigated through the storm clouds.
Ghi chú: It adds a sense of excitement and adventure to the role of a pilot.
Birdman
Birdman is a whimsical term for a pilot, often implying a connection to the freedom of birds in flight.
Ví dụ: The birdman flew his aircraft with grace and precision.
Ghi chú: It evokes a more poetic or imaginative image compared to the straightforward term 'pilot'.
Top gun
Top gun refers to a highly skilled or successful pilot, often used in competitive or combative contexts.
Ví dụ: The top gun pilot outperformed all others in the aerial competition.
Ghi chú: It emphasizes excellence, prowess, and competitive achievement beyond just being a pilot.
Wingman
Wingman originally referred to a pilot positioned alongside and providing support to the lead pilot in combat, now used more broadly to mean a supportive partner or friend.
Ví dụ: She trusted her wingman to watch her back during the dangerous mission.
Ghi chú: It has evolved to symbolize support and camaraderie beyond just the literal role in flying aircraft.
Pilot - Ví dụ
The pilot landed the plane safely.
The experimental program was led by a skilled pilot.
The test program requires a pilot with extensive experience.
Ngữ pháp của Pilot
Pilot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: pilot
Chia động từ
Tính từ (Adjective): pilot
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pilots
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): pilot
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): piloted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): piloting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pilots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): pilot
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): pilot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
pilot chứa 2 âm tiết: pi • lot
Phiên âm ngữ âm: ˈpī-lət
pi lot , ˈpī lət (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Pilot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
pilot: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.