Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Port
pɔrt
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Port -
A place on the coast where ships can dock to load and unload cargo or passengers.
Ví dụ: The cruise ship arrived at the port early in the morning.
Sử dụng: formalBối cảnh: maritime industry, travel
Ghi chú: Commonly used when referring to harbors or terminals for ships.
A type of wine, typically red, that is fortified with brandy and aged in barrels.
Ví dụ: She enjoyed a glass of port after dinner.
Sử dụng: formalBối cảnh: culinary, wine tasting
Ghi chú: Port wine is often served as a dessert wine.
A left-hand side of a ship or aircraft when facing forward.
Ví dụ: The cargo was loaded onto the port side of the vessel.
Sử dụng: formalBối cảnh: nautical, aviation
Ghi chú: Port side is indicated by the color red on ships and aircraft.
To transfer a program or software to work on a different system or platform.
Ví dụ: The developers had to port the application to run on mobile devices.
Sử dụng: formalBối cảnh: technology, software development
Ghi chú: Common in IT discussions when adapting software for different environments.
Từ đồng nghĩa của Port
harbor
A harbor is a place on the coast where ships can moor safely. It can be natural or man-made.
Ví dụ: The ship docked at the harbor to unload its cargo.
Ghi chú: A harbor is typically smaller and more sheltered than a port, often used for recreational and small commercial vessels.
dock
A dock is a structure where ships can be moored to load or unload cargo.
Ví dụ: The cargo ship was scheduled to arrive at the dock early in the morning.
Ghi chú: A dock is a specific area within a port where ships can berth, whereas a port encompasses the entire area including docks, terminals, and facilities.
wharf
A wharf is a structure built along the shore where ships can berth to load or unload goods.
Ví dụ: The fishermen gathered at the wharf to sell their fresh catch of the day.
Ghi chú: A wharf is typically a solid structure built along the shore, while a port is a larger area with various facilities for handling cargo and passengers.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Port
port of call
A place where a ship stops during a journey.
Ví dụ: New York was our first port of call on the cruise.
Ghi chú: Port of call refers to a specific destination on a journey, not necessarily a literal port for ships.
port side
The left side of a ship when facing forward.
Ví dụ: The lifeboats are located on the port side of the ship.
Ghi chú: Port side is a nautical term used to specify direction on a vessel.
port in a storm
Someone or something that provides comfort or support in difficult times.
Ví dụ: She's not my favorite person, but she's a real port in a storm when things get tough.
Ghi chú: Port in a storm is a metaphorical use of 'port' to mean a safe haven or refuge.
port wine
A type of sweet, fortified wine.
Ví dụ: Would you like a glass of port wine after dinner?
Ghi chú: Port wine is a specific type of wine, not directly related to the word 'port' meaning a harbor.
port of entry
A place where people and goods can legally enter a country.
Ví dụ: JFK Airport is a major port of entry for international travelers.
Ghi chú: Port of entry is a formal location designated for entry into a country, not just a physical harbor.
port authority
An organization that controls and manages ports and related infrastructure.
Ví dụ: The port authority is responsible for managing the shipping facilities.
Ghi chú: Port authority is an administrative body overseeing port operations, not the physical port itself.
port of departure
The place from which a journey or voyage begins.
Ví dụ: Southampton was the port of departure for the Titanic's fateful voyage.
Ghi chú: Port of departure marks the starting point of a journey, not just a physical harbor.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Port
porty
Describes a taste or smell resembling that of port wine.
Ví dụ: I prefer a more porty taste in my wine.
Ghi chú: Derived from 'port wine' but used more broadly to refer to any taste or smell resembling that of port wine, not limited to wine itself.
portmanteau
Used to describe a blend or combination of two things.
Ví dụ: Their relationship was like a portmanteau - a blend of love and friendship.
Ghi chú: In English, it usually refers to a linguistic blend, but can be extended to describe a blend of concepts or ideas.
portly
Describes someone who is overweight or stout in a dignified way.
Ví dụ: The man was quite portly, with a jolly demeanor.
Ghi chú: Originally meant 'carrying a lot of cargo; bulky' but now refers more to the size and appearance of a person.
portmanteau word
A word blending the sounds and combining the meanings of two others.
Ví dụ: Brunch, smog, and infomercial are examples of portmanteau words.
Ghi chú: Specifically refers to linguistic creations like 'brunch' (breakfast + lunch) or 'smog' (smoke + fog).
Port - Ví dụ
The ship arrived at the port.
The city of Hamburg is a major port.
Please plug the USB cable into the port.
Ngữ pháp của Port
Port - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: port
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ports, port
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): port
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ported
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): porting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ports
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): port
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): port
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
port chứa 1 âm tiết: port
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯrt
port , ˈpȯrt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Port - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
port: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.