Từ điển đơn ngữ
Tiếng Anh
Beach
bitʃ
Rất Phổ Biến
~ 2100
~ 2100
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Beach -
Sandy or pebbly area by the sea or a lake, often used for recreation or relaxation
Ví dụ: We spent the whole day at the beach, swimming and sunbathing.
Sử dụng: informalBối cảnh: casual conversations, travel discussions
Ghi chú: Commonly used to refer to a seaside location where people go for leisure activities like swimming, sunbathing, or picnicking.
Verb: To run or drive a boat onto a beach
Ví dụ: The sailors decided to beach the boat to inspect the hull for damage.
Sử dụng: formalBối cảnh: nautical or maritime contexts
Ghi chú: This meaning is more specialized and is commonly used in maritime or naval discussions.
Từ đồng nghĩa của Beach
shore
The shore refers to the land along the edge of a body of water, typically where the water meets the land.
Ví dụ: We took a relaxing walk along the shore at sunset.
Ghi chú: The term 'shore' is more general and can refer to the land along any body of water, not just the beach.
coast
The coast refers to the land along a sea or ocean.
Ví dụ: The coast of California is known for its beautiful beaches.
Ghi chú: While 'coast' can include beaches, it also encompasses cliffs, bays, and other coastal features.
seashore
The seashore is the land along the edge of the sea or ocean.
Ví dụ: Families were enjoying picnics on the seashore.
Ghi chú: Similar to 'shore,' 'seashore' specifically refers to the land bordering the sea or ocean.
strand
A strand is a stretch of beach or shoreline.
Ví dụ: The children played in the sand on the strand.
Ghi chú: While 'strand' can refer to a beach, it can also refer to a narrow strip of land beside a body of water.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Beach
Hit the beach
To go to the beach, typically for leisure or relaxation.
Ví dụ: I can't wait to hit the beach this weekend and relax in the sun.
Ghi chú: The phrase implies actively going to the beach for enjoyment.
Beach bum
A person who spends a lot of time at the beach, often in a relaxed or carefree manner.
Ví dụ: He's a total beach bum, always hanging out by the shore and surfing.
Ghi chú: This phrase describes a person's lifestyle or behavior rather than just the physical location of a beach.
Beachcomber
Someone who searches along the beach for interesting or valuable items washed up by the sea.
Ví dụ: As a beachcomber, she enjoys collecting seashells and driftwood along the shore.
Ghi chú: This term focuses on the activity of searching for items on the beach rather than just being at the beach.
Sandy beach
A beach with a shoreline covered in sand.
Ví dụ: The kids love playing on the sandy beach, building sandcastles and splashing in the water.
Ghi chú: This phrase specifies the type of material covering the beach, distinguishing it from rocky or pebbly beaches.
Beachfront
Refers to a location or property directly adjacent to a beach.
Ví dụ: Their beachfront property offers stunning views of the ocean and direct access to the sand.
Ghi chú: Describes the specific location or position near a beach, often indicating premium or desirable real estate.
Beach chair
A portable chair designed for use at the beach, usually lightweight and foldable.
Ví dụ: She set up her beach chair under an umbrella to relax and read a book by the water.
Ghi chú: This phrase refers to a specific type of chair meant for use on the beach, distinguishing it from regular chairs.
Beach day
A day spent at the beach for leisure or recreational activities.
Ví dụ: Let's pack a picnic and make it a beach day with the whole family.
Ghi chú: Refers to dedicating a day specifically for activities at the beach rather than just a casual visit.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Beach
Beachy
Beachy refers to something that is reminiscent of or associated with the beach, such as sun-kissed hair, flowy clothing, or relaxed vibes.
Ví dụ: I love wearing beachy outfits during the summer.
Ghi chú: Beachy is an adjective derived from 'beach' to describe a certain aesthetic or feeling rather than the physical location of the beach itself.
Seashells
Seashells are used as a slang term to refer to something that is considered attractive or beautiful, akin to the intricate designs and colors found on seashells.
Ví dụ: Her new earrings look like seashells; they're so pretty!
Ghi chú: In this context, seashells are a metaphorical representation of beauty and allure, departing from its literal meaning as the empty shells found on beaches.
Tide
Tide can refer to the state of the ocean's water level, particularly impacting the shoreline and beach area.
Ví dụ: The beach is best during low tide for exploring tide pools.
Ghi chú: While 'tide' typically denotes the rising and falling of sea levels, in this context, it is associated with how this natural phenomenon affects beach activities and exploration.
Boardwalk
Boardwalk signifies a promenade or walkway along the beach or waterfront, often lined with shops, restaurants, and attractions.
Ví dụ: Let's grab some ice cream on the boardwalk before hitting the beach.
Ghi chú: Though 'boardwalk' can be physically connected to the beach, it is more about the recreational and entertainment aspects adjacent to the beach rather than the beach itself.
Shell out
To shell out means to spend or pay a substantial amount of money, often used informally or humorously.
Ví dụ: I had to shell out a lot of money for that beachfront vacation.
Ghi chú: While 'shell' here metaphorically refers to spending money, it is distinct from the literal shells one might find on the beach.
Beach - Ví dụ
The beach was crowded with tourists.
We spent the whole day at the beach.
The hotel is located right on the beach.
Ngữ pháp của Beach
Beach - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: beach
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): beaches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): beach
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): beached
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): beaching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): beaches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): beach
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): beach
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
beach chứa 1 âm tiết: beach
Phiên âm ngữ âm: ˈbēch
beach , ˈbēch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Beach - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
beach: ~ 2100 (Rất Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.